Gỡ nút thắt hạ tầng – thể chế để logistics Việt Nam cất cánh

Hạ tầng logistics của Việt Nam trong những năm gần đây đã có những bước tiến đáng kể với việc đầu tư xây dựng nhiều cảng biển hiện đại, mở rộng hệ thống đường cao tốc và phát triển các trung tâm logistics. Tuy nhiên, so với nhu cầu phát triển, hạ tầng logistics của Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế.

Gỡ nút thắt hạ tầng – thể chế để logistics Việt Nam cất cánh.  
Gỡ nút thắt hạ tầng – thể chế để logistics Việt Nam cất cánh.  

Một trong những vấn đề lớn nhất là sự thiếu kết nối đồng bộ giữa các phương thức vận tải. Cảng biển đã được đầu tư phát triển nhưng thiếu hệ thống giao thông kết nối hiệu quả với các trung tâm sản xuất và tiêu thụ hàng hóa. Đường sắt - phương thức vận tải được đánh giá là có chi phí thấp và hiệu quả cho vận chuyển hàng hóa khoảng cách xa - chưa được đầu tư tương xứng. Hệ thống đường sắt hiện tại của Việt Nam vẫn là di sản từ thời Pháp thuộc, với công nghệ lạc hậu, tốc độ chậm và khả năng vận chuyển hàng hóa rất hạn chế.

Trong khi đó, vận tải đường bộ dù chiếm ưu thế trong cơ cấu vận tải hàng hóa (chiếm khoảng 77% tổng khối lượng vận chuyển) nhưng đang phải đối mặt với nhiều thách thức như chi phí cao, hạ tầng chưa đồng bộ, tình trạng ùn tắc thường xuyên tại các đô thị lớn và cửa khẩu biên giới. Hệ thống đường cao tốc tuy đã được mở rộng nhưng vẫn chưa tạo thành mạng lưới hoàn chỉnh, kết nối hiệu quả các vùng kinh tế trọng điểm và cảng biển lớn.

Đáng chú ý, các trung tâm logistics hiện đại - yếu tố then chốt trong chuỗi logistics - vẫn chưa phát triển tương xứng. Nhiều trung tâm logistics được quy hoạch nhưng tiến độ triển khai còn chậm, quy mô nhỏ và chưa áp dụng công nghệ tiên tiến. Hệ thống kho bãi manh mún, phân tán với công nghệ lạc hậu làm tăng chi phí lưu kho và xử lý hàng hóa. Theo đánh giá của các chuyên gia, hạ tầng logistics của Việt Nam hiện mới đáp ứng được khoảng 60-70% nhu cầu thực tế, và cần được đầu tư mạnh mẽ hơn nữa để tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của ngành.

Bên cạnh những hạn chế về hạ tầng, ngành logistics Việt Nam còn đang phải đối mặt với nhiều rào cản từ thể chế, chính sách và cơ chế quản lý. Đây là những nút thắt "vô hình" nhưng có tác động không kém phần quan trọng đến sự phát triển của ngành.

Để tháo gỡ nút thắt về hạ tầng, các chuyên gia cho rằng, cần có chiến lược đầu tư đồng bộ và có trọng tâm, trọng điểm. Thay vì dàn trải nguồn lực, cần tập trung phát triển hạ tầng logistics tại các vùng kinh tế trọng điểm và các cửa ngõ giao thương quốc tế, sau đó từng bước mở rộng ra các khu vực khác.

Ưu tiên hàng đầu là phát triển hệ thống giao thông kết nối đa phương thức, trong đó tập trung vào việc nâng cấp hệ thống đường sắt và phát triển vận tải đường thủy nội địa - những phương thức vận tải có chi phí thấp và thân thiện với môi trường. Dự án đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam, nếu được triển khai, sẽ tạo ra bước đột phá lớn cho vận tải hàng hóa đường sắt, giảm áp lực cho vận tải đường bộ và hàng không.

Song song với phát triển hạ tầng, việc cải cách thể chế là yếu tố không thể thiếu để tháo gỡ các nút thắt cho ngành logistics. Trước hết, cần hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động logistics, trong đó ưu tiên xây dựng Luật Logistics để tạo hành lang pháp lý đồng bộ, thống nhất cho sự phát triển của ngành. Luật này cần quy định rõ về phạm vi dịch vụ, quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia, cơ chế giải quyết tranh chấp và các tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ.

