Kết quả xuất khẩu khả quan, Pakistan vẫn là thị trường lớn nhất
Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan, trong 7 tháng đầu năm 2024, Việt Nam xuất khẩu gần 69 nghìn tấn chè, tăng 30% so với cùng kỳ năm trước. Giá xuất khẩu bình quân cũng tăng nhẹ, đạt 1.718 USD/tấn, giúp kim ngạch xuất khẩu chè đạt hơn 118 triệu USD, tăng 31%.
Pakistan tiếp tục là thị trường nhập khẩu chè lớn nhất của Việt Nam, chiếm gần 1/4 tổng lượng chè xuất khẩu. Tuy nhiên, so với cùng kỳ năm trước, lượng chè xuất khẩu sang Pakistan giảm 13%, đạt hơn 16 nghìn tấn.
Trong khi đó, các thị trường khác như Đài Loan, Trung Quốc, Mỹ, Indonesia đều ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng, cho thấy tiềm năng đa dạng hóa thị trường của ngành chè Việt.
Đài Loan (Trung Quốc) và Trung Quốc đại lục nổi lên là hai thị trường đầy tiềm năng, với mức tăng trưởng xuất khẩu lần lượt là 10% và 207% về lượng. Đây là những thị trường mà ngành chè Việt Nam cần tập trung khai thác trong thời gian tới.
Giá xuất khẩu chè Việt Nam dao động đáng kể giữa các thị trường, từ 1.300 - 1.600 USD/tấn ở hầu hết các thị trường, đến mức cao hơn ở một số thị trường khác. Điều này cho thấy cơ hội tăng giá trị xuất khẩu bằng cách tập trung vào các thị trường có khả năng chi trả cao hơn.
Cơ hội và thách thức đan xen
Bên cạnh những tín hiệu tích cực, ngành chè Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước sản xuất chè khác như Trung Quốc, Ấn Độ, Sri Lanka... đòi hỏi Việt Nam phải không ngừng nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm.
Ngoài ra, việc phụ thuộc vào một số thị trường lớn như Pakistan cũng tiềm ẩn rủi ro. Biến động về nhu cầu hoặc chính sách của các thị trường này có thể ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam.
Để duy trì đà tăng trưởng và mở rộng thị trường, ngành chè Việt Nam cần tập trung vào các giải pháp sau:
- Nâng cao chất lượng và an toàn sản phẩm: Đây là yếu tố then chốt để chè Việt Nam cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Việc đẩy mạnh sản xuất chè theo hướng an toàn, ứng dụng công nghệ cao và sản xuất hữu cơ sẽ giúp nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm.
- Đa dạng hóa sản phẩm và thị trường: Ngành chè cần đẩy mạnh chế biến sâu, giảm sản lượng chè xanh và tăng các sản phẩm chè chế biến sâu, chè đặc sản. Đồng thời, cần tìm kiếm và mở rộng thị trường xuất khẩu mới, giảm sự phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống.
- Tăng cường quảng bá và xây dựng thương hiệu: Chè Việt Nam cần được quảng bá rộng rãi hơn trên thị trường quốc tế, xây dựng thương hiệu chè Việt Nam uy tín và chất lượng.
Mục tiêu phát triển bền vững
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đã đặt ra mục tiêu phát triển ngành chè bền vững, hiện đại, với sản phẩm đa dạng, chất lượng cao và an toàn. Mục tiêu này không chỉ nhằm nâng cao thu nhập cho người sản xuất mà còn khẳng định vị thế của chè Việt trên thị trường quốc tế.
Đến năm 2030, diện tích trồng chè Việt Nam dự kiến đạt 135.000 - 140.000 ha, với 75% diện tích được chứng nhận an toàn. Đây là những bước tiến quan trọng để ngành chè Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Với những nỗ lực của toàn ngành, cùng sự hỗ trợ của Chính phủ, ngành chè Việt Nam hoàn toàn có thể vượt qua thách thức, tận dụng cơ hội, vươn lên trở thành một trong những quốc gia sản xuất và xuất khẩu chè hàng đầu thế giới.
Bảo An