Giữa vùng núi trầm mặc của tỉnh Tuyên Quang, xã Bình An hiện lên như một bức tranh xanh biếc của những đồi chè Shan tuyết cổ thụ. Những thân chè to bằng bắp chân người lớn, phủ lớp phấn trắng như tuyết, đã lặng lẽ chứng kiến bao mùa mưa nắng. Từ lâu, cây chè đã là sinh kế, là niềm tự hào của người dân nơi đây. Nhưng chỉ đến khi mô hình liên kết ba nhà, Nhà nước, Hợp tác xã và người dân được triển khai, vùng chè Bình An mới thực sự đổi thay, bước vào con đường phát triển bền vững và hiện đại hơn.
Nhờ mối liên kết chặt chẽ giữa Nhà nước, Hợp tác xã và người dân, vùng chè Shan tuyết Bình An đã vươn mình trở thành hình mẫu tiêu biểu cho sản xuất hữu cơ bền vững.
Từ tập quán cũ đến tư duy mới
Xã Bình An là vùng đất hội tụ điều kiện lý tưởng để cây chè phát triển: khí hậu mát mẻ, độ cao trung bình trên 700m, đất đồi tơi xốp, giàu dinh dưỡng. Cây chè Shan tuyết ở đây có tuổi đời hàng chục, thậm chí hàng trăm năm – một báu vật thiên nhiên hiếm có. Tuy nhiên, trong nhiều năm, người dân vẫn canh tác theo tập quán cũ, dựa vào kinh nghiệm truyền đời. Việc bón phân, thu hái hay chế biến đều mang tính tự phát, khiến năng suất thấp, chất lượng không đồng đều và đầu ra bấp bênh.
Những năm gần đây, khi nhu cầu thị trường chuyển hướng sang sản phẩm sạch, hữu cơ và có truy xuất nguồn gốc, cách làm truyền thống ấy trở thành rào cản. Cây chè dù quý nhưng không thể giúp người dân thoát nghèo nếu không thay đổi tư duy sản xuất. Và đó chính là lúc Nhà nước, Hợp tác xã và người dân cùng bắt tay, mở ra hướng đi mới.
“Ba nhà” cùng chung tay – Hướng đi bền vững cho vùng chè
Bước ngoặt đến khi Viện Phát triển Kinh tế Hợp tác, thuộc Liên minh Hợp tác xã Việt Nam, được giao triển khai Dự án “Hỗ trợ phát triển sản xuất cho các hộ trồng cây chè tại xã Bình An”. Dự án nằm trong Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021–2025, với tổng kinh phí 2,5 tỷ đồng, trong đó 2 tỷ từ ngân sách Nhà nước và phần còn lại là vốn đối ứng của 54 hộ dân thuộc diện nghèo, cận nghèo và mới thoát nghèo.
Nhà nước đóng vai trò “kiến trúc sư trưởng” của mô hình, định hướng chính sách, hỗ trợ nguồn lực và chuyển giao kỹ thuật. Điểm khác biệt của dự án không nằm ở việc “cho sẵn con cá”, mà là “dạy cách câu cá”. Người dân không chỉ nhận hỗ trợ vật chất, mà còn được đào tạo kỹ năng sản xuất, quản lý tài chính và tiếp cận thị trường. Đây là sự thay đổi căn bản trong tư duy phát triển: từ hỗ trợ ngắn hạn sang trao quyền tự chủ cho người nông dân.
Hợp tác xã – Trái tim của chuỗi giá trị
Nếu Nhà nước là người định hướng, thì Hợp tác xã (HTX) chính là “trái tim” của chuỗi liên kết. Dưới sự hướng dẫn của Viện Phát triển Kinh tế Hợp tác và Liên minh HTX tỉnh Tuyên Quang, người dân được tổ chức lại thành các nhóm hộ, tiến tới thành lập HTX sản xuất chè hữu cơ.