Gỡ nút thắt hạ tầng – thể chế để logistics Việt Nam cất cánh - Ảnh 1

Cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực logistics là giải pháp cấp bách để giảm chi phí và thời gian thông quan. Cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong thủ tục hải quan, phấn đấu 100% thủ tục hải quan được thực hiện qua môi trường điện tử. Đồng thời, cần thực hiện nghiêm túc việc công khai, minh bạch các quy định, thủ tục, biểu phí để giảm chi phí không chính thức cho doanh nghiệp.

Một giải pháp quan trọng khác là thiết lập cơ chế điều phối liên ngành trong quản lý hoạt động logistics. Mô hình Ủy ban Quốc gia về Logistics cần được xem xét thành lập với sự tham gia của các bộ ngành liên quan và đại diện doanh nghiệp. Ủy ban này sẽ giúp xây dựng chiến lược, chính sách phát triển ngành một cách đồng bộ và hiệu quả, tránh tình trạng chồng chéo, thiếu nhất quán như hiện nay.

Đối với việc nâng cao năng lực doanh nghiệp logistics nội địa, cần có chính sách hỗ trợ toàn diện từ vốn đến công nghệ và nhân lực. Các quỹ hỗ trợ phát triển doanh nghiệp cần dành một phần nguồn lực cho doanh nghiệp logistics vừa và nhỏ. Chương trình hỗ trợ chuyển đổi số cho doanh nghiệp logistics cần được triển khai mạnh mẽ để giúp doanh nghiệp tiếp cận công nghệ tiên tiến, nâng cao năng lực cạnh tranh.

Đặc biệt, để tận dụng cơ hội từ hội nhập quốc tế, Việt Nam cần đẩy mạnh thực hiện các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do, đặc biệt là các cam kết về mở cửa thị trường dịch vụ logistics. Đồng thời, cần có chiến lược hợp lý trong thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực logistics, ưu tiên các dự án có hàm lượng công nghệ cao và cam kết chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực cho doanh nghiệp nội địa.

Với vị trí địa lý thuận lợi và tiềm năng to lớn, ngành logistics Việt Nam hoàn toàn có thể vươn lên trở thành trung tâm logistics của khu vực ASEAN nếu các nút thắt về hạ tầng và thể chế được tháo gỡ. Theo các chuyên gia, nếu chi phí logistics được cắt giảm xuống mức tương đương với các nước trong khu vực (khoảng 10-12% GDP), GDP của Việt Nam có thể tăng thêm 2-3%, tạo động lực mạnh mẽ cho tăng trưởng kinh tế.

Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang mở ra cơ hội lớn cho ngành logistics Việt Nam bứt phá. Các công nghệ như AI, Big Data, IoT, Blockchain đang thay đổi cách thức vận hành của ngành logistics toàn cầu, giúp tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ. Việt Nam có lợi thế về nguồn nhân lực công nghệ thông tin trẻ, năng động và sáng tạo, hoàn toàn có khả năng tiếp cận và ứng dụng các công nghệ tiên tiến trong logistics.

Xu hướng phát triển bền vững cũng đang tạo ra những thay đổi lớn trong ngành logistics toàn cầu. Logistics xanh, thân thiện với môi trường đang trở thành yêu cầu bắt buộc đối với doanh nghiệp muốn tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây vừa là thách thức nhưng cũng là cơ hội cho Việt Nam phát triển ngành logistics theo hướng bền vững, góp phần giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường.

Để hiện thực hóa tầm nhìn logistics Việt Nam vươn tầm quốc tế, cần có sự đồng lòng và nỗ lực của tất cả các bên liên quan: Chính phủ, bộ ngành, chính quyền địa phương, doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu, đào tạo. Chiến lược phát triển ngành logistics cần được xây dựng với tầm nhìn dài hạn, phù hợp với xu thế phát triển của ngành logistics toàn cầu và điều kiện thực tế của Việt Nam.

Tiến Hoàng