Lịch sử của ngành chè kéo dài hơn 5000 năm và những đóng góp của Trà đối với sức khỏe, văn hoá và phát triển kinh tế xã hội trên thế giới vẫn còn phù hợp đến ngày nay. Nhận thức được lịch sử lâu đời và ý nghĩa kinh tế và văn hoá sâu sắc của Trà trên toàn thế giới, cuối năm 2019 Đại hội đồng LHQ đã tuyên bố ngày 21-5 -2020 là Ngày Chè Thế Giới lần đầu tiên và kêu gọi FAO đi đầu trong việc tuân thủ.
Ngày Chè Thế Giới là cơ hội để tôn vinh di sản văn hoá Trà, những lợi ích sức khỏe và tầm quan trọng kinh tế của cây chè, sản phẩm trà, đồng thời nỗ lực cho phát triển sản xuất chè bền vững, đảm bảo lợi ích của Trà với con người, văn hoá, môi trường qua nhiều thế hệ. Trong suốt hơn 5.000 năm phát triển, ngành chè trên toàn thế giới đã có những đóng góp quan trọng cho nền kinh tế và xã hội. Những giá trị lịch sử lâu đời và nền văn hóa sâu sắc của trà đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của con người. Ngày Chè thế giới đã xuất hiện như một bước tiến đột phá, thúc đẩy sự phát triển của ngành nông nghiệp, tạo ra nhiều cơ hội việc làm và nâng cao giá trị của cây chè.
Việt Nam, với vị trí là một trong những quốc gia trồng và xuất khẩu chè lớn trên thế giới, đã có đóng góp quan trọng vào ngành công nghiệp chè quốc tế. Việt Nam hiện đứng thứ năm về diện tích trồng chè và thứ sáu trong bảng xếp hạng về sản lượng chè trên toàn thế giới. Hiện Việt Nam có 34 tỉnh, thành phố trồng chè, với tổng diện tích lên đến 130 nghìn ha, sản lượng đạt 1,02 triệu tấn chè búp tươi/năm, quy ra sản lượng chè khô đạt 196 nghìn tấn (năm 2022). Sản phẩm chè của Việt Nam đã xuất khẩu tới 74 quốc gia và vùng lãnh thổ, chủ yếu là các thị trường như Pakistan, Trung Quốc, Nga, Indonesia... Trong những năm gần đây, các doanh nghiệp chè nước ta đã được quan tâm, phát triển và được quốc tế đánh giá cao về chất lượng. Ngành chè Việt Nam đang từng bước góp phần nâng cao giá trị chè Việt, khẳng định thương hiệu chè Việt trên trường quốc tế.
Theo báo cáo của Hiệp hội Chè Việt Nam, diện tích trồng chè lớn tập trung chủ yếu ở khu vực trung du và miền núi phía Bắc, sau đó rải rác ở các khu vực như Tây Nguyên, đồng bằng Bắc Bộ và bắc Trung Bộ. Một số tỉnh của nước ta có diện tích đất trồng chè lớn là Thái Nguyên (22,3 nghìn ha), Lâm Đồng (10,8 nghìn ha), Hà Giang (21,5 nghìn ha), Phú Thọ (16,1 nghìn ha). Hiện nay, Việt nam có đa dạng giống chè, theo thống kê có đến 170 giống chè các loại bảo đảm chất lượng và cho năng suất cao.
Ngành chè đã mở ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động, nâng cao đời sống người dân miền núi, giúp họ xóa nghèo, cải thiện được kinh tế gia đình và cả góp phần to lớn trong việc cải thiện kinh tế ở nhiều địa phương.
Trong ngành làm chè, sự hiểu biết vững về kiến thức kỹ thuật và quy trình chế biến chè là một yếu tố quan trọng giúp người làm chè khám phá sự phức tạp của quá trình này. Từ việc lựa chọn lá chè, qua các bước xử lý, tới kỹ thuật phối trộn, tất cả đều đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc và kỹ năng chế biến tinh tế. Việc nắm bắt kiến thức kỹ thuật không chỉ giúp tạo ra sản phẩm chè chất lượng mà còn là chìa khóa để duy trì và phát triển danh tiếng của người làm chè trong cộng đồng.
Tuy nhiên, sự tận tụy và nhiệt huyết trong công việc cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Cam kết và đam mê đem lại sự tập trung cao độ vào từng công đoạn chế biến chè. Ý nghĩa chữ tâm trong nghề làm chè không chỉ là việc áp dụng kiến thức kỹ thuật mà còn là tâm huyết đặt vào từng giọt nước, từng lá chè. Người làm chè cần mang theo trái tim của mình để tạo ra những sản phẩm mang đậm hồn và tình cảm.
Câu chuyện về những người làm chè nổi tiếng thường kể về hành trình đầy cống hiến và đam mê. Những người này không chỉ là những nghệ nhân chế biến chè xuất sắc mà còn là những người truyền cảm hứng, lan tỏa năng lượng tích cực cho cộng đồng. Họ đã chứng minh rằng, chỉ có sự nhiệt huyết và sự cam kết tuyệt vời mới có thể tạo ra những sản phẩm chè độc đáo và xuất sắc.
Vì vậy, ý nghĩa chữ tâm trong nghề làm chè không chỉ đơn thuần là một khái niệm, mà là sức sống, là nguồn động viên và là đẳng cấp cao nhất của người làm chè. Sự kết hợp hài hòa giữa kiến thức kỹ thuật và đam mê tạo nên những sản phẩm chè không chỉ đơn thuần là thức uống, mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và lòng tự trọng với nghề truyền thống.
Sự tận tụy và sự tâm huyết của người làm chè đem lại không chỉ là sản phẩm chè ngon miệng mà còn là sự kết nối tinh thần với nguồn gốc của mỗi chiếc lá chè, tạo nên một trải nghiệm đặc biệt cho người uống chè.