Bức tranh tổng quan ảm đạm của ngành chè xuất khẩu trong nửa đầu năm 2025
Số liệu thống kê của Cục Hải quan cho thấy, trong sáu tháng đầu năm 2025, cả nước đã xuất khẩu được 57.897 tấn chè các loại, thu về kim ngạch tương đương 96,49 triệu đô la Mỹ. Khi so sánh với cùng kỳ sáu tháng đầu năm 2024, những con số này thể hiện một sự sụt giảm đáng kể: sản lượng xuất khẩu đã giảm 6,6%, kim ngạch xuất khẩu giảm 8,9%, và giá xuất khẩu trung bình cũng giảm 2,5%, chỉ còn 1.666,6 đô la Mỹ mỗi tấn.
Khi xét riêng trong tháng 6 năm 2025, mặc dù có sự cải thiện so với tháng 5 trước đó với sản lượng xuất khẩu đạt 11.438 tấn (tăng 6,2%) và kim ngạch đạt 20 triệu USD (tăng 7,2%), nhưng nếu so sánh với tháng 6 của năm 2024, sự sụt giảm lại càng trở nên rõ rệt hơn. Cụ thể, sản lượng đã giảm tới 18,2%, kim ngạch giảm 25,7%, và giá bán bình quân cũng giảm 9,2%. Những dữ liệu này cho thấy, mặc dù có những biến động tích cực trong ngắn hạn, xu hướng chung của ngành chè xuất khẩu trong nửa đầu năm nay vẫn là một xu hướng đi xuống, đặt ra những thách thức không nhỏ cho các doanh nghiệp trong ngành.
Thị trường Pakistan: Điểm sáng về sản lượng nhưng đi kèm với nỗi lo về sự sụt giảm giá bán
Trong bối cảnh khó khăn chung đó, Pakistan tiếp tục khẳng định vị thế là thị trường xuất khẩu chè lớn nhất và quan trọng nhất của Việt Nam. Thị trường này chiếm tới 31% trong tổng khối lượng và chiếm 35,7% trong tổng kim ngạch xuất khẩu chè của cả nước. Trong sáu tháng đầu năm 2025, Việt Nam đã xuất khẩu sang Pakistan 18.024 tấn chè, tương đương 34,44 triệu đô la Mỹ. Đây là một điểm sáng đáng chú ý khi sản lượng xuất khẩu sang thị trường này đã tăng 12,2% và kim ngạch cũng tăng 2,4% so với cùng kỳ năm 2024. Riêng trong tháng 6 năm 2025, xuất khẩu chè sang thị trường này cũng ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ so với tháng 5, với mức tăng 18,4% về lượng và 18,8% về kim ngạch.
Tuy nhiên, đằng sau những con số tăng trưởng ấn tượng về sản lượng lại ẩn chứa một nỗi lo không nhỏ về giá trị. Giá xuất khẩu trung bình của chè Việt Nam sang Pakistan trong sáu tháng đầu năm chỉ đạt 1.911 đô la Mỹ mỗi tấn, giảm tới 8,7% so với cùng kỳ năm 2024. Sự sụt giảm đáng kể về giá bán bình quân này cho thấy một xu hướng đáng lo ngại, có thể các doanh nghiệp Việt Nam đang phải chấp nhận giảm giá để có thể đẩy mạnh số lượng xuất khẩu và giữ vững thị phần tại thị trường lớn nhất của mình. Đây là một chiến lược có thể mang lại hiệu quả trong ngắn hạn nhưng sẽ không bền vững về lâu dài.
Thị trường Đài Loan và Trung Quốc: Những tín hiệu tích cực đáng khích lệ về giá trị gia tăng
Trái ngược với diễn biến tại thị trường Pakistan, hai thị trường lớn kế tiếp là Đài Loan (Trung Quốc) và Trung Quốc đại lục lại cho thấy những tín hiệu tích cực hơn về mặt giá trị, dù sản lượng có phần sụt giảm. Thị trường Đài Loan hiện đang đứng ở vị trí thứ hai, chiếm trên 10,7% tổng khối lượng và 11,4% tổng kim ngạch xuất khẩu chè của cả nước. Trong sáu tháng đầu năm, Việt Nam đã xuất khẩu sang thị trường này 6.212 tấn chè, tương đương 10,96 triệu đô la Mỹ. Mặc dù sản lượng đã giảm 8,1% và kim ngạch giảm 3,7%, nhưng điểm đáng chú ý là giá xuất khẩu trung bình lại tăng 4,9%, đạt 1.765 đô la Mỹ mỗi tấn. Sự gia tăng về giá bán bình quân này là một tín hiệu đáng khích lệ, cho thấy các sản phẩm chè của Việt Nam đang dần được chấp nhận ở một mức giá cao hơn tại một thị trường có yêu cầu cao về chất lượng như Đài Loan.
Tương tự, tại thị trường Trung Quốc, dù sản lượng xuất khẩu có giảm nhẹ 2,1%, chỉ đạt 6.170 tấn (chiếm 10,7% tổng khối lượng), nhưng kim ngạch xuất khẩu lại tăng 0,7%, đạt 9,37 triệu đô la Mỹ (chiếm 9,7% tổng kim ngạch). Sự tăng trưởng về kim ngạch này đến từ việc giá bán bình quân đã tăng 2,9%, đạt 1.518 đô la Mỹ mỗi tấn. Dù mức tăng chưa lớn, nhưng đây cũng là một dấu hiệu tích cực, cho thấy một sự chuyển dịch theo hướng nâng cao giá trị thay vì chỉ tập trung vào số lượng.
Thách thức và định hướng cho ngành chè Việt Nam trong những tháng cuối năm 2025
Những số liệu thống kê trong sáu tháng đầu năm 2025 đã phác họa một bức tranh đầy thách thức nhưng cũng không thiếu những cơ hội cho ngành chè Việt Nam. Sự sụt giảm chung về sản lượng và kim ngạch đòi hỏi các doanh nghiệp và các cơ quan quản lý phải có những giải pháp đồng bộ và quyết liệt hơn. Bài học từ thị trường Pakistan cho thấy việc chỉ tập trung vào việc đẩy mạnh sản lượng bằng mọi giá có thể dẫn đến sự sụt giảm về giá trị, ảnh hưởng đến lợi nhuận và sự phát triển bền vững.
Ngược lại, những tín hiệu tích cực về giá bán tại các thị trường khó tính hơn như Đài Loan và Trung Quốc lại cho thấy một hướng đi tiềm năng: tập trung vào việc nâng cao chất lượng, chế biến sâu và xây dựng thương hiệu để có thể bán được sản phẩm với giá cao hơn. Nửa cuối năm 2025 sẽ là một giai đoạn quan trọng, quyết định đến sự thành công của cả năm. Để có thể đảo ngược xu hướng sụt giảm và tiến gần hơn đến các mục tiêu đã đề ra, ngành chè Việt Nam cần phải có một sự chuyển dịch mạnh mẽ trong tư duy, từ việc chỉ là một nhà cung cấp nguyên liệu thô sang việc trở thành một nhà sản xuất các sản phẩm chè có giá trị gia tăng cao, mang thương hiệu Việt Nam và được công nhận trên thị trường quốc tế.
Bảo An