Nâng tầm chè Việt bằng sản xuất hữu cơ

Xu thế tiêu dùng toàn cầu đang nghiêng về sản phẩm an toàn, truy xuất nguồn gốc và thân thiện môi trường. Với chè Việt, sản xuất hữu cơ không chỉ là lựa chọn, mà là chìa khóa sống còn để tăng giá trị và giữ vững thị trường xuất khẩu.

Trong bức tranh toàn cảnh nông nghiệp Việt Nam, chè luôn được xem là một trong những cây công nghiệp lâu đời và có giá trị xuất khẩu. Tuy nhiên, những con số thống kê mới nhất lại phản ánh thực tế đầy thách thức. Chỉ trong tháng 7/2025, xuất khẩu chè Việt Nam đạt 13,73 nghìn tấn với trị giá 24,2 triệu USD, giảm hơn 10% cả về lượng và giá trị so với cùng kỳ năm trước. Tính chung 7 tháng đầu năm, kim ngạch xuất khẩu giảm gần 9%, trong khi giá chè Việt chỉ đạt bình quân 1.685 USD/tấn – bằng một nửa so với giá xuất khẩu bình quân thế giới. Đây là lời cảnh tỉnh rõ ràng: nếu tiếp tục chạy theo sản lượng và bỏ ngỏ giá trị, ngành chè Việt khó giữ vững vị thế trong cuộc cạnh tranh toàn cầu.

Sản xuất hữu cơ không chỉ nâng giá trị xuất khẩu, đáp ứng xu hướng tiêu dùng an toàn, mà còn mở ra lối đi bền vững để chè Việt vươn xa.
Sản xuất hữu cơ không chỉ nâng giá trị xuất khẩu, đáp ứng xu hướng tiêu dùng an toàn, mà còn mở ra lối đi bền vững để chè Việt vươn xa.

Vì sao chè hữu cơ trở thành lối đi “sống còn”?

Trong nhiều thập kỷ, sản xuất chè Việt Nam chủ yếu dựa vào hóa chất để tăng năng suất. Cách làm này tuy cho sản lượng cao nhưng để lại hậu quả nặng nề: đất đai thoái hóa, môi trường ô nhiễm, cây chè nhanh lão hóa, và chất lượng sản phẩm không thể bứt phá. Điều đó lý giải vì sao giá chè Việt nhiều năm liền vẫn thấp, khiến đời sống nông dân chưa được cải thiện.

Trong khi đó, xu hướng tiêu dùng toàn cầu đã thay đổi mạnh mẽ. Người tiêu dùng, đặc biệt tại châu Âu, Bắc Mỹ, Trung Đông và châu Á – Thái Bình Dương, ngày càng quan tâm đến sản phẩm an toàn, truy xuất được nguồn gốc và thân thiện với môi trường. Các thị trường nhập khẩu cũng siết chặt quy định về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Nếu không kịp thích ứng, chè Việt sẽ tụt hậu ngay trên sân nhà lẫn quốc tế. Chính vì vậy, sản xuất hữu cơ được xem là “hướng đi sống còn” để nâng cao giá trị và mở ra con đường phát triển bền vững.

Thuận lợi và thách thức trong quá trình chuyển đổi

Theo TS. Nguyễn Ngọc Bình – Phó Viện trưởng Viện Khoa học Kỹ thuật Nông lâm nghiệp miền núi phía Bắc, việc chuyển đổi sang chè hữu cơ hiện đã có những thuận lợi quan trọng. Chính phủ, Bộ Nông nghiệp và các địa phương đều quan tâm, ban hành chính sách hỗ trợ. Người sản xuất cũng dần thay đổi nhận thức, đặt sức khỏe và hiệu quả lâu dài lên hàng đầu.

Tuy nhiên, con đường này không dễ dàng. Thời gian chuyển đổi kéo dài từ 18–36 tháng khiến năng suất giảm mạnh. Công nghệ phục vụ canh tác hữu cơ chưa thực sự hoàn thiện, chi phí chứng nhận còn cao, trong khi chính sách khuyến khích chưa đủ mạnh để nông dân yên tâm gắn bó. Đó là những rào cản cần tháo gỡ bằng sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người trồng chè.

