Thái Nguyên: Nỗ lực để 70% diện tích chè được cấp mã số vùng trồng

Thái Nguyên đang nỗ lực để 70% diện tích chè được cấp mã số vùng trồng, mở ra cơ hội nâng cao giá trị, bảo đảm chất lượng và xuất khẩu sản phẩm, đồng thời khẳng định vị thế chè Thái Nguyên trên thị trường trong nước và quốc tế.

Thái Nguyên, vùng đất nổi tiếng với những đồi chè xanh mướt, từ lâu đã trở thành biểu tượng của chè Việt Nam, nơi sản sinh ra những sản phẩm trà chất lượng cao, nổi bật cả trong nước lẫn trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, việc nâng cao giá trị sản phẩm không chỉ dựa vào hương vị hay diện tích trồng mà còn phụ thuộc lớn vào khả năng truy xuất nguồn gốc, bảo đảm an toàn thực phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Trong đó, việc cấp mã số vùng trồng trở thành một “tấm vé thông hành” quan trọng, là chìa khóa để chè Thái Nguyên khẳng định vị thế trên bản đồ trà thế giới.

Nhiều doanh nghiệp, hợp tác xã chè ở Thái Nguyên đã chú trọng mở rộng diện tích được cấp mã số vùng trồng.
Nhiều doanh nghiệp, hợp tác xã chè ở Thái Nguyên đã chú trọng mở rộng diện tích được cấp mã số vùng trồng.

Một trong những bước đi chiến lược của tỉnh Thái Nguyên là đặt mục tiêu đến năm 2030 có 70% trong tổng số 24.500ha chè được cấp mã số vùng trồng. Đây không chỉ là con số thống kê, mà là biểu hiện rõ rệt của sự nỗ lực đồng bộ giữa cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp, hợp tác xã và người dân. Theo ông Nguyễn Tá, Chi cục trưởng Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật tỉnh, nhận thức của người dân là nền tảng quan trọng để triển khai thành công quy định này. Khi người dân hiểu được ý nghĩa của mã số vùng trồng, vừa là bằng chứng minh bạch về chất lượng, vừa là điều kiện để sản phẩm vươn ra thị trường quốc tế, việc tuân thủ các quy định trở nên tự giác và bền vững hơn.

Để nâng cao nhận thức, Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật đã triển khai nhiều chương trình tuyên truyền, hướng dẫn trực tiếp đến từng địa phương. Các hộ dân và doanh nghiệp sản xuất chè không chỉ được phổ biến các quy định liên quan đến cấp và quản lý mã số vùng trồng, mà còn được giới thiệu chi tiết về các tiêu chuẩn cơ sở đóng gói theo TCCS 774:2020/BVT và TCCS 775:2020/BVT, cũng như các yêu cầu về kiểm dịch thực vật và an toàn thực phẩm của thị trường xuất khẩu. Thông qua việc truyền đạt kiến thức một cách hệ thống, người sản xuất hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của quy trình canh tác chuẩn, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm ngay từ khâu trồng và chăm sóc.

Ngoài việc phổ biến quy định, ngành Nông nghiệp và Môi trường tỉnh còn hướng dẫn các hộ và đơn vị sản xuất cách ghi chép nhật ký canh tác, áp dụng kỹ thuật trồng và chăm sóc chè, cũng như sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật theo nguyên tắc “4 đúng”: đúng loại, đúng liều lượng, đúng lúc và đúng cách. Những hướng dẫn này không chỉ giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường, hạn chế dư lượng hóa chất, đảm bảo chè khi đến tay người tiêu dùng là sản phẩm an toàn và có giá trị cao.

Chia sẻ về trải nghiệm thực tế, ông Hoàng Văn Tuấn, Chủ tịch HĐQT kiêm Giám đốc HTX Trà an toàn Phú Đô, cho biết: sự hỗ trợ của các cấp, ngành chức năng trong việc thực hiện quy trình, thủ tục khi xây dựng mã số vùng trồng đã giúp người dân nhận thức rõ ràng hơn về quy trình sản xuất và giá trị thương hiệu. Nhiều diện tích chè trồng lâu năm ở Tân Cương đã được cấp mã số vùng trồng, góp phần xây dựng uy tín cho thương hiệu chè Thái Nguyên trên thị trường nội địa và quốc tế. Việc này chứng tỏ rằng, khi triển khai đồng bộ nhiều giải pháp, từ tuyên truyền, hướng dẫn kỹ thuật đến hỗ trợ thủ tục pháp lý, nhận thức của người dân được nâng cao, tạo động lực để mở rộng diện tích chè được cấp mã số vùng trồng.

Hiện toàn tỉnh Thái Nguyên đã có 74 mã số vùng trồng chè, tăng 10 mã chỉ trong 3 tháng gần đây. Trong số này, 49 mã vùng trồng phục vụ tiêu thụ trong nước và 25 mã vùng trồng xuất khẩu, với tổng diện tích hơn 513ha và sản lượng trên 6.400 tấn. Đáng chú ý, các mã số vùng trồng đều được vận hành ổn định, bảo đảm yêu cầu kỹ thuật, và nhiều hợp tác xã quy mô lớn đã chủ động xây dựng và quản lý mã số vùng trồng của riêng mình. Đây là minh chứng cho thấy sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan chức năng và người sản xuất, đồng thời khẳng định bước đi đúng đắn trong việc phát triển cây chè trở thành sản phẩm nông nghiệp có giá trị cao, bền vững và hội nhập quốc tế.

Thời gian tới, ngành Nông nghiệp và Môi trường tỉnh sẽ tiếp tục quản lý, giám sát các vùng chè đã được cấp mã số, đồng thời đẩy mạnh tuyên truyền, hướng dẫn địa phương hoàn thiện hồ sơ đăng ký cho các diện tích còn lại. Đặc biệt, những vùng sản xuất tập trung sẽ được hỗ trợ gắn mã số vùng trồng nhằm phục vụ truy xuất nguồn gốc, đáp ứng yêu cầu xuất khẩu sang các thị trường khó tính như châu Âu, Nhật Bản hay Hàn Quốc. Việc này không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm mà còn tạo sự tin cậy lâu dài với người tiêu dùng, củng cố vị thế của chè Thái Nguyên trên thị trường quốc tế.

Việc xây dựng mã số vùng trồng đem lại lợi ích thiết thực: sản phẩm chè có nguồn gốc rõ ràng, chất lượng đảm bảo, an toàn thực phẩm được kiểm soát, phục vụ tốt nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu. Đây là hướng đi đúng đắn, được tỉnh đặc biệt quan tâm đối với cây trồng chủ lực. Tuy nhiên, để đạt mục tiêu đến năm 2030 có 70% diện tích chè được cấp mã số vùng trồng, cần sự nỗ lực đồng bộ, bền bỉ của các cấp, ngành, cùng với sự chung sức, đồng lòng của người dân. Đây không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội để Thái Nguyên khẳng định thương hiệu chè Việt Nam, mở rộng thị trường và nâng tầm giá trị nông sản địa phương trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Thái Nguyên đang bước đi trên con đường hiện đại hóa ngành chè, nơi mỗi tách trà mang theo câu chuyện về kỹ thuật canh tác, chất lượng sản phẩm và cả nỗ lực đồng bộ của một cộng đồng hướng tới sự bền vững. Khi 70% diện tích chè được cấp mã số vùng trồng, không chỉ là con số, mà là dấu ấn của một hành trình chuyển đổi mạnh mẽ, khẳng định Thái Nguyên không chỉ là xứ sở của trà ngon mà còn là hình mẫu trong phát triển nông nghiệp chất lượng cao, hội nhập và bền vững.

Thái Nguyên đang nỗ lực để 70% diện tích chè được cấp mã số vùng trồng, mở ra cơ hội nâng cao giá trị, bảo đảm chất lượng và xuất khẩu sản phẩm, đồng thời khẳng định vị thế chè Thái Nguyên trên thị trường trong nước và quốc tế.