Theo số liệu của Tổng cục Hải quan, tháng 1/2024, xuất khẩu chè của Việt Nam đạt 12.398 tấn, trị giá hơn 21 triệu USD, tăng 85% về lượng và 82% về trị giá so với cùng kỳ năm 2023. Đây là tín hiệu tích cực cho ngành chè sau một năm 2023 đầy biến động.
Pakistan tiếp tục là thị trường xuất khẩu chè lớn nhất của Việt Nam, chiếm 36,7% về lượng và 43,7% về trị giá trong tháng 1/2024. Mức tăng trưởng ấn tượng 33% về lượng và 52% về trị giá so với cùng kỳ năm ngoái cho thấy tiềm năng lớn của thị trường này.
Đài Loan, Mỹ và Trung Quốc là những thị trường mới nổi với mức tăng trưởng ấn tượng trong tháng 1/2024. Đài Loan tăng 87% về lượng và trị giá, Mỹ tăng 191% về lượng và gần gấp đôi về trị giá, Trung Quốc tăng 412% về lượng và 145% về trị giá.
Giá xuất khẩu chè trung bình của Việt Nam trong tháng 1/2024 đạt 1.694 USD/tấn, tương đương so với cùng kỳ năm 2023. Tuy nhiên, giá xuất khẩu có sự chênh lệch lớn giữa các thị trường.
Châu Âu và Trung Đông là những thị trường tiềm năng cho chè Việt Nam với giá xuất khẩu trung bình cao. Tháng 1/2024, giá chè xuất khẩu trung bình sang Đức đạt gần 7.579 USD/tấn, tăng 105% so với cùng kỳ năm ngoái. Các thị trường khác như Arab Saudi, UAE và Pakistan cũng có giá xuất khẩu trung bình cao hơn 2.000 USD/tấn.
Thách thức:
Bên cạnh những tín hiệu tích cực, xuất khẩu chè Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức. Xuất khẩu chè tháng 1/2024 giảm so với tháng 12/2023, cho thấy sự thiếu ổn định trong hoạt động xuất khẩu. Số lượng thị trường xuất khẩu giảm so với cùng kỳ năm 2023, cho thấy sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế. Một số thị trường ghi nhận giá xuất khẩu trung bình giảm như Malaysia (684 USD/tấn) và Indonesia (991 USD/tấn), ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng xuất khẩu chè ảm đạm, bao gồm: Nhu cầu tiêu dùng chè trên thế giới giảm do ảnh hưởng của dịch COVID-19. Giá thành sản xuất chè của Việt Nam cao hơn so với các nước cạnh tranh như Sri Lanka, Kenya. Chất lượng chè xuất khẩu chưa đồng đều, thiếu sự đa dạng về sản phẩm.
Để cải thiện tình hình, cần thực hiện một số giải pháp như: Tăng cường quảng bá thương hiệu chè Việt Nam trên thị trường quốc tế. Nâng cao chất lượng chè xuất khẩu, đa dạng hóa sản phẩm. Hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất, nâng cao sức cạnh tranh.
Ngành chè Việt Nam có nhiều tiềm năng phát triển xuất khẩu. Tuy nhiên, để tận dụng được tiềm năng này, cần có sự chung tay của các doanh nghiệp và cơ quan chức năng trong việc nâng cao chất lượng, đa dạng hóa thị trường và tăng cường quảng bá thương hiệu.
Bảo Anh