Khi nắng hong khô hương vị quê nhà
Những ngày cuối năm, khi mùa đông vẫn còn sót lại những đợt gió lạnh se sắt, làng quê bỗng trở nên rộn ràng với công việc chuẩn bị cho Tết. Giữa tiếng chày giã bánh, tiếng cười nói xôn xao, đâu đó trên sân nhà, những chiếc nong tre được trải đều, phủ kín lá vối. Lá vối sau khi hái về được rửa sạch, hong qua sương sớm để giữ độ tươi, rồi nhẹ nhàng trải đều dưới nắng.
Ánh nắng cuối đông không quá gay gắt mà dịu dàng, như vuốt ve từng chiếc lá xanh. Hơi ấm của mặt trời làm lá dần quắt lại, chuyển màu từ xanh tươi sang nâu nhạt. Nếu ngồi gần, bạn sẽ cảm nhận được mùi thơm rất riêng - hương ngai ngái của lá cây, quyện với chút gió lạnh đầu xuân, mang đến cảm giác yên bình khó tả.
Người làng thường kể rằng, để có được những ấm trà ngon, việc phơi lá phải rất kỳ công. Nắng phải đủ đều, lá được trở liên tục để không bị cháy hoặc om ẩm. Có nhà còn cẩn thận hong thêm vài hôm trước khi bảo quản. Từng bước làm, tuy nhỏ nhặt, nhưng đều thể hiện sự kiên nhẫn và cái tâm của người quê dành cho một thức uống mộc mạc.
Ấm trà vối - Hơi ấm ngày Tết
Trong ngày Tết, mỗi gia đình đều dành một khoảng thời gian riêng để thưởng trà. Giữa những bộn bề chuẩn bị cỗ bàn, sự xuất hiện của một ấm trà vối nóng như một nhịp nghỉ, giúp gắn kết các thế hệ trong gia đình.
Người lớn thường nhấp chén trà để khơi đầu câu chuyện, còn trẻ con tò mò chạy quanh, ngắm nghía làn khói mỏng tỏa ra từ chiếc ấm sành đơn sơ. Trà vối không có vị thơm nồng hay đậm chát như nhiều loại trà khác, nhưng chính cái hậu ngọt thanh, dịu dàng ấy lại khiến người uống nhớ mãi.
Trong không khí se lạnh đầu xuân, mỗi ngụm trà như một làn hơi ấm len lỏi, khiến lòng người trở nên bình yên hơn. Bên chén trà, những câu chuyện cũ được kể lại: chuyện mùa màng, chuyện Tết xưa, chuyện những người thân đã lâu không gặp. Mỗi câu chuyện, mỗi ngụm trà, dường như đều thấm đẫm tình quê, tình thân.
Trà vối - hương vị của ký ức quê hương
Trà vối không chỉ là món uống dân dã, mà còn mang trong mình những câu chuyện về sức khỏe, truyền thống và ký ức ngọt ngào của bao thế hệ. Trong y học dân gian, lá vối được coi như một bài thuốc tự nhiên giúp thanh nhiệt, tiêu hóa, đặc biệt là vào những ngày Tết, khi mâm cỗ đầy ắp những món ăn dầu mỡ. Một tách trà vối sau bữa ăn là món quà giải khát, thanh lọc cơ thể, giúp tâm hồn thư thái giữa không gian tràn ngập hương vị Tết. Trà vối còn có công dụng tuyệt vời. Nó giúp tiêu hóa tốt, không gây mất ngủ và đặc biệt an toàn cho phụ nữ sau sinh. Nước vối còn có tác dụng diệt trùng, thường được dùng để lau rửa vết thương hoặc tắm cho trẻ sơ sinh.
Nhưng hơn cả, trà vối chính là hương vị của ký ức - ký ức về một thời quê hương bình dị, về những ngày Tết ấm áp bên gia đình. Những chiếc lá vối, sau khi được phơi dưới nắng, vẫn giữ lại chút hương của đất trời, hương của những mùa xuân đã qua. Mỗi tách trà vối không chỉ đơn thuần là thức uống, mà là cả một khoảnh khắc trong tâm hồn. Đó là mùi của những mùa xuân cũ, là hơi thở nhẹ nhàng của một làng quê, của những buổi chiều vàng rực, yên bình, nơi tiếng cười ríu rít bên mâm cơm đoàn viên.
