Sự chênh lệch này, cùng với những biến động khó lường từ thị trường quốc tế, đang thúc đẩy các doanh nghiệp và các vùng trồng chè lớn phải có một cái nhìn mới, tập trung hơn vào việc chinh phục chính những người tiêu dùng Việt Nam bằng các sản phẩm chất lượng cao và có thương hiệu rõ ràng.
Sự chênh lệch giá trị đáng kinh ngạc giữa thị trường nội địa và xuất khẩu
Tại diễn đàn "Kết nối sản xuất và tiêu thụ nông sản các tỉnh vùng Bắc Trung Bộ" do Bộ Nông nghiệp và Môi trường phối hợp tổ chức vào ngày 6 tháng 8 vừa qua, những số liệu thống kê đầy bất ngờ đã được đưa ra. Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Văn Toàn, nguyên Viện trưởng Viện Khoa học kỹ thuật nông lâm nghiệp miền núi phía Bắc, đã dẫn số liệu từ Hiệp hội Chè Việt Nam cho thấy một sự chênh lệch rất lớn về giá trị giữa thị trường nội địa và xuất khẩu trong năm 2024.
Cụ thể, trong năm vừa qua, Việt Nam đã xuất khẩu gần 150.000 tấn chè, thu về tổng giá trị hơn 250 triệu đô la Mỹ. Con số này tương đương với một mức giá xuất khẩu bình quân chỉ đạt khoảng 1,75 đô la Mỹ mỗi kilôgam. Trong khi đó, dù sản lượng tiêu thụ tại thị trường nội địa chỉ bằng khoảng một phần ba so với xuất khẩu, ở mức 55.000 tấn, nhưng lại mang về một tổng giá trị ước tính lên đến 410 triệu đô la Mỹ. Điều này có nghĩa là, giá bán trung bình của chè tại thị trường trong nước lên tới 7,5 đô la Mỹ mỗi kilôgam, cao hơn gấp 4,3 lần so với giá xuất khẩu.
Sự chênh lệch giá trị rõ rệt này đã khiến cho nhiều vùng trồng chè lớn, điển hình như tỉnh Thái Nguyên, ngày càng ít mặn mà hơn với việc xuất khẩu. Thực tế cho thấy, giá bán các loại chè chất lượng cao tại thị trường trong nước có thể dễ dàng đạt được mức từ 7 đến 8 đô la Mỹ mỗi kilôgam, một mức giá thậm chí còn vượt trội hơn so với mức giá xuất khẩu mà các doanh nghiệp có thể nhận được tại các thị trường cao cấp như London, vốn chỉ dao động trong khoảng từ 6 đến 7 đô la Mỹ mỗi kilôgam.
Sự chuyển dịch mạnh mẽ trong cơ cấu sản phẩm và thực trạng xuất khẩu trong nửa đầu năm 2025
Không chỉ có sự chênh lệch về giá, cơ cấu sản phẩm chè của Việt Nam cũng đang có sự thay đổi lớn. Ông Nguyễn Văn Toàn cho biết, thị trường nội địa hiện đang tiêu thụ chủ yếu là các sản phẩm chè xanh. Sự ưa chuộng này cũng đang tác động đến cơ cấu xuất khẩu. "Trước đây, chè đen từng chiếm tới 60-70% tổng sản lượng xuất khẩu, nhưng hiện tại, vị thế này đã nhường chỗ cho sự tăng trưởng mạnh mẽ của các sản phẩm chè xanh," ông Toàn nói. Các loại chè xanh, bao gồm cả chè ướp hương, chè nhài, chè Ô long, đã vươn lên chiếm gần 60% về sản lượng và đặc biệt là chiếm đến 70% về giá trị xuất khẩu, thay thế hoàn toàn vị trí mà chè đen từng nắm giữ trong nhiều năm. Điều này phản ánh một sự chuyển dịch tích cực của ngành chè, hướng đến việc sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn. Một minh chứng rõ ràng cho điều này là giá trị xuất khẩu của chè xanh hiện cao hơn 1,53 lần so với chè đen, càng củng cố thêm cho xu hướng này.
Tuy nhiên, bức tranh xuất khẩu chung trong bảy tháng đầu năm 2025 lại cho thấy những thách thức không nhỏ. Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, từ tháng 1 đến tháng 7 năm 2025, Việt Nam đã xuất khẩu được 69,9 nghìn tấn chè, mang lại kim ngạch 117 triệu USD. So với cùng kỳ năm 2024, kim ngạch xuất khẩu đã giảm 10,9% về khối lượng và giảm 12,2% về giá trị. Giá chè xuất khẩu trung bình cũng giảm 1,4%, chỉ còn 1.674 đô la Mỹ mỗi tấn. Ba thị trường tiêu thụ chè lớn nhất của Việt Nam là Pakistan, Đài Loan (Trung Quốc) và Trung Quốc. Trong đó, giá trị xuất khẩu sang Pakistan vẫn ghi nhận mức tăng nhẹ 2,4% so với 6 tháng đầu năm 2024, và thị trường Trung Quốc cũng tăng 0,7%, trong khi thị trường Đài Loan lại giảm 3,7%. Sự biến động này cho thấy những rủi ro và sự thiếu ổn định của thị trường xuất khẩu.
