Khám phá sự khác biệt tinh tế giữa hương vị trà miền Bắc và miền Nam

Trà không chỉ đơn thuần là một thức uống quen thuộc trong đời sống hàng ngày của người Việt, mà nó còn chứa đựng cả một thế giới phong phú về lịch sử, văn hóa và những nghi thức thưởng thức tinh tế của từng vùng miền.

Khi nói về trà Việt, người ta thường nhắc đến hai trường phái với những đặc trưng riêng biệt, thường được gọi một cách dân dã là "Trà Bắc" và "Trà Nam". Đây không chỉ là sự khác biệt về địa lý, mà còn là sự phản ánh sâu sắc về khẩu vị, thói quen và cả lối sống của con người ở hai miền đất nước. Việc tìm hiểu về những dòng trà này chính là một hành trình thú vị, giúp chúng ta thêm trân trọng sự đa dạng và độc đáo của văn hóa trà Việt Nam.

"Trà Bắc": Khái niệm các dòng trà mạn mang hương vị đậm đà, sâu lắng

Đối với nhiều người miền Nam, khái niệm "Trà Bắc" có vẻ khá mơ hồ, nhưng thực chất, đây là một cách gọi chung để chỉ các loại trà mạn (trà khô, không ướp hương) có nguồn gốc từ các tỉnh phía Bắc. Cách gọi này không phân biệt trà đến từ một tỉnh cụ thể nào, cho dù đó là trà Thái Nguyên, Phú Thọ, hay Hà Giang. Đặc trưng chung của các dòng trà Bắc là hương vị đậm đà, có vị chát rõ nét nhưng sau đó lại để lại một hậu vị ngọt ngào, sâu lắng trong cổ họng.

Khám phá sự khác biệt tinh tế giữa hương vị trà miền Bắc và miền Nam - Ảnh 1

Nói đến trà miền Bắc ngon, không thể không nhắc đến trà Thái Nguyên, và đặc biệt hơn cả là trà được trồng tại vùng đất Tân Cương của Thái Nguyên. Loại trà này nổi tiếng với những cánh chè có màu xanh đen, được sao sấy cẩn thận để xoăn chặt và gọn nhỏ. Khi pha, nước chè rất trong, có màu xanh vàng nhạt đẹp mắt. Điều làm nên danh tiếng của trà Thái Nguyên chính là hương vị cân bằng hoàn hảo giữa vị chát dịu nhẹ ban đầu và vị ngọt hậu sâu lắng, cùng với một mùi thơm tựa hương cốm non vô cùng dễ chịu và hài hòa.

Bên cạnh đó, các vùng núi cao phía Bắc như Yên Bái, Hà Giang, Lào Cai, Lai Châu hay Sơn La lại là quê hương của trà Shan Tuyết cổ thụ, một cực phẩm trong các dòng trà Việt. Loại trà này không chỉ quý hiếm về số lượng, được thu hái từ những cây trà hàng trăm năm tuổi, mà còn sở hữu một hương vị đặc biệt, dược tính cao và được xem là hoàn toàn tinh khiết. Nước trà Shan Tuyết thường có màu vàng óng, vị rất thanh mát, mang đậm hương vị của núi rừng.

Khám phá sự khác biệt tinh tế giữa hương vị trà miền Bắc và miền Nam - Ảnh 2

Men theo dải đất miền Trung, chúng ta cũng bắt gặp những dòng trà xanh đặc trưng. Trà Đâm của xứ Nghệ, phổ biến ở các vùng như Quỳ Hợp và thành phố Vinh, nổi bật với nước chè xanh sóng sánh, thơm dậy mùi. Khi uống, ban đầu sẽ cảm nhận được một vị đắng chát khá rõ, nhưng điều thú vị là sau đó sẽ đọng lại một vị ngọt thanh nơi đầu lưỡi. Còn tại xứ Thanh, Trà Bạng từ lâu đã trở thành một biểu trưng cho cả vùng chè Thanh Hóa. Đây là thức trà gắn liền với đời sống của đồng bào người Mường, người Thái, có chất trà đậm đà và giữ được trọn vẹn hương vị của lá chè tươi. Để dung hòa vị đắng chát đặc trưng này, người dân địa phương thường nhâm nhi trà Bạng cùng với một chút bánh Lam, một món bánh đặc sản của địa phương.

Và khi nhắc đến tinh hoa trà Bắc, không thể bỏ qua Trà sen Tây Hồ, một sản phẩm trà độc đáo bậc nhất của người Thăng Long - Hà Nội. Quy trình ướp trà sen vô cùng công phu, đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiên nhẫn. Những búp trà xanh ngon nhất được ướp cùng với "gạo sen", qua đó thẩm thấu hương thơm thanh khiết, ngọt ngào của hoa sen. Nước trà đầu tiên khi pha ra thơm ngọt một cách dịu mát, và hương thơm này có thể lưu lại đến nước thứ tư, thứ năm, thậm chí bã trà sau khi pha xong vẫn còn thoang thoảng mùi thơm ngọt của sen.

