Đổi mới công nghệ: Chìa khóa nâng giá trị chè Shan Tuyết

Giữa làn sóng tiêu dùng xanh toàn cầu, chè Shan Tuyết Việt Nam đứng trước cơ hội vươn lên phân khúc cao cấp. Để biến lợi thế sinh thái thành giá trị thực, đổi mới công nghệ chính là chìa khóa then chốt.

Giữa bức tranh chuyển dịch mạnh mẽ của ngành đồ uống toàn cầu, nơi người tiêu dùng ưu tiên sản phẩm tự nhiên, hữu cơ và có câu chuyện nguồn gốc rõ ràng, chè Shan Tuyết Việt Nam đang đứng trước một cơ hội hiếm có để bứt phá. Với điều kiện sinh thái đặc hữu vùng núi cao và nguồn gen quý hiếm, Shan Tuyết hoàn toàn có thể trở thành đại diện tiêu biểu cho trà cao cấp Việt Nam trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, để tiềm năng ấy trở thành giá trị thực, đổi mới công nghệ không còn là lựa chọn, mà là chìa khóa bắt buộc.

Đổi mới công nghệ: Chìa khóa nâng giá trị chè Shan Tuyết  - Ảnh 1

Theo ông Nguyễn Ngọc Bình, Phó Viện trưởng Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Miền núi phía Bắc, Việt Nam hiện có khoảng 128.000 ha chè, sản lượng chè khô năm 2024 đạt xấp xỉ 214.000 tấn, đứng thứ 5 thế giới về sản xuất. Những con số ấn tượng này phản ánh quy mô, nhưng chưa phản ánh đầy đủ giá trị. Phần lớn chè Việt vẫn xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu hoặc sản phẩm giá trị gia tăng thấp, trong khi phân khúc cao cấp, nơi Shan Tuyết có lợi thế rõ rệt, lại chưa được khai thác tương xứng.

Chè Shan Tuyết cổ thụ phân bố chủ yếu ở độ cao trên 800 m, quanh năm mây mù, biên độ nhiệt ngày đêm lớn. Chính điều kiện sinh thái khắc nghiệt ấy tạo nên hương thơm thanh khiết, vị chát dịu và hậu ngọt sâu, những đặc tính được giới thưởng trà quốc tế đánh giá cao. Thế nhưng, nghịch lý nằm ở chỗ: nguyên liệu quý lại thường được chế biến bằng công nghệ thủ công, thiếu kiểm soát đồng bộ, dẫn đến chất lượng không ổn định giữa các mẻ, các vùng và các mùa vụ.

Đổi mới công nghệ: Chìa khóa nâng giá trị chè Shan Tuyết  - Ảnh 2

Đổi mới công nghệ vì vậy trở thành “điểm xoay” để Shan Tuyết thoát khỏi vòng luẩn quẩn của nông sản thô. Trước hết là hiện đại hóa dây chuyền chế biến. Việc ứng dụng tự động hóa và số hóa trong các công đoạn then chốt như héo, diệt men, lên men và sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ, độ ẩm và thời gian, những yếu tố quyết định chất lượng cảm quan và hàm lượng hoạt chất sinh học của trà. Các công nghệ như diệt men hồng ngoại, hệ thống lên men liên tục hay thiết bị chuyên dụng nhập khẩu từ Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc không chỉ nâng độ đồng đều, mà còn mở ra khả năng chế biến đa dạng các dòng sản phẩm cao cấp từ cùng một nguồn nguyên liệu Shan Tuyết.

Song song với thiết bị, công nghệ số – đặc biệt là IoT – đang tạo ra bước nhảy vọt trong quản lý chất lượng. Khi cảm biến được tích hợp từ khâu chế biến đến bảo quản, mỗi lô trà đều có “hồ sơ kỹ thuật” rõ ràng, phục vụ truy xuất nguồn gốc và đáp ứng yêu cầu khắt khe của các thị trường như EU hay Bắc Mỹ. Blockchain và mã QR không chỉ là công cụ quản lý, mà còn là “ngôn ngữ tin cậy” để kể câu chuyện minh bạch với người tiêu dùng toàn cầu.

Đổi mới công nghệ cũng đồng nghĩa với việc mở rộng biên độ giá trị của chè Shan Tuyết. Thay vì chỉ dừng lại ở chè xanh hay hồng trà truyền thống, công nghệ chế biến sâu cho phép khai thác các hợp chất sinh học quý như polyphenol, EGCG, theanine, nền tảng cho sản phẩm chức năng, mỹ phẩm cao cấp hay đồ uống đóng chai. Khi đó, một cây chè không chỉ cho ra một sản phẩm, mà trở thành nguồn nguyên liệu cho cả một hệ sinh thái giá trị.

Tuy nhiên, công nghệ sẽ không phát huy hiệu quả nếu thiếu nền tảng vùng nguyên liệu được chuẩn hóa. Đổi mới chế biến phải song hành với đổi mới canh tác: quản lý thảm thực bì, phân xanh, phòng trừ sâu bệnh sinh học, phục hồi cây cổ thụ và áp dụng các tiêu chuẩn VietGAP, hữu cơ trong nước và quốc tế. Khi dữ liệu sản xuất được số hóa từ nương chè đến nhà máy, chuỗi giá trị Shan Tuyết mới thực sự khép kín và bền vững.

Thách thức là không nhỏ. Chi phí đầu tư công nghệ cao, yêu cầu kỹ thuật phức tạp, lực lượng lao động trẻ còn thiếu và liên kết chuỗi chưa chặt chẽ vẫn là những “nút thắt” hiện hữu. Nhưng nếu nhìn ở tầm dài hạn, đây chính là giai đoạn bản lề để sàng lọc và tái cấu trúc ngành chè theo hướng chất lượng cao. Sự đồng hành của các viện nghiên cứu, doanh nghiệp, hợp tác xã và chính sách hỗ trợ của Nhà nước sẽ quyết định tốc độ và độ sâu của quá trình chuyển đổi này.

Đổi mới công nghệ không làm mất đi “hồn” của chè Shan Tuyết. Ngược lại, công nghệ hiện đại chính là công cụ để bảo toàn tinh túy tự nhiên, nâng tầm giá trị cảm quan và chuyển hóa di sản núi cao thành sản phẩm có vị thế xứng đáng trên bản đồ trà thế giới. Khi công nghệ, khoa học và văn hóa cùng hội tụ, chè Shan Tuyết Việt Nam không chỉ là một thức uống, mà trở thành biểu tượng của nông nghiệp xanh, bền vững và đầy bản sắc.

Hiền Nguyễn

Từ khóa:
#h