Chính những nguyên tắc này, chứ không chỉ đơn thuần là lá trà hay ấm nước, đã tạo nên sự khác biệt sâu sắc trong từng giọt trà, biến việc uống trà từ một hành động giải khát thành một nghi thức của sự chiêm nghiệm. Câu hỏi đặt ra là, tại sao một hành động tưởng chừng như đơn giản là hãm trà trong nước nóng lại cần đến những nguyên tắc khắt khe đến vậy?
Nghệ thuật của sự tập trung - giới hạn để cảm nhận sâu sắc
Một trong những nguyên tắc cơ bản mà các trà nhân đó là việc giới hạn số lượng phẩm trà trong một buổi thưởng thức. Một buổi trà đúng nghĩa chỉ nên xoay quanh một, hoặc tối đa là hai, loại trà. Trong một thế giới bị ám ảnh bởi sự đa dạng, nơi các bữa tiệc buffet và thực đơn nếm thử (tasting menu) khuyến khích chúng ta trải nghiệm càng nhiều càng tốt, nguyên tắc này có vẻ đi ngược lại logic. Tuy nhiên, nó lại ẩn chứa một sự thấu hiểu sâu sắc về giới hạn của tri giác con người. Vị giác và khứu giác của chúng ta là những công cụ vô cùng tinh nhạy, nhưng cũng rất dễ bị quá tải và bão hòa. Khi chúng ta nếm thử quá nhiều hương vị khác nhau trong một thời gian ngắn, não bộ sẽ mất khả' năng phân biệt các sắc thái tinh vi.
Ấm trà thứ ba, thứ tư sẽ không còn giữ được sự bất ngờ, và chúng ta uống chỉ để uống, chứ không còn là thưởng thức. Bằng cách giới hạn ở một phẩm trà duy nhất, trà nhân mời gọi trà hữu bước vào một hành trình "lặn sâu". Chúng ta có cơ hội theo dõi sự tiến hóa của trà qua từng tuần nước, từ hương thơm ban đầu khi lá trà khô gặp nước nóng, đến vị ngọt hậu lan tỏa sau nhiều lần hãm. Chúng ta cảm nhận được sự thay đổi của nước trà, từ đậm sang nhạt, từ chát sang dịu. Đây là một hành động của sự tập trung tuyệt đối, một sự tôn trọng dành cho loại trà, cho người nông dân đã trồng và người nghệ nhân đã chế biến nó. Đó là lời từ chối dứt khoát với sự hời hợt, để chọn lấy chiều sâu của trải nghiệm.
Trân quý khoảnh khắc - khuôn khổ ba giờ của một buổi trà
Nguyên tắc thứ hai đề cập đến thời gian: một buổi thưởng trà chỉ nên kéo dài tối đa ba giờ đồng hồ. Thoạt nghe, đây có vẻ là một giới hạn cứng nhắc, nhưng nó lại là chìa khóa để bảo toàn chất lượng của trải nghiệm cho cả chủ và khách. Như đã nói, sự tập trung là linh hồn của buổi trà. Đối với trà nhân, họ không chỉ đơn giản là người rót nước. Họ là người điều khiển toàn bộ buổi tiệc, từ việc kiểm soát nhiệt độ nước sôi, căn chỉnh thời gian hãm trà cho từng tuần nước, quan sát biểu cảm của trà hữu, cho đến việc duy trì dòng chảy của câu chuyện. Đây là một công việc đòi hỏi sự tập trung tinh thần và thể chất cực kỳ cao độ. Quá ba giờ, sự mệt mỏi là không thể tránh khỏi, và chỉ một sơ suất nhỏ trong việc kiểm soát nhiệt độ hay thời gian cũng đủ để phá hỏng vị ngon của một ấm trà quý. Nhưng quan trọng hơn, giới hạn thời gian này còn là một sự tôn trọng dành cho chính khoảnh khắc hiện tại.
Trong một thế giới nơi thời gian dường như vô tận với những cuộn lướt trên mạng xã hội, việc đặt ra một điểm bắt đầu và một điểm kết thúc rõ ràng sẽ biến buổi trà thành một "không gian thiêng". Nó buộc mọi người phải gác lại quá khứ, tạm quên tương lai, để thực sự hiện diện cùng nhau trong ba giờ đồng hồ quý giá đó. Buổi trà kết thúc khi mọi người vẫn còn đang ở đỉnh cao của sự thưởng thức, để lại một dư vị tiếc nuối nhẹ nhàng, một sự mong chờ cho lần gặp gỡ tiếp theo, thay vì kéo dài đến khi tất cả đã mệt mỏi và cạn kiệt năng lượng.
Vòng tròn kết nối - triết lý 'bảy trà hữu' của không gian thân mật
Nguyên tắc cuối cùng, và có lẽ là quan trọng nhất, liên quan đến con người: một trà nhân chỉ nên tiếp tối đa bảy trà hữu. Đây chính là điểm khác biệt cốt lõi giữa một buổi "thưởng trà" và một buổi "tiệc trà". Tiệc trà có thể dành cho hàng chục, thậm chí hàng trăm người, với mục đích giao lưu rộng rãi và mang tính xã giao. Nhưng thưởng trà là một hành trình hướng nội, một sự kết nối sâu sắc giữa người với người thông qua chất dẫn là trà. Con số bảy không phải là ngẫu nhiên. Khi cộng thêm một trà nhân, chúng ta có một vòng tròn tám người. Đây là quy mô lý tưởng để duy trì một dòng chảy câu chuyện tập trung và thân mật.
Trong một không gian như vậy, mọi người đều có thể nghe thấy nhau, đều có thể tham gia vào câu chuyện chung, và không một trà hữu nào bị "lạc lõng" như lời chia sẻ rất chí lý. Trà nhân, trong vai trò là người chủ trì, có đủ thời gian và tâm trí để quan sát từng vị khách. Họ có thể nhận ra chén của ai đã cạn, ai đang thực sự trầm tư thưởng thức, ai muốn chia sẻ một điều gì đó. Họ có thể trò chuyện và kết nối cá nhân với từng người. Nếu số lượng khách mời lên đến mười lăm hay hai mươi, không gian thân mật sẽ bị phá vỡ. Tiếng nói chuyện sẽ bị phân mảnh thành nhiều nhóm nhỏ, và trà nhân sẽ kiệt sức trong việc cố gắng phục vụ, mất đi vai trò là người dẫn dắt và kết nối. Nguyên tắc "bảy trà hữu" chính là sự khẳng định rằng trà không phải là mục đích cuối cùng; nó là một phương tiện thanh tao để xây dựng sự thấu hiểu và gắn kết cộng đồng ở mức độ sâu sắc nhất.
Rốt cuộc, những nguyên tắc khắt khe trong việc pha trà không phải được sinh ra để làm khó người thưởng thức. Chúng không phải là những quy tắc rườm rà của một nghi lễ cổ xưa. Chúng chính là những đường ray vô hình, được thiết kế một cách có chủ ý để dẫn dắt tâm trí con người thoát khỏi sự hỗn loạn của thế giới bên ngoài. Chúng tạo ra một khuôn khổ an toàn cho sự tập trung, sự trân trọng và sự kết nối. Trong một xã hội luôn tôn sùng sự phá vỡ quy tắc, có lẽ việc học cách tuân thủ những nguyên tắc thanh tao của một ấm trà lại chính là con đường cấp tiến nhất để chúng ta tìm về sự bình yên và thấu hiểu lẫn nhau.
Bảo An