Trong bức tranh ẩm thực Việt Nam, trà không chỉ là một loại đồ uống mà còn là ký ức, là câu chuyện và là sợi dây kết nối giữa con người với thiên nhiên. Từ những chén trà nóng bên bếp lửa ngày đông, đến ấm trà tiếp khách giữa trưa hè, người Việt đã biến trà thành một phần trong nếp sống.
Giữa muôn vàn loại trà, trà cổ thụ, những cây trà hàng trăm, thậm chí hàng ngàn năm tuổi, được xem như “báu vật xanh” của núi rừng. Chúng mọc hoang dã hoặc bán hoang dã trên các sườn núi cao, hấp thụ tinh túy đất trời, kết tinh hương vị độc nhất vô nhị. Hương trà không chỉ mang vị ngon của lá, mà còn mang dấu ấn của khí hậu, thổ nhưỡng và bàn tay gìn giữ của con người. Dưới đây là hành trình khám phá bốn vùng trà cổ thụ tiêu biểu của Việt Nam, những đại diện xuất sắc cho văn hóa trà vùng cao.
1. Trà Cổ Suối Giàng (Lào Cai)
Suối Giàng, nằm ở độ cao khoảng 1.300 mét của tỉnh Lào Cai, quanh năm mát lạnh, mây trắng lững lờ vắt ngang sườn núi. Đây là “vương quốc” của trà Shan tuyết đại cổ thụ, với nhiều cây tuổi đời hàng trăm năm, rễ cắm sâu vào tầng đất đá, hút lấy khoáng chất quý.
Búp trà Suối Giàng phủ lớp lông tơ trắng mịn như tuyết, dấu hiệu của giống trà sinh trưởng trong khí hậu khắc nghiệt nhưng thuần khiết. Khi pha, nước trà vàng óng như mật ong non, hương dịu ngọt, phảng phất mùi gỗ rừng và hoa dại. Vị chát nhẹ ban đầu nhanh chóng tan thành hậu ngọt mềm mại, thanh sạch, để lại cảm giác khoáng đạt như chính không gian núi rừng.
Theo phân tích của các nhà nghiên cứu, trà Suối Giàng có hàm lượng polyphenol và axit amin cao, tạo nên vị umami đặc trưng, đồng thời mang lại tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ. Bởi thế, nhiều người gọi đây là “tinh linh của núi” – món quà tinh khiết mà thiên nhiên ban tặng.
2. Trà Cổ Tà Xùa (Sơn La)
Tà Xùa, ở độ cao hơn 1.500 mét thuộc tỉnh Sơn La, nổi tiếng với “biển mây” bồng bềnh bao phủ quanh năm. Trong môi trường đặc biệt này, những cây trà Shan cổ thụ mọc trên sườn núi dốc, giữa rừng nguyên sinh, hút khí trời trong trẻo và khoáng chất từ lòng đất.
Trà Tà Xùa mang hương thơm mạnh mẽ nhưng thanh khiết, khởi đầu bằng vị đắng nhẹ pha chút ngai ngái, sau đó nhanh chóng chuyển sang ngọt hậu sâu lắng. Nước trà vàng óng như nắng chiều, ấm áp và sáng trong.
Một đặc điểm nổi bật của trà Tà Xùa là hàm lượng tanin thấp. Điều này giúp trà dù đậm vị nhưng không gắt, dễ uống, phù hợp để thưởng thức lâu dài. Người dân địa phương thường hái trà vào buổi sớm, khi sương vẫn còn đọng trên lá, thời điểm hương vị và dưỡng chất đạt mức cao nhất.
3. Trà Cổ Phìn Hồ (Tuyên Quang)
Phìn Hồ, là vùng đất núi cao ở độ cao 1.200–1.700 mét, thuộc tỉnh Tuyên Quang, nổi tiếng với những ruộng bậc thang hùng vĩ và khí hậu mát ẩm quanh năm. Cây trà Shan cổ thụ nơi đây sinh trưởng chậm, nhờ đó lá dày, giàu dưỡng chất.
Trà Phìn Hồ có vị thanh dịu, nước xanh trong, hương cỏ cây quyện cùng mùi đất rừng. Người Dao đỏ ở đây vẫn giữ phương pháp chế biến thủ công: hái búp vào sáng sớm, sao trên chảo gang, vò tay và sấy tự nhiên.
Theo nghiên cứu của Viện Khoa học Kỹ thuật Nông lâm nghiệp Miền núi phía Bắc, cách chế biến này giúp bảo toàn hơn 90% polyphenol, chất chống oxy hóa quan trọng, đồng thời giữ nguyên mùi hương thuần khiết. Mỗi ngụm trà như một chuyến trở về với không gian nguyên sơ, nơi thời gian trôi chậm và thiên nhiên bao bọc.
4. Trà Cổ Khe Cốc (Thái Nguyên)
Thái Nguyên vốn được mệnh danh là “thủ phủ chè” của Việt Nam, và Khe Cốc là một trong những vùng trà cổ đặc sắc nhất. Nằm ở độ cao 500–800 mét, khí hậu mát mẻ, đất giàu mùn và sét, nơi đây là môi trường lý tưởng để cây trà phát triển.
Cây trà Khe Cốc chủ yếu là giống Shan tuyết cổ bản địa, được gìn giữ qua nhiều thế hệ. Trà nổi tiếng với vị thanh mát, ngọt dịu, ít chát. Loại trà nõn tôm, búp trà non cong như mũi tôm, được coi là đặc sản, bởi hương thơm cốm non đặc trưng và độ mềm mại trong vị.
Khảo sát của Trung tâm Phát triển Nông nghiệp Thái Nguyên cho thấy trà Khe Cốc giàu axit amin, góp phần tạo vị ngọt hậu dễ chịu, đồng thời hỗ trợ giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tim mạch. Trong nhiều gia đình, ấm trà Khe Cốc buổi sáng đã trở thành nghi thức bắt đầu ngày mới.
Trà cổ thụ – Cầu nối giữa thiên nhiên và văn hóa
Từ Suối Giàng ngát hương sương sớm, Tà Xùa đậm vị gió núi, đến Phìn Hồ nguyên sơ của người Dao và Khe Cốc tinh khiết chốn trung du, mỗi giống trà cổ thụ là một lát cắt văn hóa, là minh chứng cho sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
Những gốc trà hàng trăm, ngàn năm tuổi vẫn âm thầm hứng sương, đón nắng, tích lũy tinh hoa bốn mùa trong từng búp lá. Uống một chén trà cổ thụ không chỉ là thưởng thức hương vị, mà còn là trải nghiệm thời gian, thời gian của cây, của đất, của con người.
Giữa nhịp sống hiện đại, trà cổ thụ vẫn giữ được giá trị nguyên bản, trở thành biểu tượng của sự bền bỉ và thanh khiết. Đó cũng là lý do các giống trà này không chỉ chinh phục người Việt mà còn được giới yêu trà quốc tế đánh giá cao, góp phần đưa hương vị núi rừng Việt Nam vươn xa trên bản đồ trà thế giới.