Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP) cho biết, ngành thủy sản của Việt Nam đang đứng trước thách thức khi rơi vào cảnh thiếu hụt nguyên liệu cả nuôi trồng lẫn đánh bắt tự nhiên. Biến động từ quy hoạch đất cho sản xuất tại nhiều địa phương và các quy hoạch sử dụng đất chưa đồng bộ khiến cho doanh nghiệp và người nuôi thủy sản phải lao đao.
Ông Nguyễn Nam Vinh, Phó Giám đốc Công ty TNHH Huy Nam chia sẻ, một trong những nguyên nhân chính của vấn đề thiếu hụt nguyên liệu là các rào cản tài chính. Theo ông Vinh việc tiếp cận các gói vay ưu đãi vẫn rất khó khăn, các ngân hàng thường không chấp nhận thế chấp tài sản là sản phẩm thủy sản. Điều này là do việc định giá và quản lý tài sản này phức tạp, thiếu các đơn vị thẩm định giá chuyên sâu.
Bên cạnh đó, giá dầu tăng cao cũng là một yếu tố quan trọng, làm gia tăng chi phí đánh bắt và giảm lợi nhuận từ xuất khẩu hải sản. Nhiều phương tiện đánh bắt đã phải tạm ngưng hoạt động do không bù đắp được chi phí sản xuất. Hơn nữa, biến đổi khí hậu cũng làm cho hoạt động khai thác thủy sản trở nên khó khăn hơn. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ và nhiệt độ tăng cao đã ảnh hưởng lớn đến môi trường sống của các loài thủy sản, làm giảm sản lượng đánh bắt tự nhiên.
Ngành thủy sản cũng đang đối mặt với sự bất cân đối giữa nguồn lợi hải sản và số lượng nhà máy chế biến, đặc biệt là trong mảng surimi (thịt cá xay).
Thiếu hụt nguyên liệu trong nước buộc các doanh nghiệp phải nhập khẩu nguyên liệu. Trong tháng 5/2024, giá trị nhập khẩu thủy sản ước đạt 200 triệu USD, nâng tổng giá trị nhập khẩu thủy sản 5 tháng đầu năm 2024 lên 992 triệu USD.
Theo Cục Thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn), để giải quyết vấn đề này, các doanh nghiệp cần có những giải pháp linh hoạt hơn. Các doanh nghiệp cần tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để cải thiện quy trình sản xuất, tối ưu hóa nguồn nguyên liệu và giảm thiểu lãng phí. Việc ứng dụng công nghệ tiên tiến trong nuôi trồng và chế biến thủy sản cũng là một giải pháp hiệu quả để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cần đầu tư vào các công nghệ mới như công nghệ sinh học, tự động hóa và kỹ thuật số hóa để cải thiện quy trình sản xuất và quản lý. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Các công ty chế biến xuất khẩu cũng cần tận dụng các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, CPTPP và UKVFTA để mở rộng thị trường xuất khẩu và tăng cường sự hiện diện trên thị trường quốc tế. Điều này sẽ giúp giảm sự phụ thuộc vào các thị trường truyền thống và mở rộng khả năng tiếp cận các nguồn nguyên liệu từ các quốc gia khác.
Ngoài những nỗ lực từ phía doanh nghiệp, các chuyên gia cho rằng cần có sự hỗ trợ từ nhà nước và các bên liên quan. Ở các địa phương có thế mạnh về thủy sản, cần thúc đẩy hợp tác giữa doanh nghiệp và người nuôi thông qua ký kết hợp đồng bao tiêu sản phẩm. Hỗ trợ về vốn vay, quy trình kỹ thuật nuôi, chọn giống, thức ăn, thuốc thú y, kiểm soát dịch bệnh và kỹ thuật bảo quản sau thu hoạch cũng rất cần thiết.
Việc liên kết với chuỗi sản xuất con giống, thức ăn và hỗ trợ hoạt động nuôi trồng cũng sẽ giúp giảm bớt gánh nặng cho doanh nghiệp. Đặc biệt, các doanh nghiệp xuất khẩu cần tham gia trực tiếp vào quá trình nuôi trồng thủy sản với quy mô trang trại để đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và chất lượng cao cho sản xuất và xuất khẩu.
Ngoài ra, nhà nước cần có các chính sách hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp thủy sản. Điều này bao gồm việc cung cấp các gói vay ưu đãi và hỗ trợ kỹ thuật để giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn. Việc này không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Việc tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho người lao động trong ngành thủy sản cũng là một yếu tố quan trọng. Các chương trình đào tạo cần tập trung vào việc nâng cao kỹ năng và kiến thức về quy trình sản xuất, quản lý chất lượng và bảo vệ môi trường. Điều này sẽ giúp người lao động có thể làm việc hiệu quả hơn và góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm thủy sản.
Tình trạng thiếu hụt nguyên liệu đang đặt ra nhiều thách thức cho ngành thủy sản Việt Nam. Tuy nhiên, với sự nỗ lực của các doanh nghiệp, sự hỗ trợ từ nhà nước và các bên liên quan, cùng với việc áp dụng các giải pháp công nghệ và bảo vệ môi trường, ngành thủy sản hoàn toàn có thể vượt qua khó khăn và tiếp tục phát triển bền vững trong tương lai.
Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), 5 tháng đầu năm, xuất khẩu thủy sản cả nước đạt gần 3,6 tỷ USD, tăng 6% so với cùng kỳ năm 2023. Trong đó, xuất khẩu cua ghẹ tăng mạnh nhất, với 84%; cá ngừ cũng tăng tích cực với 22%; xuất khẩu nhuyễn thể có vỏ tăng 13%; xuất khẩu tôm và cá tra tăng nhẹ.
Mỹ là thị trường ghi nhận tín hiệu tích cực nhất, với mức tăng trưởng 7%, đạt 605 triệu USD giá trị nhập khẩu thủy sản từ Việt Nam. Xuất khẩu sang Trung Quốc, Nhật Bản và EU tương đương cùng kỳ năm ngoái; xuất khẩu sang Hàn Quốc tăng nhẹ 2%. Riêng thị trường Trung Đông có mức tăng mạnh 19% so với cùng kỳ năm 2023.
Tổng thư ký VASEP, ông Trương Đình Hòe cho biết: “Mục tiêu của ngành thủy sản là đạt kim ngạch xuất khẩu 10 tỷ USD trong năm 2024. Trong đó, mặt hàng tôm nỗ lực phấn đấu đạt mức 4 tỷ USD, cá tra đạt khoảng 1,9 tỷ USD, còn lại là các mặt hàng hải sản dự báo thu về khoảng 3,6 - 3,8 tỷ USD.