Vấn đề cốt lõi nằm ở chỗ, dù được sản xuất chủ yếu từ nhựa Polypropylene (PP) hoặc Polyethylene (PE) vốn được cho phép sử dụng trong ngành thực phẩm, đặc tính nhỏ, nhẹ và giá trị thấp khiến chúng cực kỳ khó khăn trong việc thu gom, làm sạch để phục vụ cho quá trình tái chế. Chúng dễ dàng bị gió cuốn trôi, thất thoát ra môi trường, đặc biệt là các sông ngòi và đại dương, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho hệ sinh thái. Việc tìm kiếm giải pháp thay thế hiệu quả cho hàng tỷ chiếc ống hút nhựa này đang đặt ra một bài toán nan giải, vướng phải nhiều thách thức từ chi phí sản xuất, khả năng cạnh tranh của sản phẩm thay thế đến việc thay đổi thói quen cố hữu của người tiêu dùng và các đơn vị kinh doanh.
Cuộc chiến không cân sức giữa ống hút nhựa và các giải pháp thay thế
Một trong những trở ngại lớn nhất ngăn cản việc loại bỏ ống hút nhựa ra khỏi đời sống hàng ngày chính là yếu tố chi phí. Hiện nay, thị trường đã xuất hiện khá nhiều giải pháp thay thế tiềm năng, được làm từ các vật liệu thân thiện với môi trường như gạo, giấy, cỏ bàng, tre, hoặc bã mía. Tuy nhiên, giá thành của các loại ống hút này thường cao hơn gấp nhiều lần so với ống hút nhựa truyền thống.
Chẳng hạn, một chiếc ống hút làm từ bột gạo có thể có giá dao động từ 300 đến 700 đồng, cao gấp 5 đến 10 lần so với một chiếc ống hút nhựa thông thường chỉ vài chục đồng. Sự chênh lệch lớn về giá này tạo ra một rào cản đáng kể cho việc áp dụng rộng rãi các sản phẩm thay thế, đặc biệt là đối với phần lớn các đơn vị kinh doanh trong ngành thực phẩm và đồ uống (F&B) tại Việt Nam, vốn chủ yếu là các doanh nghiệp nhỏ lẻ, hộ gia đình, luôn có xu hướng ưu tiên việc cắt giảm chi phí vận hành ở mức tối đa. Chính vì vậy, thị trường ống hút thân thiện với môi trường dù có tiềm năng nhưng lại chưa thực sự được ưa chuộng trong nước. Thay vào đó, phần lớn sản phẩm của các doanh nghiệp sản xuất ống hút "xanh" lại hướng đến thị trường xuất khẩu, nơi người tiêu dùng và các quy định pháp lý có yêu cầu cao hơn về tính bền vững.
Do giá thành cao hơn so với các sản phẩm nhựa, khoảng 90% sản lượng ống hút bã mía của công ty này được xuất khẩu sang Mỹ, Nhật Bản và Australia, chỉ có 10% được tiêu thụ trong nước. Gần đây, các doanh nghiệp xuất khẩu này còn gặp thêm khó khăn từ chính sách thuế đối ứng của Hoa Kỳ, một thị trường chiếm tới 55% sản lượng xuất khẩu của Hunufa, khiến lượng đơn hàng mới sụt giảm đáng kể.
Rào cản từ nhận thức đến hành động của người dùng và nhà bán lẻ
Bên cạnh rào cản về chi phí, thói quen sử dụng đồ nhựa một lần, bao gồm cả ống hút nhựa, đã ăn sâu vào tiềm thức của cả người tiêu dùng và các nhà bán lẻ, tạo thành một trở lực lớn cho những nỗ lực thay đổi. Một cuộc khảo sát về nhận thức, thái độ và hành vi (KAP) liên quan đến rác thải nhựa do UNDP thực hiện cho thấy, có đến 92% người dùng nhận thức được tác hại của các sản phẩm nhựa đối với môi trường và sức khỏe.
Điều đáng nói là, theo các chuyên gia, ngay cả những người bán hàng rong hay người dân ở các vùng sâu, vùng xa cũng nắm được mối nguy hại này. Tuy nhiên, sự nhận thức này dường như chưa đủ mạnh để chuyển hóa thành những hành động cụ thể và nhất quán trong việc từ chối hoặc hạn chế sử dụng ống hút nhựa. Về phía các nhà bán lẻ, bao gồm cả hàng trăm nghìn cửa hàng F&B lớn nhỏ trên cả nước, ống hút nhựa vẫn là lựa chọn phổ biến do tính tiện lợi vượt trội trong quá trình vận hành, dễ dàng bảo quản, chi phí thấp và quan trọng là sự chấp nhận rộng rãi từ phía người tiêu dùng.