Dù thời gian có trôi qua, dù có bao nhiêu thứ hiện đại thay thế, trà vối vẫn giữ nguyên trong mình cái hồn quê không thể phai mờ. Trong lòng mỗi người, hương vị ấy vẫn vẹn nguyên, như một phần của ký ức khó quên, như một lời nhắc nhở về cội nguồn, về tình cảm gia đình, về cái Tết đầy ắp yêu thương.
Chế biến, bảo quản và giữ trọn hương vị truyền thống
Cây vối, một loại cây không đòi hỏi đất rộng rãi, thường được trồng cạnh bụi tre hay các cây lâu năm khác. Đặc biệt, cây vối rất thích ánh sáng mặt trời, vì vậy thân và cành của chúng vươn ra mặt ao, tạo nên dáng vẻ huyền bí, rất đẹp mắt. Những cây vối lâu năm có thân gỗ xù xì, nổi vỏ mốc trắng, thêm phần cổ kính và kiên cường.
Vào đầu tháng Hai âm lịch, khi hoa bưởi trong vườn đã rụng, cây vối cũng bắt đầu trổ hoa. Đến tháng Tư, những nụ vối nhỏ, thon thả như hạt đậu xanh bắt đầu hình thành. Vào sáng sớm ngày Tết Đoan Ngọ (mùng 5 tháng Năm), khi mặt trời chưa lên, người dân sẽ hái lá và nụ vối. Họ tin rằng nếu hái đúng giờ này, nước vối sẽ ngon hơn, thơm hơn và có tác dụng tốt hơn cho sức khỏe. Sau khi hoa vối tàn, những nụ còn lại sẽ nở thành quả, nhỏ như quả sim, chín đỏ vào tháng Bảy và có vị ngọt ngọt, chua chua.
Sau khi hái, lá vối được cho vào sọt, phủ lá ráy hoặc lá chuối tươi lên trên để giữ nhiệt, ủ trong khoảng 3 - 4 ngày. Khi cảm thấy nóng tay khi mở lá chuối, lá vối đã đủ chín để phơi khô. Phơi dưới ánh nắng trong 3 - 4 ngày cho đến khi lá giòn và khô. Lá sau khi phơi xong sẽ được cất vào giỏ tre trên gác bếp, trong khi cuộng và nụ vối được bảo quản riêng, nụ vối thường được đựng trong các vò sành, được nút kín bằng lá chuối khô.
Khi sử dụng, người ta sẽ lấy một lượng lá vối vừa đủ, rửa sạch rồi cho vào ấm đất đun. Trà vối chỉ được đun trong ấm đất, không bao giờ dùng nồi nhôm hay nồi đồng. Sau khi đun sôi khoảng 5 phút, để nước nguội dần trên bếp. Lần đun đầu tiên sẽ cho ra một loại nước có màu vàng óng, đặc sánh như mật ong, gọi là nước cốt. Những người yêu thích trà vối thường uống nước này ngay lập tức, trong khi người khác sẽ pha thêm nước sôi để dùng 3 lần mới bỏ. Khi có khách đến chơi, nếu hết nước vối, người ta mới pha nụ vối để tiếp khách, thường đựng trong lồng tre hoặc túi vải để không làm nụ vối lẫn vào nước khi rót ra.
Điều đặc biệt là trà vối khi uống không có vị đắng gắt, thay vào đó là một hậu ngọt thanh, khiến người thưởng thức cảm thấy thư thái, dễ chịu. Hương vị của trà vối thật sự rất mát, rất nhẹ nhàng, phù hợp cho những ngày Tết, khi người ta cần một chút thư giãn giữa bộn bề công việc và cỗ bàn.
Trà vối không chỉ là một thức uống, mà còn là một phần ký ức gắn liền với hồn quê, với những ngày tháng yên bình bên mảnh sân nhà. Từ những chiếc lá mộc mạc, qua đôi tay tỉ mỉ của người làng quê, hương trà vối ngọt thanh, mát lành đã chạm đến trái tim bao thế hệ. Uống chén trà vối không chỉ để giải khát, mà còn để cảm nhận một phần tinh túy của đất trời, một phần truyền thống được lưu truyền từ đời này sang đời khác. Trong nhịp sống hiện đại, dù nhiều giá trị cũ đang dần mai một, hương vị của lá vối vẫn giữ trọn vẻ giản dị, thân thương – như một lời nhắc nhở về nguồn cội quê hương không bao giờ phai.