Hà Tĩnh là một tỉnh miền Trung của Việt Nam, nổi tiếng với nhiều sản phẩm nông sản chất lượng cao, trong đó có cây chè. Trong nỗ lực nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (NN&PTNT) Hà Tĩnh đã cấp mã số vùng trồng cho hơn 37 ha chè. Đây là một bước đi quan trọng trong việc chuẩn hóa sản xuất nông nghiệp và mở rộng thị trường cho sản phẩm chè của tỉnh.
Mã số vùng trồng là một mã định danh duy nhất cho mỗi vùng trồng trọt, giúp theo dõi và kiểm soát tình hình sản xuất, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ đó, cơ quan chức năng và người tiêu dùng có thể dễ dàng truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Việc cấp mã số này không chỉ là yêu cầu bắt buộc để xuất khẩu mà còn là tiêu chí đánh giá và công nhận xã đạt chuẩn nông thôn mới nâng cao, nông thôn mới kiểu mẫu theo tiêu chí số 13 trong Bộ tiêu chí xây dựng xã nông thôn mới giai đoạn 2021 - 2025.
Trong thời gian qua, Sở NN&PTNT Hà Tĩnh đã tích cực hỗ trợ và hướng dẫn người dân, hợp tác xã (HTX), và doanh nghiệp địa phương trong việc thiết lập mã số vùng trồng cho các cây trồng chủ lực, đặc biệt là cây chè. Họ đã tổ chức nhiều buổi tuyên truyền, tập huấn cho cán bộ quản lý, chính quyền địa phương và các cá nhân, tổ chức tham gia sản xuất chè. Nhờ đó, nhận thức của người dân về lợi ích của việc có mã số vùng trồng đã được nâng cao rõ rệt.
Để đáp ứng yêu cầu cấp mã số vùng trồng, Hà Tĩnh đã chú trọng phát triển các vùng sản xuất chè theo hướng hàng hóa tập trung, quy mô lớn, đảm bảo an toàn dịch bệnh và áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật sản xuất bền vững như VietGAP, GlobalGAP, và hữu cơ. Đặc biệt, tỉnh cũng tập trung vào việc số hóa vùng trồng để nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát.
Theo thống kê, toàn tỉnh Hà Tĩnh hiện có hơn 850 ha chè, chủ yếu tập trung tại các huyện Hương Sơn, Hương Khê, và Kỳ Anh. Đặc biệt, tại huyện Hương Sơn, sản lượng chè búp tươi đạt hơn 4.380 tấn mỗi năm, mang lại giá trị kinh tế hàng chục tỷ đồng. Người dân tại đây đã tích cực ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, chú trọng sản xuất theo quy trình chè an toàn VietGAP, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Trong những năm gần đây, nhờ sự hỗ trợ của các doanh nghiệp và chính quyền địa phương, nhiều hộ dân đã đầu tư cải tạo và mở rộng diện tích trồng chè. Điển hình là gia đình bà Đồng Thị Vân tại thôn Nam Sơn, xã Kỳ Trung (huyện Kỳ Anh), đã áp dụng sản xuất theo quy trình VietGAP, giúp tăng sản lượng và nâng cao thu nhập. Cùng với đó, Tổ hợp tác sản xuất chè VietGAP Nam Sơn cũng đã ra đời, tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các hộ dân, giúp họ chia sẻ kinh nghiệm và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Nhờ việc sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP, các hộ dân tham gia mô hình đã giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, bảo vệ môi trường, và đồng thời tăng cường hiệu quả kinh tế. Điều này không chỉ giúp sản phẩm chè của Hà Tĩnh đáp ứng yêu cầu khắt khe của các thị trường khó tính như EU mà còn nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Trong bối cảnh hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) đang mở ra nhiều cơ hội xuất khẩu, việc cấp mã số vùng trồng cho cây chè đã tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp và nông dân Hà Tĩnh. Điều này không chỉ góp phần nâng cao thu nhập cho người dân mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững tại địa phương.