Xuất khẩu chè Việt Nam đầu năm 2025: Dấu hiệu chững lại và những chuyển biến thị trường

Những số liệu thống kê về xuất khẩu chè trong hai tháng đầu năm 2025 cho thấy một bức tranh đa chiều, với những thách thức và cơ hội đan xen. Sự sụt giảm chung về sản lượng, kim ngạch và giá so với cùng kỳ năm trước cho thấy ngành chè đang phải đối mặt với nhiều khó khăn. 

Bức tranh tổng quan về xuất khẩu chè hai tháng đầu năm

Ngành chè Việt Nam, vốn là một trong những ngành xuất khẩu nông sản chủ lực, đã khởi đầu năm 2025 với những tín hiệu không mấy khả quan. Số liệu thống kê từ Tổng cục Hải quan cho thấy bức tranh toàn cảnh về xuất khẩu chè trong hai tháng đầu năm có phần ảm đạm hơn so với cùng kỳ năm trước. Cụ thể, tổng sản lượng chè xuất khẩu của cả nước đạt 17.338 tấn, tương ứng với giá trị kim ngạch 28,32 triệu USD. Mức giá xuất khẩu trung bình ghi nhận được là 1.633,2 USD/tấn. So sánh với hai tháng đầu năm 2024, chúng ta thấy rõ sự sụt giảm ở cả ba khía cạnh: sản lượng giảm 1,8%, giá trị kim ngạch giảm 3%, và giá xuất khẩu trung bình giảm 1,2%.

Nếu xét riêng tháng 2/2025, tình hình có vẻ kém tích cực hơn so với tháng liền trước. Lượng chè xuất khẩu chỉ đạt 7.661 tấn, thu về 11,92 triệu USD, với giá trung bình 1.555,9 USD/tấn. So với tháng 1/2025, đây là một sự sụt giảm đáng kể: giảm 21% về lượng, 27,4% về kim ngạch và 8,1% về giá. Tuy nhiên, nếu so sánh với tháng 2/2024, chúng ta lại thấy một nghịch lý: lượng và kim ngạch xuất khẩu tăng mạnh (lần lượt 45% và 44,5%), trong khi giá lại giảm nhẹ 0,3%. Điều này cho thấy sự biến động phức tạp và khó lường của thị trường chè thế giới, cũng như những thách thức mà ngành chè Việt Nam đang phải đối mặt.

Xuất khẩu chè Việt Nam đầu năm 2025: Dấu hiệu chững lại và những chuyển biến thị trường - Ảnh 1

Pakistan: Thị trường chủ lực với nhiều biến động

Trong số các quốc gia nhập khẩu chè của Việt Nam, Pakistan nổi lên như một thị trường chủ lực và đóng vai trò quan trọng. Quốc gia Nam Á này chiếm tới 30,1% tổng khối lượng và 33,9% tổng kim ngạch xuất khẩu chè của Việt Nam trong hai tháng đầu năm 2025. Cụ thể, Việt Nam đã xuất sang Pakistan 5.215 tấn chè, đạt giá trị 9,6 triệu USD, với giá trung bình 1.841,8 USD/tấn. Tuy nhiên, so với cùng kỳ năm 2024, những con số này cho thấy sự suy giảm đáng kể: sản lượng giảm 4,8%, kim ngạch giảm 11,8%, và giá giảm 7,4%.

Diễn biến trong tháng 2/2025 càng làm rõ hơn xu hướng này. Xuất khẩu chè sang Pakistan chỉ đạt 1.806 tấn, tương đương 3,25 triệu USD, với giá trung bình 1.799,5 USD/tấn. So với tháng 1/2025, đây là một sự sụt giảm nghiêm trọng: giảm 47% về lượng, 48,9% về kim ngạch và 3,4% về giá. Sự suy giảm ở thị trường Pakistan, vốn chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu chè của Việt Nam, đã tác động không nhỏ đến kết quả chung của toàn ngành. Những biến động này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm thay đổi về nhu cầu tiêu dùng, chính sách thương mại, cạnh tranh từ các quốc gia xuất khẩu chè khác, và các yếu tố kinh tế vĩ mô khác.

Đài Loan: Điểm sáng hiếm hoi về giá

Đài Loan mặc dù không phải là thị trường lớn nhất, nhưng vẫn giữ vị trí thứ hai trong danh sách các quốc gia nhập khẩu chè của Việt Nam. Trong hai tháng đầu năm 2025, Đài Loan chiếm trên 9,5% tổng khối lượng và kim ngạch xuất khẩu chè của cả nước. Việt Nam đã xuất sang Đài Loan 1.646 tấn chè, đạt giá trị 2,68 triệu USD, với giá trung bình 1.628 USD/tấn.

So với cùng kỳ năm 2024, thị trường Đài Loan cho thấy những tín hiệu trái chiều. Trong khi sản lượng và kim ngạch giảm (lần lượt 10,9% và 5,7%), giá xuất khẩu lại tăng 5,8%. Điều này cho thấy Đài Loan có thể đang tập trung vào phân khúc chè chất lượng cao hơn, sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm tốt. Đây có thể là một gợi ý cho các doanh nghiệp chè Việt Nam trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm, hướng tới các thị trường có yêu cầu cao hơn về chất lượng.

Xuất khẩu chè Việt Nam đầu năm 2025: Dấu hiệu chững lại và những chuyển biến thị trường - Ảnh 2

Nga: Tăng trưởng ấn tượng về lượng và giá trị

Trái ngược với sự sụt giảm ở Pakistan và Đài Loan, thị trường Nga lại cho thấy sự tăng trưởng đáng kể trong hai tháng đầu năm 2025. Nga chiếm 6,8% tổng khối lượng và 7,6% tổng kim ngạch xuất khẩu chè của Việt Nam. Cụ thể, Việt Nam đã xuất sang Nga 1.181 tấn chè, đạt giá trị 2,15 triệu USD, với giá trung bình 1.818 USD/tấn.

So với cùng kỳ năm 2024, đây là một sự tăng trưởng ấn tượng ở cả ba khía cạnh: sản lượng tăng 14,6%, kim ngạch tăng 32,6%, và giá tăng 15,8%. Sự tăng trưởng mạnh mẽ ở thị trường Nga cho thấy tiềm năng của thị trường này, cũng như khả năng thích ứng của các doanh nghiệp chè Việt Nam. Điều này có thể là kết quả của nhiều yếu tố, bao gồm sự thay đổi trong chính sách thương mại, nỗ lực xúc tiến thương mại, và sự ưa chuộng của người tiêu dùng Nga đối với chè Việt Nam.

Những số liệu thống kê về xuất khẩu chè trong hai tháng đầu năm 2025 cho thấy một bức tranh đa chiều, với những thách thức và cơ hội đan xen. Sự sụt giảm chung về sản lượng, kim ngạch và giá so với cùng kỳ năm trước cho thấy ngành chè đang phải đối mặt với nhiều khó khăn. 

Tình hình xuất khẩu chè của Việt Nam trong hai tháng đầu năm 2025 cho thấy một bức tranh không mấy sáng sủa, nhưng cũng không thiếu những điểm sáng và cơ hội. Ngành chè Việt Nam cần phải đối mặt với nhiều thách thức, nhưng cũng có tiềm năng để phát triển nếu có những giải pháp phù hợp. Việc nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa sản phẩm, xây dựng thương hiệu, xúc tiến thương mại, ứng dụng công nghệ, và phát triển bền vững là những yếu tố quan trọng để ngành chè Việt Nam vượt qua khó khăn và vươn lên trên thị trường quốc tế.

Bảo An