Ngành dứa Việt: Từ tiềm năng đến mục tiêu tỷ USD

Từ những cánh đồng trải dài khắp ba miền, trái dứa Việt đang có cơ hội trở thành “quả vàng” của nông nghiệp xuất khẩu. Lợi thế tự nhiên cùng chiến lược phát triển đồng bộ có thể đưa kim ngạch dứa lên tới hàng tỷ USD mỗi năm.

Việt Nam đang đứng trước một cơ hội vàng để biến trái dứa, loại quả tưởng chừng quen thuộc thành “ngôi sao” mới của ngành nông sản xuất khẩu. Với lợi thế diện tích trồng lớn, điều kiện khí hậu phù hợp, giống đa dạng và nhu cầu thị trường toàn cầu đang tăng, mục tiêu xuất khẩu tỷ USD hoàn toàn khả thi nếu có chiến lược phát triển bài bản.

Trái dứa Việt Nam có cơ hội vàng đạt mục tiêu xuất khẩu tỷ USD nhờ lợi thế khí hậu, giống phong phú và nhu cầu thị trường tăng.
Trái dứa Việt Nam có cơ hội vàng đạt mục tiêu xuất khẩu tỷ USD nhờ lợi thế khí hậu, giống phong phú và nhu cầu thị trường tăng.

Theo Tổng Thư ký Hiệp hội Rau quả Việt Nam (VINAFRUIT) Đặng Phúc Nguyên, cả nước hiện có khoảng 52.000 ha trồng dứa, trong đó 48.000 ha đã cho thu hoạch, năng suất trung bình đạt 184,1 tạ/ha, sản lượng vào khoảng 860.000 tấn mỗi năm. Từ Bắc vào Nam, dứa được trồng rải rác ở nhiều tỉnh, tạo nguồn cung quanh năm. Hiện dứa Việt đã có mặt tại hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ. Chỉ riêng 5 tháng đầu năm 2025, EU đã nhập tới 16,56 triệu USD dứa Việt (chiếm 48% kim ngạch xuất khẩu), tiếp theo là Nga 9,4 triệu USD và Mỹ 7,2 triệu USD.

Điểm mạnh của dứa Việt nằm ở sự đa dạng về giống: từ dứa Queen (Nữ hoàng) thơm ngọt, dứa Cayen quả to đến dứa siêu ngọt MD2 – giống dứa “thống trị” thị trường thế giới. Riêng MD2 hiện chiếm 50–55% thị phần toàn cầu và tới 75% thị phần châu Âu nhờ năng suất và chất lượng vượt trội. Ngoài quả tươi, dứa còn là nguồn nguyên liệu chế biến phong phú: nước ép, dứa đóng hộp, mứt, dứa sấy khô… Ngay cả phụ phẩm như lá, thân cũng có thể tận dụng làm thủ công mỹ nghệ hay phân hữu cơ, tạo giá trị gia tăng đáng kể.

Tại nhiều địa phương, dứa đã chứng minh lợi thế kinh tế vượt trội. Ở xã Thượng Đức (Hà Tĩnh), mỗi ha dứa có thể cho doanh thu khoảng 330 triệu đồng, lợi nhuận tối thiểu 200 triệu đồng cao hơn hẳn cây keo. Với giống MD2, lợi nhuận thậm chí có thể lên tới 700 triệu đồng/ha. Tuy nhiên, đây cũng chính là điểm nghẽn lớn: diện tích trồng MD2 ở Việt Nam hiện chưa tới 5%, trong khi nhu cầu thị trường lại rất cao.

Nguyên nhân chính đến từ tốc độ nhân giống chậm và chi phí giống nhập khẩu cao. Mỗi chồi MD2 từ Costa Rica có giá khoảng 11.000 đồng nhưng kích thước chỉ bằng một gang tay, khiến chi phí đầu vào đội lên. Kỹ thuật nhân giống trong nước bằng nuôi cấy mô (in vitro) mới ở quy mô nhỏ, chủ yếu trong viện nghiên cứu. Phương pháp nhân vô tính truyền thống cũng bị giới hạn sản lượng chồi, khó đáp ứng yêu cầu mở rộng nhanh vùng trồng.

Để tháo gỡ, các chuyên gia đề xuất một chiến lược tổng thể: quy hoạch vùng nguyên liệu tập trung cho MD2; hỗ trợ doanh nghiệp nhập giống, tiếp cận nguồn giống chất lượng; đẩy mạnh nghiên cứu, thử nghiệm và đào tạo kỹ thuật; ứng dụng cơ giới hóa và quy trình canh tác bền vững; đồng thời đầu tư công nghệ chế biến sâu để đa dạng sản phẩm, từ nước ép, dứa đông lạnh đến thực phẩm chế biến cao cấp.

Vấn đề đất đai cũng cần được giải quyết triệt để. Nhiều diện tích thuộc các công ty nhà nước, nông lâm trường vẫn bỏ trống hoặc sử dụng kém hiệu quả. Việc cổ phần hóa, cho thuê dài hạn hoặc đấu giá công khai sẽ giúp doanh nghiệp tư nhân có cơ hội tiếp cận đất thuận lợi, mở rộng sản xuất và hình thành các chuỗi liên kết chặt chẽ từ trồng, chế biến đến xuất khẩu.

Song song, ngành dứa cần một chiến lược thương hiệu quốc gia. Trên thị trường quốc tế, hình ảnh dứa Việt còn khá mờ nhạt so với Thái Lan, Philippines hay Costa Rica. Điều này đòi hỏi phải đầu tư mạnh cho xúc tiến thương mại, tham gia hội chợ quốc tế, chuẩn hóa bao bì, nhãn mác, và kể câu chuyện về dứa Việt gắn với yếu tố sinh thái, bền vững. Các chứng nhận như GlobalGAP, Organic hay Fairtrade cũng sẽ là “tấm vé thông hành” để dứa Việt tiến sâu vào các thị trường khó tính.

Theo quy hoạch đến năm 2030, diện tích trồng dứa dự kiến đạt 60.000 ha với sản lượng ổn định 800.000–950.000 tấn/năm. Tuy nhiên, để đạt mục tiêu xuất khẩu tỷ USD, con số này cần được điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu thị trường, đồng thời gắn với chương trình định hướng dài hạn biến dứa thành nông sản chủ lực.

Với lợi thế tự nhiên, tiềm năng thị trường và hiệu quả kinh tế rõ ràng, ngành dứa Việt đang đứng trước cơ hội hiếm có. Nếu biết tận dụng thời cơ, đồng bộ các giải pháp từ giống, vùng nguyên liệu, chế biến, thương hiệu đến chính sách hỗ trợ, trái dứa hoàn toàn có thể trở thành “quả vàng” của ngành nông nghiệp, góp phần quan trọng vào tăng trưởng GDP và khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ nông sản thế giới.

Hiền Nguyễn

Từ khóa:
#h