Giữa làn sương mù se lạnh nơi rẻo cao Hà Giang, khi ánh mặt trời còn chưa kịp xuyên qua những tán rừng cổ thụ, người Mông đã lặng lẽ gùi những chiếc gùi mây lên núi. Họ không đi tìm vàng, cũng chẳng tìm dược liệu quý hiếm. Thứ họ nâng niu và hái bằng cả hai tay là những búp chè non phủ đầy lông tơ trắng muốt những mầm sống mỏng manh kết tinh từ khí trời và linh khí của đất mẹ. Đó là Shan Tuyết, loại trà cổ thụ của núi rừng Tây Bắc, vừa hoang dã vừa kiêu hãnh, đang dần bước ra khỏi địa phận Việt Nam để vươn tới thế giới.
Chè Shan tuyết được người dân địa phương thu hoạch từ 3-4 lần trong một năm.
Không phải ngẫu nhiên mà trà Shan Tuyết được ví như “ngọc ẩn giữa đại ngàn”. Những cây chè cổ có tuổi đời từ hàng trăm đến cả nghìn năm tuổi, mọc tự nhiên trên các sườn núi cao chót vót, nơi con người chỉ có thể chạm tới bằng đôi chân và sự kiên nhẫn. Thân cây xù xì, cằn cỗi, đan xen rêu phong và địa y, nhưng lại trổ ra những búp trà non dày lông tuyết, mịn màng như bông. Chính lớp tuyết ấy là lớp bảo vệ tự nhiên của cây – một hiện tượng chỉ xuất hiện ở những giống chè hoang dã, sống giữa điều kiện khắc nghiệt, không hóa chất, không can thiệp nhân tạo. Và cũng chính lớp lông tơ ấy, trong những phân tích hóa học, lại cho thấy sự dồi dào của các hợp chất quý giá như polyphenol, EGCG và flavonoid những “chiến binh sinh học” có thể chống lại lão hóa, giảm viêm, bảo vệ tế bào và ngăn ngừa nhiều bệnh mãn tính.
Chén nước chè Shan tuyết có màu vàng như mật ong.
Nhưng điều khiến Shan Tuyết trở nên khác biệt không chỉ nằm ở bảng thành phần. Mỗi ngụm trà là một lát cắt của thiên nhiên hoang sơ, là hương vị của núi rừng, của sương đêm và nắng sớm. Trà không quá gắt, không nồng nàn như trà đen, mà trong trẻo, thanh nhẹ, với hậu vị ngọt kéo dài như dư âm của một bản nhạc dân tộc. Người thưởng trà tinh tế sẽ nhận ra, trong vị ngọt ấy có chút chát dịu của đá núi, chút ấm áp từ khói bếp, chút mềm mại từ hơi thở của người hái chè.
Điều đặc biệt là Shan Tuyết không chỉ là sản phẩm của cây trà, mà là kết quả của cả một nền văn hóa sống cùng thiên nhiên. Người Dao, người Mông nơi đây không trồng chè theo lối công nghiệp. Họ không có vườn chè thẳng tắp hay máy móc hiện đại. Từng búp chè được hái bằng tay khi sương còn đọng, mang về phơi héo tự nhiên, rồi sao trên chảo gang bằng củi rừng, dưới đôi tay cảm lửa của người thợ lành nghề. Mỗi lần sao trà là một lần phải “lắng nghe” tiếng lá, “ngửi” hương lửa và “cảm” sự chuyển mình của búp trà. Đó không phải là kỹ thuật, mà là nghệ thuật – một sự hòa quyện giữa cảm xúc và kinh nghiệm được truyền lại qua nhiều thế hệ.
Thế giới hiện đại đã và đang chứng kiến làn sóng quay trở lại với những giá trị nguyên bản. Khi người tiêu dùng ngày càng nghiêng về những sản phẩm hữu cơ, có nguồn gốc rõ ràng và mang câu chuyện riêng, thì trà Shan Tuyết như một đại diện đầy thuyết phục cho xu hướng sống xanh, sống chậm và sống có chiều sâu. Đó không chỉ là trà, mà là lối sống, là triết lý, là bản sắc. Và chính điều đó đã mở ra một hành trình đáng tự hào cho Shan Tuyết trên bản đồ thế giới.
Những năm gần đây, không ít lô trà Shan Tuyết đã được xuất khẩu sang Pháp, Nhật, Hàn Quốc với mức giá không hề khiêm tốn. Các giải thưởng quốc tế như Great Taste Awards (Anh) hay AVPA (Pháp) đã xướng tên trà Việt bên cạnh những cường quốc trà châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan. Đáng nói hơn, chính những start-up trẻ Việt Nam những người lớn lên trong phố thị lại là cầu nối đưa Shan Tuyết bước ra thế giới. Họ không chỉ kinh doanh trà, mà kể lại câu chuyện của trà bằng những ngôn ngữ hiện đại: từ thiết kế bao bì, trải nghiệm thưởng thức, cho đến chiến dịch truyền thông số. Từ đó, trà Shan Tuyết dần hiện diện trong các cửa hàng chuyên trà cao cấp, thậm chí xuất hiện trong thực đơn fine-dining, trở thành lựa chọn đầy bản lĩnh giữa rượu vang và cà phê Ý.
Tuy nhiên, phía sau hào quang ấy vẫn là những thách thức không nhỏ. Việc bảo tồn giống chè cổ trong điều kiện biến đổi khí hậu, phát triển vùng nguyên liệu bền vững, đào tạo thế hệ thợ trà kế cận, chuẩn hóa quy trình sản xuất đạt tiêu chuẩn quốc tế… tất cả đều đòi hỏi tầm nhìn dài hạn và sự chung tay từ nhà nước, doanh nghiệp lẫn cộng đồng địa phương. Nếu không, rất dễ để Shan Tuyết giống như nhiều “đặc sản vùng cao” khác bị mất gốc ngay trên chính quê hương mình.
Shan Tuyết là hiện thân của một Việt Nam không phô trương nhưng sâu sắc. Một đất nước không ồn ào nhưng biết cách để thế giới lắng nghe. Giữa một thị trường đầy cạnh tranh, chính sự mộc mạc, bền bỉ và nguyên bản lại là điều khiến trà Shan Tuyết không chỉ trụ vững, mà còn tạo nên dấu ấn riêng. Như cách những búp trà nhỏ bé nhưng kiên cường vươn lên giữa giá lạnh của núi rừng, trà Việt hôm nay đặc biệt là Shan Tuyết đang lặng lẽ đi xa, bằng chính bản sắc của mình.