Cuộc kháng chiến Nam Bộ bùng nổ tháng 9/1945 đã mở ra một giai đoạn lịch sử mới của dân tộc, trở thành niềm tự hào bất diệt về lòng dũng cảm, ý chí kiên cường và tinh thần quật khởi của nhân dân nơi “thành đồng Tổ quốc”. Chính sức mạnh ấy đã tạo nên khoảng “thời gian vàng” để Trung ương Đảng và Bác Hồ kịp thời “ứng vạn biến”, tung ra những đòn quyết định làm chao đảo chiến lược của thực dân Pháp.
Những câu chuyện về hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ đã được ghi chép, tổng kết qua nhiều hình thức: trong sử sách, hồi ký, tài liệu lịch sử, cũng như qua ký ức sống động của các nhân chứng. Thế nhưng, có một câu hỏi lớn vẫn gợi nhiều suy tư trong ký ức các thế hệ: vì sao trong thế tương quan lực lượng chênh lệch nghiêng hẳn về phía kẻ thù, quân và dân ta vẫn có thể làm nên những chiến thắng quan trọng, mang ý nghĩa chiến lược, đánh bại âm mưu “đánh nhanh, thắng nhanh” của thực dân Pháp?
Câu trả lời, có lẽ, nằm trong sức mạnh tổng hòa của lòng yêu nước cháy bỏng, tinh thần đoàn kết toàn dân và niềm tin son sắt vào sự lãnh đạo của Đảng, của Bác Hồ. Chính những giá trị đó đã viết nên bản anh hùng ca bất diệt, để hôm nay, sau 80 năm nhìn lại, chúng ta càng thêm trân trọng và tự hào về một thời oanh liệt đã làm rạng danh dân tộc.
Một Đảng Cộng sản chưa tròn tháng tuổi, chính quyền cách mạng còn non trẻ, lực lượng quân sự chỉ là những đội du kích với vũ khí thô sơ như tầm vông, giáo mác, cuốc thuổng, gậy gộc… trong tay nông dân, thợ thủ công. Giữa muôn vàn thiếu thốn, so sánh vật chất vô cùng chênh lệch với kẻ thù, nhân dân Nam Bộ đã làm nên cuộc cách mạng tưởng chừng “không thể xảy ra” ở thời khắc mở đầu của kháng chiến trường kỳ. Lời giải cho chiến thắng ấy, gói gọn trong bảy chữ: “Ý chí Nam Bộ là then chốt.”
Trong khói lửa chiến tranh, tính cách Nam Bộ cũng bộc lộ rõ nét: cởi mở, khảng khái, thẳng thắn, bộc trực, hào sảng, hết mình, biết khiêm nhường mà không khuất phục. Chính những phẩm chất đó đã hun đúc nên những phong trào bất khuất như Đồng Khởi, Dáng đứng Bến Tre, hay những kỳ tích địa đạo Củ Chi – nơi người dân sống, chiến đấu kiên cường dưới lòng đất, để dân tộc ngẩng cao đầu đón độc lập, hòa bình.
Trong bối cảnh “thù trong giặc ngoài”, khi quân đội chính quy mới chỉ là đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân vài chục người, nhân dân Nam Bộ đã sáng tạo những hình thức đấu tranh linh hoạt: chính trị kết hợp quân sự, lấy yếu chống mạnh, lấy ít thắng nhiều. Từ đó, nghệ thuật quân sự Việt Nam tiếp tục được bồi đắp, làm giàu thêm truyền thống nghìn năm chống ngoại xâm.
Thành quả lớn nhất của phong trào Nam Bộ kháng chiến là tạo ra “thời gian vàng” – điều kiện quý giá để Trung ương chuẩn bị lực lượng cho cuộc kháng chiến lâu dài, giữ vững nền độc lập còn non trẻ. Bắc Nam ruột thịt hòa quyện: miền Nam trở thành tiền tuyến lớn, miền Bắc thành hậu phương vững chắc, cùng nhau vừa kháng chiến, vừa kiến quốc. Đó cũng là bài học sâu sắc về xây dựng Đảng, củng cố tổ chức thống nhất để kịp thời chỉ đạo, phối hợp nhịp nhàng giữa chính trị và quân sự, giữa các phong trào địa phương và toàn quốc, làm phá sản chiến lược “đánh nhanh, thắng nhanh” của thực dân Pháp.
Khởi nguồn từ Nam Bộ kháng chiến, những kinh nghiệm đấu tranh cách mạng đầu tiên đã dẫn dắt dân tộc ta đến thắng lợi Điện Biên Phủ chín năm sau. Đó là sự tiếp nối của chân lý nghìn năm: lấy chính nghĩa thắng phi nghĩa, lấy đại nghĩa thắng hung tàn, lấy chí nhân thay cường bạo. Những giá trị ấy vẫn được người dân Nam Bộ hôm nay gìn giữ và kể lại, để một sự kiện cách đây 80 năm vẫn mãi trường tồn trong ký ức dân tộc.