Những mô hình tiên phong - Từ cộng đồng đến doanh nghiệp lớn

Tại Thái Nguyên, Hợp tác xã trà du lịch cộng đồng Tiến Yên đã chứng minh hiệu quả của chè hữu cơ. Bằng việc thay đổi tập quán canh tác, gắn sản xuất với du lịch, chè sạch và an toàn đã giúp nâng giá bán, đồng thời tạo động lực để nông dân kiên trì chuyển đổi.

Ở Lâm Đồng – vùng chè có lịch sử hơn 100 năm, định hướng “chè hữu cơ, chè carbon thấp” giúp địa phương duy trì năng suất bình quân 15 tấn/ha, đứng đầu cả nước. Tại đây, nhiều doanh nghiệp thế hệ mới cũng mạnh dạn áp dụng tiêu chuẩn quốc tế, đầu tư công nghệ hiện đại để đưa chè Việt lên bản đồ cao cấp.

Điển hình, Công ty TNHH Thế hệ mới với thương hiệu Cozy đã phát triển vùng nguyên liệu khép kín 4.500 ha, xuất khẩu tới hơn 60 quốc gia. Theo Chủ tịch HĐQT Đoàn Anh Tuân, sản xuất hữu cơ không chỉ nâng cao sức cạnh tranh mà còn mở rộng không gian sáng tạo sản phẩm – từ trà túi lọc, trà hòa tan đến matcha và các ứng dụng trong ẩm thực. Ông nhấn mạnh: “Với matcha, người tiêu dùng nạp trực tiếp bột trà vào cơ thể, vì vậy an toàn và hữu cơ là điều kiện bắt buộc”.

Khoa học – Nền tảng cho chè hữu cơ

Để chè hữu cơ không chỉ là khẩu hiệu, khoa học đóng vai trò then chốt. Viện Khoa học Kỹ thuật Nông lâm nghiệp miền núi phía Bắc đang nghiên cứu chọn tạo giống chè phù hợp với canh tác hữu cơ, có khả năng chống chịu tốt trước biến đổi khí hậu và giàu hợp chất polyphenol, theanine, EGCG – vốn được chứng minh có lợi cho sức khỏe. Song song, viện còn phát triển phân bón hữu cơ, chế phẩm vi sinh, thuốc bảo vệ thực vật nguồn gốc thảo mộc thay thế hóa chất.

Ở khâu chế biến, công nghệ hiện đại được ứng dụng để bảo toàn hoạt chất sinh học, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn hữu cơ quốc tế. Theo kế hoạch, Bộ Nông nghiệp và Môi trường sẽ ban hành quy trình kỹ thuật canh tác chè hữu cơ vào cuối năm 2025, tạo hành lang pháp lý quan trọng để chuẩn hóa sản xuất trên phạm vi toàn quốc.

Lợi ích đa chiều của chè hữu cơ

Chuyển đổi sang sản xuất hữu cơ không chỉ nâng cao giá trị kinh tế mà còn tạo ra lợi ích toàn diện. Trước hết, giá bán chè hữu cơ cao gấp nhiều lần chè sản xuất thông thường, giúp cải thiện thu nhập nông dân và tăng nguồn thu ngoại tệ. Tiếp đó, phương thức canh tác hữu cơ bảo vệ đất, nguồn nước và đa dạng sinh học, góp phần ứng phó biến đổi khí hậu. Quan trọng hơn, sản phẩm hữu cơ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng an toàn, giúp chè Việt xây dựng hình ảnh mới trên thị trường quốc tế, thoát khỏi “cái bóng” giá rẻ.

Những con số sụt giảm trong xuất khẩu chè đầu năm 2025 không chỉ là cảnh báo về sự cạnh tranh khốc liệt, mà còn là động lực để ngành chè Việt tìm lối đi bền vững. Sản xuất hữu cơ chính là con đường cần thiết để nâng tầm giá trị, mở rộng thị trường và đảm bảo sinh kế cho hàng triệu nông dân. Đây không phải lựa chọn nhất thời, mà là chiến lược dài hạn, đòi hỏi sự đồng hành của Nhà nước, doanh nghiệp, người sản xuất và khoa học công nghệ. Khi chè hữu cơ trở thành chuẩn mực, Việt Nam hoàn toàn có thể khẳng định vị thế mới trên bản đồ chè thế giới, không chỉ về sản lượng, mà quan trọng hơn là về chất lượng và uy tín.

Tâm Ngọc

Từ khóa:
#h