Theo thống kê từ UNDP, ngành F&B phát sinh khoảng 300.000 đến 400.000 tấn rác thải nhựa mỗi năm, chủ yếu là các sản phẩm nhựa dùng một lần, chiếm từ 10 đến 13% tổng lượng rác thải nhựa của cả nước. Với tốc độ tăng trưởng dự kiến khoảng 25% mỗi năm, con số này có thể tăng gấp đôi lên 800.000 tấn chỉ sau vài năm nữa nếu không có những biện pháp can thiệp mạnh mẽ.
Những nỗ lực tiên phong nhưng còn hạn chế
Mặc dù bức tranh chung còn nhiều thách thức, vẫn có những điểm sáng từ nỗ lực của một số cá nhân, doanh nghiệp tiên phong trong việc tìm kiếm và áp dụng các giải pháp thay thế ống hút nhựa. Tuy nhiên, những quán như vậy chỉ là số ít. Việc chuyển đổi này cũng khiến chi phí vận hành của họ tăng lên gấp 2-3 lần và gặp khó khăn trong việc cung cấp dịch vụ mang đi do chưa tìm được giải pháp đóng gói tối ưu thay thế nhựa, ảnh hưởng không nhỏ đến nguồn thu.
Ở quy mô lớn hơn, một số tập đoàn đa quốc gia cũng đã có những động thái tích cực. Starbucks đã tuyên bố loại bỏ hoàn toàn ống hút nhựa trên toàn cầu từ năm 2018 và tại Việt Nam, họ chuyển sang sử dụng ống hút giấy. Một số cửa hàng cà phê của Trung Nguyên cũng đã áp dụng giải pháp tương tự. Trên thị trường đồ uống đóng hộp, Nestlé là một trong những đơn vị tiên phong khi quyết định thay thế 1,5 tỷ ống hút nhựa gắn liền với mỗi hộp sữa Milo bằng ống hút giấy từ năm 2020, mặc dù chi phí cho ống hút giấy cao hơn gấp 2,5 lần. Những nỗ lực này rất đáng ghi nhận, song chúng chỉ mang tính đơn lẻ và chưa đủ sức tạo ra sự thay đổi mang tính hệ thống trên toàn thị trường nếu thiếu đi sự hỗ trợ từ chính sách và sự hưởng ứng rộng rãi hơn từ cộng đồng.
Vai trò của chính sách: Từ khuyến khích đến quy định bắt buộc
Để các sản phẩm xanh thực sự đi sâu vào đời sống và tạo ra tác động lan tỏa, các chuyên gia cho rằng cần có sự kết hợp đồng bộ giữa "lực kéo" từ phía người tiêu dùng và nhà bán lẻ với "lực đẩy" mạnh mẽ từ các chính sách của nhà nước.
Đối với ống hút, một sản phẩm không thiết yếu, khó thu gom, khó tái chế và rất dễ rò rỉ ra môi trường, ông đề xuất cần phải có biện pháp loại bỏ triệt để càng sớm càng tốt. Lộ trình giảm thiểu rác thải nhựa của Việt Nam đã được thể hiện phần nào trong Nghị định 08 năm 2022, trong đó quy định Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phải triển khai các hoạt động quản lý chất thải nhựa, đảm bảo không lưu hành và sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần, túi nilon khó phân hủy tại các trung tâm thương mại, siêu thị, khách sạn, khu du lịch sau năm 2025. Việt Nam cũng đặt mục tiêu dừng sản xuất và nhập khẩu đồ nhựa dùng một lần sau năm 2030, và giảm sản xuất, nhập khẩu túi nilon khó phân hủy kích thước nhỏ từ ngày 1 tháng 1 năm 2026.
Cuộc chiến chống lại rác thải nhựa nói chung và ống hút nhựa nói riêng là một hành trình dài, đòi hỏi sự chung tay góp sức của toàn xã hội. Những thách thức về chi phí, thói quen tiêu dùng cố hữu và quy mô khổng lồ của vấn đề là không hề nhỏ. Tuy nhiên, với những nỗ lực tiên phong từ một số doanh nghiệp và cá nhân, cùng với sự định hướng ngày càng rõ ràng hơn từ các chính sách của nhà nước, hy vọng về một tương lai giảm thiểu đáng kể lượng ống hút nhựa thải ra môi trường là hoàn toàn có cơ sở.
Điều quan trọng nhất là cần có một quyết tâm chính trị mạnh mẽ, những quy định pháp lý đủ sức răn đe và khuyến khích, cùng với sự thay đổi nhận thức và hành động của mỗi người tiêu dùng và mỗi đơn vị kinh doanh. Chỉ khi đó, gánh nặng từ 5,3 tỷ ống hút nhựa mỗi năm mới có thể dần được giải tỏa, góp phần bảo vệ môi trường sống trong lành cho thế hệ hôm nay và mai sau.
Bảo An