Trong đời sống tín ngưỡng Việt Nam, tục đốt vàng mã là một trong những hoạt động dễ nhận thấy và cũng gây nhiều tranh luận. Định kỳ, câu chuyện này lại “nóng” lên bởi những hệ lụy quen thuộc: nguy cơ cháy nổ, ô nhiễm môi trường, hay sự phản cảm khi nghi lễ bị lạm dụng quá mức. Dù đã có không ít hội thảo, tọa đàm khoa học bàn về vấn đề này, nhưng thực tế cho thấy tục đốt vàng mã cùng các hoạt động đi kèm như phóng sinh cá, chim trong ngày rằm tháng Bảy hay dịp Tết Nguyên đán không những không giảm, mà ở nhiều nơi còn diễn ra rầm rộ và tốn kém hơn trước.
Để tìm hiểu hiện tượng này, không khó. Từ các cơ sở sản xuất, buôn bán vàng mã sầm uất tại các đô thị lớn, cho đến khung cảnh nhộn nhịp ở những ngôi chùa, ngôi đền nổi tiếng, tất cả đều phản ánh niềm tin bền chặt rằng sự thành tâm và lễ vật “đầy đủ” sẽ mang lại bình an, may mắn, thậm chí thăng tiến và thành đạt. Chính từ niềm tin ấy, tục lệ này đã trở thành một “gánh nặng vàng mã”, không chỉ trong chi tiêu, mà còn trong cách ứng xử với tín ngưỡng truyền thống, đặt ra những câu hỏi về sự cân bằng giữa gìn giữ phong tục và hướng đến lối sống văn minh, bền vững hơn.
Ảnh minh họa
Đặt một câu hỏi tưởng như đơn giản: nếu việc đốt thật nhiều vàng mã – càng sang trọng, hoành tráng thì càng dễ “cầu được ước thấy” có thể mang lại điều ta mong muốn, chắc hẳn không ai ngăn cản được hoạt động ấy. Nhưng sự thật thì chưa có lời giải đáp rõ ràng. Chỉ biết rằng, tục đốt vàng mã vẫn hiện diện khắp nơi, ngày càng rầm rộ, vừa tiêu tốn tiền bạc cá nhân, vừa để lại nhiều hệ lụy: ô nhiễm môi trường, lãng phí nguồn lực, lệch lạc nhận thức về văn hóa tín ngưỡng, thậm chí vô tình tiếp tay cho những tiêu cực xã hội.
Nhìn ra thế giới, ở Hồng Kông, Nhật Bản hay nhiều quốc gia châu Á khác, việc đi lễ chùa, đền mang đậm tinh thần “vãn cảnh chùa” đúng nghĩa. Trên ban thờ, hương điện thay cho khói nhang mù mịt; trước sân chùa, chỉ có một lư hương lớn để khách thập phương dâng nén nhang do nhà chùa chuẩn bị sẵn. Người đi lễ không phải mua sắm vàng mã hay đồ cúng cầu kỳ, mà chỉ góp đôi đồng xu tượng trưng. Không gian thanh tịnh, thoáng đãng, xanh mát của cây, tiếng chim, tiếng nước… tạo nên một trải nghiệm tâm linh an nhiên, trang nghiêm, không bị che phủ bởi sự ồn ào, khói lửa vàng mã.
Ở Việt Nam, một số nghi lễ tang ma cũng đã có chuyển biến tích cực, đặc biệt là việc chuyển dần từ địa táng sang hỏa táng, chuyên môn hóa dịch vụ mai táng tại đô thị. Tuy nhiên, tâm lý “phú quý sinh lễ nghĩa”, thói quen tin theo thầy phong thủy, thầy cúng… vẫn còn phổ biến. Không khó để bắt gặp những đồ vàng mã khổng lồ – từ xe hơi, ngựa chiến đến nhà lầu – trị giá hàng triệu đồng, khiến mỗi lần hóa vàng trở thành một “cuộc đốt lửa” khói nghi ngút, nặng nề cả môi trường lẫn dư luận.
Tín ngưỡng, tâm linh, thờ cúng là nét đẹp văn hóa cần được trân trọng, gìn giữ. Nhưng trong bối cảnh xã hội hiện đại, đã đến lúc cần điều chỉnh, hướng về sự văn minh, khoa học và hợp lý. Nghị định 237/2025 của Chính phủ về tổ chức tang lễ không chỉ là văn bản pháp lý, mà còn như một lời nhắn nhủ: hãy suy ngẫm để thay đổi, để tưởng nhớ, báo hiếu và bày tỏ lòng thành kính bằng những cách ứng xử giản dị mà ý nghĩa, bỏ đi gánh nặng vàng mã và những hủ tục lạc hậu. Bởi chỉ khi đó, truyền thống hiếu nghĩa của dân tộc mới thật sự tỏa sáng trong một diện mạo văn minh và bền vững.