Cây chè Võ Nhai: Từ đồi dốc đến sản phẩm OCOP

Cây chè Võ Nhai đã mở ra hướng đi mới, từ đất đồi khắc nghiệt trở thành sản phẩm OCOP giá trị cao. Nhờ đổi mới kỹ thuật và liên kết cộng đồng, chè không chỉ nâng cao thu nhập mà còn góp phần phát triển bền vững vùng miền núi Thái Nguyên.

Võ Nhai, huyện miền núi thuộc tỉnh Thái Nguyên, nổi tiếng với địa hình đồi núi dốc đứng, đất đai cằn cỗi và khí hậu khắc nghiệt. Trước đây, người dân chủ yếu dựa vào canh tác ngô, sắn – những loại cây dễ trồng nhưng mang lại giá trị kinh tế thấp và rất phụ thuộc vào thời tiết. Cuộc sống nhiều khó khăn, bấp bênh đã trở thành vòng luẩn quẩn khó phá vỡ.

Tuy nhiên, trong hơn một thập kỷ qua, cây chè đã mở ra một hướng đi mới cho vùng đất này. Với đặc tính sinh trưởng phù hợp trên đất đồi núi, chè trở thành cây trồng bản địa mang lại nguồn thu nhập ổn định và bền vững. Đây không chỉ đơn thuần là cây trồng truyền thống mà đã trải qua quá trình đổi mới mạnh mẽ trong phương thức canh tác và chế biến, nhờ đó nâng cao giá trị và chất lượng sản phẩm.

Người dân xã Tràng Xá (Võ Nhai) thu hái chè.
Người dân xã Tràng Xá (Võ Nhai) thu hái chè.

Đổi mới trong canh tác và công nghệ chế biến

Khác với thời kỳ trước khi người dân trồng chè tự phát, không đồng đều và chất lượng thấp, Võ Nhai hiện nay đã chủ động áp dụng các giống chè năng suất cao như chè lai F1, TRI777, chè tôm nõn, chè móc câu. Những giống chè này không chỉ phù hợp với điều kiện tự nhiên mà còn đem lại hiệu quả kinh tế vượt trội.

Việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP và hữu cơ trong sản xuất chè là bước ngoặt lớn. VietGAP đảm bảo quy trình canh tác an toàn, thân thiện môi trường và nâng cao sức khỏe người tiêu dùng, tạo niềm tin cho thị trường trong và ngoài nước. Sản phẩm chè sạch, chất lượng cao, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường, giữ cân bằng sinh thái.

Không dừng lại ở đó, huyện Võ Nhai còn đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống tưới tiết kiệm và công nghệ chế biến hiện đại, giúp giữ trọn hương vị và nâng cao chất lượng chè khô. Các hợp tác xã và tổ hợp tác chè đã trang bị máy móc tiên tiến, xây dựng nhà xưởng đạt tiêu chuẩn, tăng sức cạnh tranh sản phẩm trên thị trường quốc gia và quốc tế.

Câu chuyện thành công từ nông dân

Gia đình bà Bùi Thị Thủy, xã Tràng Xá, là điển hình về thành công trong việc đổi mới canh tác chè. Trước đây, với giống chè trung du và phương pháp truyền thống, năng suất thấp và thu nhập bấp bênh. Tuy nhiên, sau khi chuyển sang giống chè lai F1 và áp dụng quy trình VietGAP cùng hệ thống tưới tiết kiệm, năng suất chè của gia đình bà đã tăng gấp ba lần. Hiện mỗi sào chè cho thu hoạch khoảng 20 kg chè búp khô với giá bán từ 190.000 – 250.000 đồng/kg, gấp ba lần so với trước.

Xóm Trúc Mai, xã Lâu Thượng, cũng trở thành vùng chè mẫu mực với hơn 10 ha chè lai cao cấp. Không chỉ nâng cao đời sống, cây chè còn tạo việc làm ổn định cho nhiều người dân. Giá chè khô ở đây dao động 150.000 – 200.000 đồng/kg, có hộ đạt giá cao hơn nhờ áp dụng kỹ thuật chăm sóc hiện đại.

