Sả là loại cây thân thảo, sống lâu năm, mọc thành bụi cao khoảng 0,8 – 1 mét. Lá sả dài, màu xanh nhạt, khi vò nhẹ tỏa mùi hương dễ chịu. Phần củ sả chính là thân rễ chứa nhiều tinh dầu citral, geraniol và citronellol, là nguồn hương liệu tự nhiên được sử dụng phổ biến trong thực phẩm, mỹ phẩm và y học cổ truyền.
Theo quan niệm Đông y, sả có vị cay, tính ấm, tác dụng làm ra mồ hôi, giải cảm và tiêu thực. Nhiều công trình nghiên cứu hiện đại cũng ghi nhận các hoạt chất trong sả có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, hỗ trợ tiêu hóa, và có khả năng chống oxy hóa. Ở mức độ nhất định, các loại trà sả hoặc món ăn có thêm sả giúp kích thích tiêu hóa, làm ấm bụng và hỗ trợ giảm đầy hơi.
Trong y học ứng dụng, tinh dầu sả còn được dùng để xông hơi, giảm đau cơ, thư giãn tinh thần và làm sạch da. Một số spa, cơ sở trị liệu tự nhiên khai thác công dụng kháng khuẩn của tinh dầu sả để chăm sóc da, giảm mụn và cải thiện giấc ngủ. Ngoài ra, nhờ hương thơm tự nhiên và khả năng đuổi côn trùng, tinh dầu sả đang trở thành nguyên liệu phổ biến trong sản xuất nến thơm, thuốc chống muỗi hay dung dịch khử mùi sinh học.
Tuy vậy, việc “thần thánh hóa” công dụng của sả, xem đây là “thần dược” phòng bệnh, chữa bệnh đang lan truyền khá phổ biến trên mạng xã hội. Không ít nội dung quảng bá tinh dầu sả như “thuốc trị ung thư”, “giải độc gan”, “giảm cân siêu tốc” mà không có cơ sở khoa học rõ ràng. Đây là thực trạng cần được cảnh báo, bởi việc sử dụng tinh dầu hoặc chiết xuất sả không đúng liều lượng có thể gây kích ứng da, niêm mạc hoặc hệ hô hấp.
Cây sả đã trở thành hình ảnh quen thuộc trong đời sống người Việt. Không chỉ là gia vị mang lại hương thơm đặc trưng trong ẩm thực, sả còn được dân gian tin dùng như một vị thuốc quý giúp làm ấm cơ thể, giải cảm, thanh lọc và chăm sóc sắc đẹp...
Theo bác sĩ, giảng viên Nguyễn Thị Thanh Mai (Trường Đại học Lương Thế Vinh), tinh dầu sả tuy có giá trị y học nhưng không phải sản phẩm dùng trực tiếp bằng đường uống. Việc ngửi quá gần hoặc dùng liều cao có thể gây chóng mặt, khó thở, thậm chí ngộ độc nếu nuốt phải các chế phẩm có tinh dầu đậm đặc. Đặc biệt, phụ nữ mang thai và người có bệnh lý mạn tính cần được bác sĩ tư vấn trước khi dùng sả như một biện pháp hỗ trợ điều trị.
Ở góc độ quản lý, giới chuyên môn cho rằng đã đến lúc cần chuẩn hóa truyền thông về dược liệu tự nhiên, trong đó có cây sả. Những giá trị y học cổ truyền cần được ghi nhận, nhưng cũng cần được đối chiếu với các kết quả nghiên cứu lâm sàng để tránh hiểu sai, thổi phồng tác dụng.
Các cơ quan chức năng nên tăng cường kiểm soát quảng cáo sản phẩm có chiết xuất sả, yêu cầu công bố rõ nguồn gốc và chứng nhận an toàn. Đồng thời, cần khuyến khích người dân tiếp cận thông tin khoa học, không tự ý thay thế thuốc điều trị bằng các sản phẩm “thiên nhiên” chưa được kiểm chứng.
Cây sả, với hương thơm đặc trưng và công dụng đa dạng, là món quà quý của tự nhiên dành cho người Việt. Tuy nhiên, như bất kỳ dược liệu nào, sả chỉ thực sự có giá trị khi được dùng đúng cách, đúng liều và đúng mục đích.
Bảo tồn tri thức dân gian là điều cần thiết, nhưng hơn hết, việc nâng cao hiểu biết khoa học và ý thức an toàn trong sử dụng các sản phẩm tự nhiên mới là giải pháp bền vững để phát huy giá trị của loại cây thân quen này.
Bùi Quốc Dũng