Hành trình của chè Lai Châu đến Afghanistan không chỉ là câu chuyện của một mặt hàng nông sản vươn ra thị trường quốc tế, mà còn là minh chứng cho sức sống mạnh mẽ của văn hóa trà Việt khi bước vào không gian văn hóa Trung Á, nơi trà không chỉ để uống mà còn để kết nối cộng đồng. Từ những đồi chè ẩn trong mây của Tây Bắc đến bàn trà ấm áp giữa lòng Kabul, mỗi gói trà xuất khẩu đều mang theo dấu ấn của thiên nhiên, bàn tay người trồng và sự đổi mới trong tư duy làm nông nghiệp.
Sự thành công tại Afghanistan mở ra một hướng đi triển vọng cho chè Lai Châu.
Lai Châu từ lâu được ví như “thủ phủ” của những dòng trà mang hương thảo mộc đặc trưng. Khí hậu mát lạnh quanh năm, biên độ nhiệt lớn, sương dày mỗi sớm đã tạo nên những búp trà thơm rõ, chát dịu và hậu ngọt sâu – đúng khẩu vị của người Afghanistan, nơi trà mạnh, đậm nhưng không gắt là thức uống quốc dân. Chính nền tảng tự nhiên ưu đãi ấy giúp chè Lai Châu có cơ hội bước ra thế giới bằng chất lượng, thay vì chỉ đứng ở “chiếu dưới” của xuất khẩu thô.
Nhưng thiên nhiên chỉ tạo khởi điểm. Để bước vào thị trường Trung Á đầy cạnh tranh, nỗ lực lớn đến từ con người, những nông dân, kỹ thuật viên, doanh nghiệp miệt mài làm lại cây chè sau giai đoạn nhiều vùng bị bỏ hoang, giá rớt thê thảm. Từ năm 2021, khi Bộ Nông nghiệp và UBND tỉnh Lai Châu thúc đẩy xúc tiến đầu tư, sự thay đổi bắt đầu hiện rõ: doanh nghiệp ký liên kết với hàng trăm hộ dân; hướng dẫn quy trình canh tác chuẩn; thu hái đúng lứa; phục hồi những đồi chè từng “ngủ quên” ở Tân Uyên, Tam Đường, Than Uyên. Chè hồi sinh, năng suất tăng, chất lượng ổn định và đạt chuẩn quốc tế.
Sự trưởng thành của những doanh nghiệp trẻ càng tạo cú hích quan trọng. Công ty Cổ phần Trà Tân Uyên là một ví dụ: tại nhà xưởng gần 2.000m², trà được sao – vò – sấy bằng dây chuyền hiện đại, giữ trọn màu xanh, độ sạch và hương nguyên bản. Chất lượng nhất quán ấy khiến đối tác Afghanistan ngay lần đầu nếm thử đã nhận ra sự tương đồng giữa khẩu vị nước mình và trà thảo mộc Việt Nam. Từ cuộc gặp gỡ ấy, hơn 1.500 tấn chè Lai Châu mỗi năm đã đến với 34 tỉnh thành Afghanistan, trở thành thức uống quen thuộc trong đời sống người dân.
Ở Afghanistan, trà không chỉ để uống. Đó là nghi thức tiếp khách, là chất xúc tác của những cuộc đàm thoại và là biểu tượng của sự tin cậy. Khi chè Lai Châu xuất hiện trong văn hóa trà ấy, nó mang theo câu chuyện của núi rừng Việt Nam từ Khun Há, Tân Phong đến Phúc Khoa và kết nối hai nền văn hóa cách nhau hơn 5.000 km nhưng lại đồng điệu ở sự trân trọng truyền thống.
Tuy nhiên, hành trình vươn tới Afghanistan không hề xuôi chèo. Việt Nam chưa có tuyến vận tải trực tiếp, hàng hóa phải đi từ Lai Châu xuống Hải Phòng rồi trung chuyển qua Iran, khiến thời gian kéo dài và chi phí đội lên. Nhiều lúc doanh nghiệp lo mất đơn hàng. Nhưng sự bền bỉ của người làm chè vốn quen với độ dốc và sương muối đã giúp họ kiên trì. Họ tin rằng “chất lượng sẽ mở đường”, và thực tế đã chứng minh điều đó.
Thành công tại Afghanistan mở ra hướng phát triển mới cho vùng nguyên liệu hơn 10.500 ha càu tỉnh. Khoảng 7.000 ha hiện đã có liên kết tiêu thụ ổn định; nhiều doanh nghiệp chuyển từ bán nguyên liệu sang phát triển sản phẩm giá trị cao: chè xanh cao cấp, trà túi lọc, trà đóng gói chuẩn quốc tế. Đây là bước chuyển để chè Lai Châu không chỉ là sản lượng lớn, mà còn có “tên tuổi” thật sự trên bản đồ trà thế giới.
Vì thế, hành trình của chè Lai Châu đến Afghanistan vượt xa giá trị thương mại. Đó là hành trình của bản sắc nơi mỗi búp chè kết tinh khí hậu Tây Bắc, công sức người nông dân và tư duy sản xuất mới. Khi những chén trà Việt hiện diện trong các buổi trò chuyện nơi Trung Á, hình ảnh Việt Nam cũng lan tỏa nhẹ nhàng: một đất nước đang hiện đại hóa nông nghiệp nhưng vẫn giữ sự tinh tế của những sản phẩm truyền thống.
Chè, theo cách ấy, đã trở thành cầu nối văn hóa giữa Việt Nam và Afghanistan. Và hành trình này mới chỉ bắt đầu từ những đồi chè phủ sương của Lai Châu, hương trà Việt sẽ còn tiếp tục đi xa hơn, mang theo câu chuyện của đất và người nơi cực Bắc Tổ quốc.