Mã số vùng trồng: "Tấm hộ chiếu" đưa chè Thái Nguyên vươn ra thế giới
Mã số vùng trồng được ví như "tấm hộ chiếu" cho phép sản phẩm chè Thái Nguyên chinh phục những thị trường khó tính nhất. Đây là công cụ hữu hiệu giúp minh bạch hóa thông tin về nguồn gốc, quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm, từ đó nâng cao uy tín và giá trị của sản phẩm.
Ông Tô Văn Khiêm, Giám đốc Hợp tác xã Chè an toàn Khe Cốc (huyện Phú Lương, Thái Nguyên), một trong những đơn vị tiên phong xuất khẩu chè sang thị trường châu Âu, chia sẻ: "Mã số vùng trồng không chỉ là điều kiện tiên quyết để sản phẩm được xuất khẩu chính ngạch mà còn là cam kết về chất lượng, giúp chúng tôi tạo dựng niềm tin với khách hàng quốc tế." Hợp tác xã Khe Cốc hiện có 40ha chè được cấp mã số vùng trồng, trong đó 20ha đạt chứng nhận hữu cơ, là minh chứng rõ nét cho hiệu quả của việc ứng dụng công nghệ số vào quản lý sản xuất.
Chuyển đổi số: "Chìa khóa" nâng cao hiệu quả quản lý
Nhận thức rõ tầm quan trọng của chuyển đổi số, ngành nông nghiệp Thái Nguyên đã chủ động triển khai các giải pháp ứng dụng công nghệ số vào quản lý vùng trồng chè. Việc xây dựng cơ sở dữ liệu cấp mã số vùng trồng, số hóa quy trình quản lý, giám sát giúp nâng cao hiệu quả quản lý, đồng thời tạo thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp.
Ứng dụng công nghệ số giúp thu hẹp khoảng cách giữa cơ quan quản lý và người dân, thông tin được truyền tải nhanh chóng, chính xác và minh bạch. Người dân có thể dễ dàng tra cứu thông tin về mã số vùng trồng, quy trình sản xuất, cũng như các chính sách hỗ trợ của Nhà nước.
Những lợi ích thiết thực từ chuyển đổi số
Ứng dụng công nghệ số vào quản lý vùng trồng chè đang mang lại những lợi ích thiết thực, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho ngành chè. Tuy nhiên, quá trình này cũng đối mặt với những thách thức nhất định.
Chuyển đổi số cho phép quản lý, giám sát chặt chẽ toàn bộ quy trình sản xuất, từ khâu giống, chăm sóc, thu hoạch đến chế biến. Điều này đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế. Thông tin về nguồn gốc, quy trình sản xuất được số hóa và công khai, minh bạch, giúp người tiêu dùng an tâm lựa chọn và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
Bên cạnh đó, công nghệ số hỗ trợ việc ghi chép, lưu trữ và truy xuất thông tin về sản phẩm một cách nhanh chóng, chính xác, giúp kiểm soát chặt chẽ chất lượng, ngăn chặn hiệu quả tình trạng trà trộn, gian lận thương mại. Cơ quan quản lý nhà nước có thể nắm bắt thông tin kịp thời, chính xác về tình hình sản xuất, diện tích, năng suất, từ đó đưa ra các chính sách hỗ trợ phù hợp, kịp thời. Ứng dụng công nghệ số giúp giảm thiểu các thủ tục hành chính rườm rà, tiết kiệm thời gian, chi phí cho cả người dân và doanh nghiệp.
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, quá trình chuyển đổi số trong quản lý vùng trồng chè tại Thái Nguyên vẫn đối mặt với một số thách thức. Thứ nhất, hạ tầng công nghệ thông tin chưa đồng bộ, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa, gây khó khăn cho việc triển khai. Thứ hai, trình độ ứng dụng công nghệ số của người dân, nhất là người lớn tuổi, còn hạn chế, cản trở việc tiếp cận và sử dụng công nghệ mới. Thứ ba, nguồn nhân lực chất lượng cao về công nghệ thông tin còn thiếu, đặc biệt ở cấp cơ sở, ảnh hưởng đến việc triển khai, vận hành và bảo trì hệ thống.
Để khắc phục những khó khăn này, Thái Nguyên cần tập trung vào các giải pháp: đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin, đảm bảo phủ sóng rộng khắp; nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ số cho người dân thông qua tập huấn, đào tạo; đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao về công nghệ thông tin; và tăng cường hợp tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm.
Chuyển đổi số trong quản lý vùng trồng chè là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự chung tay góp sức của các cấp, các ngành, doanh nghiệp và người dân. Bằng việc nhận thức rõ những lợi ích, thách thức và chủ động triển khai các giải pháp phù hợp, ngành chè Việt Nam sẽ tiếp tục phát triển bền vững, khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.
Bảo An