Tương lai của ngành chè: Chiến lược phát triển quốc gia và những định hướng từ các địa phương
Trước tiềm năng to lớn của thị trường nội địa và những thách thức từ thị trường xuất khẩu, các chuyên gia và cơ quan quản lý đã đưa ra nhiều định hướng quan trọng để phát triển ngành chè một cách bền vững hơn. Ông Nguyễn Quý Dương, Phó Cục trưởng Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (thuộc Bộ Nông nghiệp và Môi trường), cho biết, vào đầu năm 2024, Bộ đã ban hành Quyết định số 431/QĐ-BNN-TT về việc phê duyệt Đề án Phát triển các loại cây công nghiệp chủ lực đến năm 2030. Theo Đề án này, ngành chè đã đặt ra những mục tiêu phát triển rất cụ thể, bao gồm: duy trì diện tích chè ổn định ở mức 130 - 135 nghìn héc ta; sản lượng đạt từ 1,4 - 1,5 triệu tấn chè búp tươi; giá trị kim ngạch xuất khẩu đạt từ 280 - 300 triệu USD.
Đặc biệt, Đề án nhấn mạnh vào việc nâng cao giá trị gia tăng, với mục tiêu tỷ lệ sản phẩm chè được chế biến sâu (dùng làm nguyên liệu cho ngành thực phẩm, mỹ phẩm, y tế) đạt từ 20 - 25%; tỷ lệ các sản phẩm chè đa dạng như Ô long, trà túi lọc, Matcha, Sencha chiếm trên 40% trong cơ cấu chế biến; và tỷ lệ diện tích chè được cấp mã số vùng trồng đạt từ 30 - 40%. Để có thể đạt được những mục tiêu này, ngành chè sẽ tập trung vào việc cải tạo các giống chè cũ, trồng mới những nương chè đã già cỗi bằng các giống chất lượng cao, đồng thời thu hút đầu tư mạnh mẽ hơn vào việc xây dựng các vùng nguyên liệu tập trung, chất lượng cao.
Xây dựng thương hiệu và đầu tư vào chế biến sâu: Chìa khóa để nâng tầm giá trị cho "vàng xanh"
Để hiện thực hóa những mục tiêu đã đề ra, việc chuyển đổi cơ cấu giống chè, trồng các giống có chất lượng và năng suất cao, đồng thời xây dựng các vùng nguyên liệu tập trung là những yêu cầu hết sức cần thiết. Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Văn Toàn cũng khuyến nghị rằng, các địa phương cần tập trung vào việc phát triển các dòng chè xanh cao cấp, đặc biệt là các loại chè xanh ướp hương như chè nhài, để có thể đáp ứng được nhu cầu ngày càng tăng của cả thị trường trong nước lẫn quốc tế. Về phía địa phương, Phó Chủ tịch UBND tỉnh Nghệ An, ông Nguyễn Văn Đệ, cho biết tỉnh cũng đã lên kế hoạch để quy hoạch lại các vùng sản xuất, thực hiện việc tích tụ đất đai để tạo ra những vùng nguyên liệu lớn, và đẩy mạnh việc thu hút các doanh nghiệp đầu tư vào khâu chế biến sâu cũng như xây dựng thương hiệu cho sản phẩm. Việc coi nông sản không chỉ là sản phẩm thô mà là một loại hàng hóa cần phải có định danh và định chuẩn rõ ràng sẽ là chìa khóa để có thể nâng tầm giá trị cho nông sản Việt, không chỉ đối với cây chè mà còn đối với nhiều loại nông sản khác.
Sự bứt phá mạnh mẽ của thị trường chè nội địa trong thời gian qua đang cho thấy một tín hiệu vô cùng tích cực: người tiêu dùng Việt Nam ngày càng có xu hướng ưa chuộng và sẵn sàng chi trả cao hơn cho các sản phẩm chè có chất lượng tốt, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và có câu chuyện thương hiệu hấp dẫn. Đây chính là một cơ hội vàng để các doanh nghiệp chè Việt Nam có thể tập trung hơn nữa vào việc phát triển thị trường trong nước, đầu tư một cách bài bản vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu một cách chuyên nghiệp. Bằng cách chinh phục và giữ vững được "sân nhà", các doanh nghiệp không chỉ có thể tạo ra một chuỗi giá trị bền vững và mang lại lợi ích kinh tế cao hơn, mà còn có thể xây dựng được một nền tảng vững chắc để từ đó tự tin vươn ra chinh phục thị trường thế giới.
Hồng Anh