HTX không chỉ tập hợp nông dân mà còn đảm nhiệm vai trò trung tâm của chuỗi giá trị: cung ứng vật tư, hướng dẫn kỹ thuật, giám sát quy trình canh tác, thu mua, sơ chế và liên kết tiêu thụ. Nhờ đó, thay vì “mạnh ai nấy làm”, người dân Bình An nay sản xuất theo cùng một quy chuẩn, cùng kế hoạch tiêu thụ. HTX đứng ra ký kết hợp đồng bao tiêu với doanh nghiệp, giúp chè Bình An có đầu ra ổn định, giá trị cao hơn và được thị trường nhận diện là sản phẩm sạch, có chứng nhận, có thương hiệu.
Khoa học hóa sản xuất – Nông dân làm chủ tri thức
Một trong những điểm sáng của mô hình là đưa khoa học kỹ thuật vào từng vườn chè. Viện Phát triển Kinh tế Hợp tác tổ chức ba lớp tập huấn chuyên sâu ngay tại địa phương, giúp nông dân hiểu rõ kỹ thuật chăm sóc hữu cơ, sử dụng phân bón sinh học và phòng trừ sâu bệnh an toàn. Cùng với đó, dự án hỗ trợ 88 tấn phân bón hữu cơ và 66 kg chế phẩm sinh học, giúp cải tạo đất, giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất.
Những đổi thay rõ rệt đã xuất hiện chỉ sau một vụ. Chị Ma Thị Tỵ, một trong những hộ tham gia dự án chia sẻ: “Trước kia đất chai cứng, chè còi cọc. Giờ dùng phân hữu cơ, cây khỏe, búp nhiều, lá dày hơn hẳn. Năng suất tăng gần gấp đôi.” Thực tế, năng suất chè Shan tuyết ở Bình An đã tăng từ 1,5–2 tấn búp tươi/ha lên 3–4 tấn/ha, sản lượng tăng thêm khoảng 50 tấn/năm, tương ứng giá trị 400–500 triệu đồng.
Nhưng điều quý nhất không phải ở con số, mà ở sự thay đổi nhận thức. Người dân đã biết ghi chép nhật ký canh tác, tính toán chi phí, lợi nhuận, tuân thủ quy trình kỹ thuật và đặc biệt là biết hợp tác thay vì làm riêng lẻ. Chính tri thức mới đã giúp họ tự tin bước ra thị trường.
Lan tỏa giá trị xanh – Gắn phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường
Mô hình liên kết ba nhà không chỉ nâng cao năng suất mà còn mang lại giá trị môi trường và xã hội sâu sắc. Việc sử dụng phân bón hữu cơ, chế phẩm sinh học giúp phục hồi độ phì của đất, bảo vệ nguồn nước và hệ sinh thái vùng núi. Đây cũng là hướng đi phù hợp với mục tiêu kinh tế tuần hoàn và chuyển đổi xanh mà Việt Nam đang theo đuổi.
Cùng với đó, Viện và Liên minh HTX đã hỗ trợ xúc tiến thương mại, đưa sản phẩm chè Bình An lên sàn thương mại điện tử, giúp người dân vùng cao lần đầu tiên tiếp cận thị trường số. Những búp chè Shan tuyết nay không chỉ hiện diện trong gian bếp của người Tuyên Quang, mà còn được người tiêu dùng ở Hà Nội, TP.HCM và cả nước biết đến.
Kết tinh niềm tin và hợp tác
Từ những đồi chè phủ sương, Bình An đang chứng minh rằng phát triển nông nghiệp bền vững không chỉ là chuyện kỹ thuật, mà là câu chuyện của niềm tin và hợp tác. Khi Nhà nước kiến tạo cơ chế, Hợp tác xã tổ chức sản xuất, người dân là chủ thể trung tâm, và doanh nghiệp đóng vai trò cầu nối thị trường, ba mắt xích ấy tạo thành một vòng tròn hoàn chỉnh, giúp nông nghiệp vùng cao thực sự cất cánh.
Ngày nay, mỗi búp chè Shan tuyết Bình An không chỉ tỏa hương trong tách trà, mà còn mang theo khát vọng đổi mới của cả một cộng đồng. Đó là minh chứng cho sức mạnh của sự liên kết, của tri thức và lòng bền bỉ, những yếu tố đang giúp Bình An vươn lên thành hình mẫu về phát triển nông nghiệp sạch và bền vững nơi miền núi phía Bắc.