Tuy nhiên, đằng sau những con số đầy hứa hẹn ấy là một thực tế đáng suy ngẫm: gần 80% nông sản Việt Nam xuất khẩu ra thị trường quốc tế vẫn chưa mang một thương hiệu, logo hay nhãn mác rõ ràng. Điều này không chỉ làm giảm giá trị gia tăng của sản phẩm mà còn khiến nông sản Việt gặp nhiều bất lợi trong cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Thực trạng đáng báo động: Nông sản “vô danh” trên thị trường quốc tế
Việt Nam tự hào là một cường quốc xuất khẩu nông sản với nhiều mặt hàng đạt kim ngạch tỷ đô, từ rau quả, gạo, cà phê đến thủy sản. Sản phẩm nông nghiệp Việt Nam đã có mặt ở nhiều thị trường lớn, kể cả những thị trường khắt khe như Mỹ, EU, Nhật Bản và Hàn Quốc. Thế nhưng, nghịch lý nằm ở chỗ, phần lớn nông sản xuất khẩu vẫn dưới dạng nguyên liệu thô hoặc gia công, thiếu vắng những thương hiệu mạnh, được nhận diện và tin dùng bởi người tiêu dùng quốc tế. Điều này đồng nghĩa với việc nông sản Việt thường bị ép giá, phụ thuộc vào thương lái và chịu nhiều rủi ro khi thị trường biến động.
Việc thiếu thương hiệu không chỉ là vấn đề về hình thức mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến giá trị kinh tế của nông sản. Một sản phẩm có thương hiệu rõ ràng, được đầu tư bài bản về chất lượng, hình ảnh và câu chuyện sẽ tạo được lòng tin với người tiêu dùng, từ đó có thể bán với giá cao hơn, mang lại lợi nhuận tốt hơn cho người nông dân và doanh nghiệp. Ngược lại, nông sản “vô danh” thường phải cạnh tranh bằng giá, chịu nhiều thiệt thòi và khó xây dựng được vị thế bền vững trên thị trường.
Nghị định cấp bách: Hành lang pháp lý cho thương hiệu nông sản
Nhận thức được tầm quan trọng của việc xây dựng thương hiệu cho nông sản, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (NN&PTNT) đang đề xuất xây dựng Nghị định về xây dựng và phát triển nhãn hiệu, thương hiệu nông sản Việt Nam. Đây là một động thái kịp thời và cần thiết nhằm tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc, quy định các cơ chế, chính sách cụ thể, đặc thù để thúc đẩy quá trình xây dựng và phát triển thương hiệu nông sản.
Mục tiêu chính của Nghị định là quản lý chặt chẽ chất lượng sản xuất, chế biến và chứng nhận sản phẩm đạt nhãn hiệu nông sản quốc gia, giúp người tiêu dùng an tâm về chất lượng, nguồn gốc và sự an toàn của sản phẩm. Đồng thời, Nghị định cũng hướng đến việc xây dựng một thị trường minh bạch, lành mạnh, tăng cường truyền thông quảng bá hình ảnh nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, từ đó nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm, tăng thu nhập cho nông dân và doanh nghiệp.
Nghị định dự kiến sẽ tập trung vào các vấn đề then chốt như:
- Chuẩn hóa quy trình sản xuất, chế biến và bảo quản: Đảm bảo chất lượng đồng đều và ổn định của sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
- Hỗ trợ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, thương hiệu: Giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, tránh bị sao chép và cạnh tranh không lành mạnh.
- Nâng cao năng lực cho chủ sở hữu và đơn vị quản lý thương hiệu: Cung cấp kiến thức, kỹ năng và nguồn lực để xây dựng và quản lý thương hiệu hiệu quả.
- Hỗ trợ truyền thông, quảng bá và phát triển thị trường: Tăng cường nhận diện thương hiệu nông sản Việt Nam trên thị trường trong nước và quốc tế.
Những thách thức và giải pháp đồng bộ
Việc xây dựng thương hiệu nông sản không phải là một nhiệm vụ đơn giản mà đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan, từ nhà nước, doanh nghiệp, hợp tác xã đến người nông dân. Bên cạnh việc hoàn thiện hành lang pháp lý, cần có những giải pháp cụ thể và thiết thực để hỗ trợ doanh nghiệp và nông dân trong quá trình xây dựng và phát triển thương hiệu.
Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) đã đưa ra nhiều góp ý quan trọng cho dự thảo Nghị định, nhấn mạnh sự cần thiết của việc kết hợp các yếu tố như chất lượng sản phẩm, khả năng thâm nhập thị trường, bộ nhận diện thương hiệu và câu chuyện thương hiệu. VCCI cũng đề xuất các chính sách hỗ trợ cụ thể như hỗ trợ chi phí chuẩn hóa quy trình sản xuất, xây dựng bộ nhận diện thương hiệu, tham gia các khóa đào tạo nâng cao năng lực.
Một trong những thách thức lớn nhất là việc thiếu vùng sản xuất tập trung với nguyên liệu đủ lớn và ổn định về chất lượng. Điều này đòi hỏi sự đầu tư vào quy hoạch vùng trồng, áp dụng các quy trình sản xuất tiên tiến và liên kết chặt chẽ giữa nông dân và doanh nghiệp. Bên cạnh đó, việc xây dựng câu chuyện thương hiệu hấp dẫn, gắn liền với giá trị văn hóa và bản sắc Việt Nam cũng là một yếu tố quan trọng để tạo sự khác biệt và thu hút người tiêu dùng.
VCCI cũng đề xuất một hướng đi hiệu quả là chọn lọc một số thương hiệu nông sản tiềm năng để tập trung hỗ trợ phát triển. Việc đo lường hiệu quả có thể dựa trên các tiêu chí cụ thể như sản lượng, chất lượng, số lượng kênh phân phối và doanh thu. Điều này giúp tối ưu hóa nguồn lực và đảm bảo tính hiệu quả của chính sách hỗ trợ.
Việc xây dựng thương hiệu cho nông sản Việt Nam là một nhiệm vụ cấp bách và mang tính chiến lược, không chỉ giúp nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm mà còn tạo dựng vị thế vững chắc cho nông sản Việt trên thị trường quốc tế. Nghị định về xây dựng và phát triển nhãn hiệu, thương hiệu nông sản Việt Nam là một bước đi đúng đắn, thể hiện sự quan tâm và quyết tâm của nhà nước trong việc hỗ trợ ngành nông nghiệp phát triển bền vững.
Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, địa phương, doanh nghiệp, hợp tác xã và người nông dân. Cần có những chính sách hỗ trợ cụ thể, thiết thực, đồng thời khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới và áp dụng khoa học công nghệ vào sản xuất và chế biến nông sản. Chỉ khi đó, nông sản Việt Nam mới thực sự vươn tầm thế giới, khẳng định được giá trị và vị thế của mình trên bản đồ nông nghiệp toàn cầu.
Bảo An