Vai trò của hợp tác xã và làng nghề chè

Các hợp tác xã chè đóng vai trò then chốt trong liên kết sản xuất, hỗ trợ kỹ thuật và thương mại hóa sản phẩm. HTX Nông lâm nghiệp và Dịch vụ Đại Tiến, xã Liên Minh, là ví dụ điển hình. Được thành lập năm 2016 với 9 thành viên, HTX hiện quản lý hơn 10 ha chè, mỗi năm cung cấp gần 40 tấn chè búp khô chất lượng cao.

Năm 2023, hai sản phẩm chè móc câu và chè Đại Tiến của HTX được chứng nhận OCOP 3 sao, đánh dấu bước tiến lớn khẳng định vị thế chè Võ Nhai trên bản đồ nông sản Việt Nam. OCOP không chỉ là tiêu chuẩn về chất lượng mà còn phản ánh giá trị văn hóa, đặc trưng vùng miền và tính bền vững trong sản xuất.

Giám đốc HTX, bà Triệu Thị Dung, nhấn mạnh rằng đầu tư vào nhà xưởng, máy móc chế biến hiện đại giúp giữ nguyên hương vị và chất lượng đồng đều của sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị và uy tín thương hiệu.

Chính sách và sự hỗ trợ từ địa phương

Sự phát triển cây chè Võ Nhai có sự đóng góp lớn từ chính quyền địa phương. Huyện đã phối hợp tổ chức nhiều lớp tập huấn kỹ thuật, hỗ trợ chuyển giao giống mới, áp dụng VietGAP và hữu cơ, đồng thời đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị chế biến.

Đến nay, Võ Nhai có gần 600 ha chè đạt tiêu chuẩn VietGAP và hữu cơ trên tổng diện tích 1.300 ha. Sản lượng chè búp tươi hàng năm đạt trên 14.000 tấn, giá trị sản xuất đạt khoảng 300 triệu đồng/ha, trở thành điểm sáng về phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững vùng núi phía Bắc.

Nghị quyết số 10-NQ/HU giai đoạn 2025-2030 đặt mục tiêu nâng tổng diện tích chè lên 1.700 ha, sản lượng đạt 16.400 tấn, ít nhất 70% diện tích đạt chuẩn VietGAP, hữu cơ, áp dụng công nghệ số trong sản xuất và chế biến. Đồng thời, hướng đến ít nhất 8 sản phẩm chè đạt chứng nhận OCOP 3 sao trở lên.

Tầm nhìn bền vững và giá trị của cây chè Võ Nhai

Cây chè ở Võ Nhai không chỉ là cây kinh tế mà còn là biểu tượng của sự đổi thay trong tư duy sản xuất và phát triển bền vững. Qua đổi mới khoa học kỹ thuật và quản lý, chè góp phần phủ xanh đồi núi, cải thiện môi trường sinh thái, bảo tồn văn hóa nông nghiệp truyền thống đồng thời tạo ra giá trị kinh tế lớn cho người dân.

Chè Võ Nhai gắn bó mật thiết với con người và vùng đất, từ bàn tay người nông dân đến sự phối hợp của hợp tác xã và chính quyền địa phương, tạo thành chuỗi giá trị bền vững. Chuỗi giá trị này góp phần phát triển nông nghiệp hiện đại, nâng cao đời sống, đồng thời giữ gìn bản sắc văn hóa đặc trưng vùng cao.

Từ những sườn đồi dốc khắc nghiệt đến các sản phẩm chè chất lượng cao có thương hiệu OCOP, câu chuyện phát triển cây chè Võ Nhai là minh chứng sinh động cho sức mạnh đổi mới khoa học kỹ thuật, sự đoàn kết cộng đồng và chiến lược phát triển bền vững. Cây chè đã giúp người dân nâng cao thu nhập, cải thiện đời sống và trở thành biểu tượng niềm tin, khát vọng vươn lên của vùng đất miền núi.

Với sự đồng hành của chính quyền và tinh thần cần cù, sáng tạo của người dân, cây chè Võ Nhai hứa hẹn phát triển mạnh mẽ, góp phần xây dựng nền nông nghiệp xanh, bền vững và tạo nên những sản phẩm chè Việt Nam chất lượng cao, vươn xa thị trường thế giới.

Tâm Ngọc

Từ khóa: