Ngành trồng chè của tỉnh Tuyên Quang đã trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp lớn vào sự phát triển kinh tế địa phương. Với gần 8.800 ha chè, bao gồm nhiều giống chè đặc sản và chất lượng cao, ngành chè không chỉ đem lại thu nhập ổn định cho người dân mà còn nâng cao vị thế của tỉnh trên bản đồ chè Việt Nam. Nhờ những nỗ lực trong việc áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng và kỹ thuật tiên tiến, sản phẩm chè của tỉnh ngày càng được ưa chuộng và có mặt tại nhiều thị trường trong và ngoài nước.
Toàn tỉnh hiện có hơn 80% diện tích chè giống mới, với hơn 1.300 ha chè áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng như Rainforest, VietGAP, và hữu cơ. Cây chè đang được phát triển theo hướng chuyên sâu, với sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương nhằm nâng cao giá trị sản phẩm và thúc đẩy kinh tế tỉnh.
Diện tích chè tại tỉnh Tuyên Quang được phân thành hai vùng: vùng đồi thấp chiếm 84%, trồng các giống chè cho chế biến công nghiệp, và vùng núi cao chiếm 16%, trồng chè Shan tuyết tại các huyện Na Hang và Lâm Bình. Ngoài các giống chè truyền thống, tỉnh còn trồng thêm nhiều giống chè đặc sản chất lượng cao như Kim Tuyên, Ngọc Thúy và Phúc Vân Tiên.
Từ năm 2002, thôn Làng Bát đã thử nghiệm trồng giống chè LDP1 trên diện tích 5 ha. Các nông dân tham gia mô hình được hỗ trợ vốn, giống và kỹ thuật. Hiện nay, diện tích chè LDP1 tại xã đã mở rộng lên trên 80 ha, mang lại thu nhập từ 120 triệu đồng/ha/năm. Với việc sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP, chè Làng Bát luôn có giá bán cao và lãi hơn 200 triệu đồng/năm.
Huyện Hàm Yên có trên 2.000 ha chè, sản lượng trên 16 nghìn tấn. Đa phần diện tích chè đã được thay thế bằng các giống chè mới như LDP1, PH9, và CLT1. Xã Mỹ Bằng (Yên Sơn) có diện tích chè lớn nhất tỉnh với 570 ha. Người trồng chè đã thay thế các giống chè cũ bằng các giống chè chất lượng cao và áp dụng kỹ thuật tiên tiến, đem lại giá trị kinh tế lớn.
Từ năm 2003, xã Mỹ Bằng đã bắt đầu trồng giống chè Bát Tiên, và từ năm 2013, sản phẩm chè Bát Tiên đã được công nhận nhãn hiệu. Điều này đã giúp chè Bát Tiên tiếp cận thị trường Nhật Bản với giá cao hơn so với các sản phẩm tương tự. Các làng nghề sản xuất và chế biến chè tại huyện Sơn Dương, như làng nghề chè thôn Vĩnh Tân (Tân Trào), cũng đang phát triển mạnh.
Song song với việc áp dụng khoa học kỹ thuật trong sản xuất chè, các ngành chức năng của tỉnh đang tăng cường quản lý chất lượng sản phẩm, quy hoạch cơ sở chế biến, và bảo đảm phù hợp với vùng nguyên liệu. Đồng thời, họ cũng đang thúc đẩy tuyên truyền, quản lý và lập hồ sơ cấp chứng chỉ nhãn hiệu hàng hóa cho các sản phẩm chè đạt tiêu chuẩn; tăng cường quảng bá để sản phẩm chè Tuyên Quang ngày càng vươn xa hơn trên thị trường trong và ngoài nước.
Nhìn lại chặng đường phát triển, có thể thấy cây chè đã và đang đóng góp quan trọng vào kinh tế và đời sống của người dân trong tỉnh. Những thành tựu từ việc đổi mới giống chè, ứng dụng công nghệ mới, và nâng cao chất lượng sản phẩm đã khẳng định vị thế của tỉnh trong ngành công nghiệp chè. Trong tương lai, với sự hỗ trợ từ chính quyền và sự hợp lực của người dân, ngành chè của tỉnh Tuyên Quang sẽ tiếp tục phát triển, mang lại giá trị kinh tế cao hơn và cải thiện đời sống của người dân địa phương.