"Trà Nam": Sự ưa chuộng dành cho các loại trà hương có vị thanh nhàn và văn hóa cà phê đặc trưng

Không có một định nghĩa nào thực sự rõ ràng và cụ thể cho câu hỏi "Trà Nam là gì?". Theo quan sát, người miền Nam thường có thói quen sử dụng cà phê làm thức uống hàng ngày nhiều hơn là trà. Ngoài ra, khi uống trà, họ thường ưa chuộng những loại trà đá giải khát hoặc các loại trà hương, trà ướp hoa với hương vị nhẹ nhàng, thanh thoát hơn là vị đậm đà của các dòng trà Bắc. Có lẽ họ ưa thích một hương vị thanh nhàn, dễ chịu hơn. Do không có thói quen tiếp xúc nhiều với các loại trà mạn truyền thống, có nhiều người miền Nam thậm chí không phân biệt được sự khác nhau giữa các loại trà.

Hai loại trà hương phổ biến và được ưa chuộng nhất ở miền Nam có thể kể đến là trà hương lài (hay còn gọi là trà nhài) và trà Ô long. Trà hương lài tự nhiên, chất lượng tốt thường có đặc điểm là cánh trà còn nguyên vẹn, không bị gãy vụn (đôi khi có thể có lẫn một vài cánh hoa lài khô), và mùi hương chỉ ở mức nhẹ nhàng, thoang thoảng, dễ chịu chứ không nồng gắt như các loại trà tẩm ướp hương liệu hóa học. Trà Ô long, với quy trình chế biến bán lên men độc đáo, cũng mang lại một hương vị thanh mát, hậu vị ngọt ngào, rất phù hợp với khẩu vị của người miền Nam.

Nghệ thuật pha trà: Những bước cơ bản để có thể có được một ấm trà chuẩn hương vị

Dù là trà Bắc hay trà Nam, việc pha trà đúng cách luôn là yếu tố quyết định để có thể chiết xuất được hết những hương vị tinh túy của lá trà. Có một số bước cơ bản mà người thưởng trà có thể áp dụng để có một ấm trà chuẩn vị. Đầu tiên, cần phải tráng sơ cả ấm trà và các chén trà bằng nước sôi 100 độ C. Bước này không chỉ giúp làm sạch các dụng cụ mà còn làm ấm chúng, giúp trà giữ được nhiệt độ tốt hơn khi pha. Bước thứ hai là cho một lượng trà vừa đủ, khoảng 10 gram, vào trong ấm. Bước thứ ba, và cũng là một bước quan trọng, là tráng trà. Rót một ít nước sôi khoảng 80 độ C vào ấm, lắc nhẹ rồi nhanh chóng đổ nước này đi.

Khám phá sự khác biệt tinh tế giữa hương vị trà miền Bắc và miền Nam - Ảnh 3

Bước này giúp "đánh thức" lá trà, loại bỏ các bụi bẩn còn sót lại nhưng không nên ngâm quá lâu để tránh lãng phí quá nhiều chất trà. Bước thứ tư là bắt đầu hãm trà. Rót khoảng 150ml nước sôi ở nhiệt độ khoảng 80 độ C vào ấm, ngâm trà trong khoảng 10 giây, sau đó rót toàn bộ trà bên trong ra một chiếc tống (chuyên trà) rồi từ đó chia ra các chén nhỏ để thưởng thức. Việc rót hết trà ra khỏi ấm sau mỗi lần hãm là rất quan trọng, tránh việc ngâm trà quá lâu trong ấm sẽ làm cháy lá trà, khiến nước trà bị đắng chát và mất đi hương thơm, vốn là đặc điểm tinh túy nhất của trà, đặc biệt là Trà Xanh Thái Nguyên. Bạn có thể lặp lại bước hãm trà này để có thể thưởng thức trà qua nhiều lần nước, thường là khoảng 4 lần.   

Có thể thấy, sự khác biệt trong thói quen và khẩu vị thưởng trà giữa miền Bắc và miền Nam đã tạo nên một bức tranh văn hóa trà Việt Nam vô cùng đa dạng và phong phú. Đó không phải là câu chuyện về việc trà ở đâu ngon hơn, mà là sự phản ánh những nét đặc trưng riêng biệt về lịch sử, khí hậu và phong cách sống của từng vùng miền. Việc tìm hiểu và trân trọng sự đa dạng này sẽ giúp chúng ta có một cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về một trong những di sản văn hóa quý báu của dân tộc

Bảo An 

Từ khóa: