Chè không chỉ là biểu tượng văn hóa Việt Nam mà còn là một trong những nông sản chủ lực, góp phần quan trọng vào thu nhập và đời sống của hàng triệu nông dân. Trong đó, Thái Nguyên nổi bật là vùng chè trọng điểm với diện tích trên 24.000 ha và giá trị sản phẩm đạt hơn 13,8 tỷ đồng trong năm 2024. Tuy nhiên, để chè Việt vươn tới tầm quốc tế, nâng cao giá trị kinh tế và đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường, việc chuyển hướng sang sản xuất chè “sạch” là một nhu cầu cấp thiết.
Sản xuất chè sạch, bao gồm các tiêu chuẩn như VietGAP và hữu cơ, không chỉ tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đặt môi trường và sức khỏe con người làm trung tâm. Thực tế cho thấy, sản phẩm chè đạt chuẩn VietGAP hoặc hữu cơ thường được tiêu thụ thuận lợi hơn, giá bán cao hơn so với chè sản xuất theo phương thức truyền thống. Ông Nguyễn Thành Năm, một nông dân ở làng nghề chè Tiền Phong, xã Văn Hán, chia sẻ: từ khi gia đình ông bắt đầu sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP năm 2014, giá bán chè tăng gấp đôi, hiện đạt 250-300 nghìn đồng/kg búp khô. Câu chuyện của ông Năm là minh chứng sống động cho hiệu quả kinh tế trực tiếp mà sản xuất sạch mang lại.
Sản xuất chè sạch không chỉ giúp nông dân tăng thu nhập nhờ giá bán cao hơn mà còn nâng cao uy tín sản phẩm Việt trên thị trường quốc tế.
Không dừng lại ở lợi ích kinh tế, sản xuất chè sạch còn đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường. Việc hạn chế sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu và áp dụng các quy trình quản lý chất lượng nghiêm ngặt giúp giảm thiểu ô nhiễm đất và nguồn nước. Đồng thời, các phương pháp như tưới nước tiết kiệm và cơ giới hóa khâu chăm sóc chè cũng góp phần tối ưu hóa sử dụng tài nguyên thiên nhiên, tạo ra hệ sinh thái nông nghiệp bền vững. Người tiêu dùng cũng được hưởng lợi trực tiếp khi sử dụng sản phẩm an toàn, giàu dinh dưỡng và không chứa dư lượng hóa chất độc hại.
Để khuyến khích nông dân chuyển đổi sang sản xuất sạch, Thái Nguyên đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ thiết thực. Ông Nguyễn Tá, Chi cục trưởng Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật tỉnh, cho biết: các chính sách này bao gồm đào tạo kỹ thuật trồng, cung cấp giống chè mới, hỗ trợ phân bón hữu cơ, sinh học, chứng nhận VietGAP và hữu cơ, cũng như hỗ trợ cơ giới hóa và áp dụng hệ thống tưới nước tiết kiệm. Nhờ đó, nhận thức của người trồng chè về tầm quan trọng của sản xuất an toàn đã được nâng cao, giúp tỉnh đạt trên 6.000 ha chè được cấp giấy chứng nhận tiêu chuẩn VietGAP, hữu cơ.
Tuy nhiên, diện tích chè sạch ở Thái Nguyên vẫn còn hạn chế. Mỗi năm, tỉnh chỉ cấp mới khoảng 500 ha chè đạt VietGAP, với tổng diện tích chè hữu cơ chỉ khoảng 120 ha. Trong khi đó, nhu cầu của thị trường trong nước lẫn quốc tế về sản phẩm chè an toàn ngày càng tăng. Nhiều quốc gia, đặc biệt là những thị trường khó tính như châu Âu, Nhật Bản hay Mỹ, đặt ra những tiêu chuẩn nghiêm ngặt về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, chứng nhận hữu cơ và quy trình sản xuất bền vững. Điều này đòi hỏi Việt Nam không chỉ mở rộng diện tích chè sạch mà còn phải đảm bảo chất lượng đồng đều, từ nguyên liệu đến thành phẩm.
Một trong những giải pháp quan trọng là xây dựng các vùng nguyên liệu chè an toàn với quy mô lớn, áp dụng tiêu chuẩn VietGAP và hữu cơ, hạn chế phân bón vô cơ và hóa chất trừ sâu. Quy trình sản xuất cần được quản lý chặt chẽ, từ khâu trồng, chăm sóc, thu hoạch đến chế biến, bảo quản và đóng gói. Đồng thời, việc áp dụng công nghệ hiện đại, như hệ thống tưới nước chủ động và thiết bị sơ chế chế biến tiên tiến, sẽ giúp tối ưu hóa chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí sản xuất.
Bên cạnh nông dân, vai trò của doanh nghiệp và chính quyền địa phương là yếu tố then chốt để mở rộng quy mô và nâng cao giá trị sản phẩm. Các cơ chế, chính sách thu hút doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất, chế biến và tiêu thụ chè sạch không chỉ giúp người nông dân tăng thu nhập mà còn tạo ra nguồn sản phẩm lớn, ổn định, đáp ứng nhu cầu xuất khẩu. Đồng thời, công tác quy hoạch, quản lý quỹ đất trồng chè, bảo vệ diện tích chè tập trung và xây dựng vùng sản xuất an toàn là những bước đi cần thiết để hình thành hệ thống sản xuất bền vững.
Việc quảng bá và nâng cao nhận thức người tiêu dùng cũng đóng vai trò quan trọng. Khi người dân ưu tiên lựa chọn sản phẩm chè an toàn, họ đồng thời thúc đẩy nông dân áp dụng các phương pháp canh tác thân thiện với môi trường. Sự đồng hành giữa nông dân, doanh nghiệp, chính quyền và người tiêu dùng sẽ tạo ra một chuỗi giá trị bền vững, giúp chè Việt Nam không chỉ khẳng định vị thế trong nước mà còn vươn xa trên thị trường quốc tế.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, sản xuất chè sạch là con đường tất yếu để nâng tầm nông sản Việt, vừa tăng giá trị kinh tế, vừa bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Để đạt được mục tiêu này, cần sự quyết tâm của cả hệ thống: từ chính sách hỗ trợ, quy hoạch vùng nguyên liệu, áp dụng công nghệ tiên tiến, đến việc khuyến khích doanh nghiệp và nông dân cùng tham gia. Đây là hành trình dài nhưng đầy triển vọng, mở ra cơ hội cho chè Việt Nam trở thành sản phẩm nông nghiệp chất lượng cao, bền vững và có sức cạnh tranh quốc tế.
Sản xuất chè sạch không chỉ là một chiến lược kinh tế, mà còn là cam kết về chất lượng, sức khỏe và môi trường, những giá trị mà người Việt Nam và bạn bè quốc tế đều trân trọng. Khi nông dân, doanh nghiệp và cộng đồng cùng chung tay, Việt Nam sẽ có thể tự hào về những tách trà thơm ngon, sạch và an toàn, góp phần nâng tầm thương hiệu nông sản Việt trên bản đồ thế giới.