Chè Shan Tuyết và tiềm năng xuất khẩu Halal

Chè Shan Tuyết, “viên ngọc xanh” của núi rừng Tây Bắc không chỉ giàu polyphenol, hương vị thanh khiết mà còn sở hữu tiềm năng xuất khẩu Halal, mở ra cơ hội đưa trà Việt vươn tầm quốc tế.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa, thị trường Halal đang nổi lên như một “đại dương xanh” với quy mô hiện tại vượt 7.000 tỷ USD và dự kiến đạt 10.000 tỷ USD vào năm 2030. Không chỉ giới hạn trong các quốc gia Hồi giáo, Halal ngày càng trở thành chuẩn mực tiêu dùng quốc tế, thu hút cả người tiêu dùng phương Tây bởi tính minh bạch, an toàn và bền vững. Việt Nam, với lợi thế nông sản phong phú và thủy sản chất lượng cao, đang đứng trước cơ hội hiếm có để khai thác thị trường này. Trong số những sản phẩm tiềm năng, chè Shan Tuyết vốn là tinh hoa của núi rừng Tây Bắc, nổi bật như một “viên ngọc xanh”, sẵn sàng khẳng định thương hiệu trên bản đồ trà thế giới.

Thị trường Halal toàn cầu vượt 7.000 tỷ USD, Việt Nam có cơ hội với sản phẩm chè Shan Tuyết, minh bạch, an toàn, bền vững. Ảnh minh họa
Thị trường Halal toàn cầu vượt 7.000 tỷ USD, Việt Nam có cơ hội với sản phẩm chè Shan Tuyết, minh bạch, an toàn, bền vững. Ảnh minh họa

Shan Tuyết là giống chè cổ thụ đặc hữu, sinh trưởng trên những sườn núi cao 1.000–2.000m tại các tỉnh như Phú Thọ, Lào Cai, Tuyên Quang,….. Những cây chè hàng trăm năm tuổi với cành phủ rêu phong, búp to mập và lớp lông trắng như tuyết, tạo nên tên gọi Shan Tuyết. Không chỉ ấn tượng về hình thái, Shan Tuyết còn nổi bật với hương vị thanh khiết, vị chát dịu và hậu ngọt sâu lắng. Các nghiên cứu cho thấy, Shan Tuyết chứa hàm lượng cao polyphenol, catechin và EGCG, những hợp chất chống oxy hóa mạnh, giúp tăng cường miễn dịch và phòng ngừa nhiều bệnh mạn tính. Nhờ vậy, giới chuyên gia đánh giá Shan Tuyết như một “siêu thực phẩm”, phù hợp với xu hướng tiêu dùng lành mạnh, bền vững đang lan rộng trên toàn cầu.

Thị trường Halal đặt ra các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh và đạo đức trong sản xuất. Một sản phẩm Halal không chỉ cần “sạch” mà còn minh bạch trong toàn bộ chuỗi cung ứng, từ trồng trọt, chế biến, đóng gói đến vận chuyển. Shan Tuyết, với đặc thù canh tác tại vùng núi cao, gần như thuần khiết và ít sử dụng hóa chất, sở hữu lợi thế tự nhiên để đạt chứng nhận Halal. Đây là “tấm vé thông hành” giúp Shan Tuyết tiếp cận cộng đồng Hồi giáo rộng lớn tại Đông Nam Á, Trung Đông, đồng thời mở ra cơ hội tại các thị trường khó tính như châu Âu và Mỹ, nơi tiêu chuẩn Halal ngày càng được coi trọng.

Cơ hội kinh doanh từ thị trường Halal là rất lớn. Kim ngạch thương mại song phương giữa Việt Nam và các quốc gia Hồi giáo năm 2025 đạt 24,7 tỷ USD, trong đó xuất khẩu chiếm 10,9 tỷ USD, vẫn còn khiêm tốn so với quy mô toàn cầu. Indonesia, thị trường Halal lớn nhất Đông Nam Á, chi tiêu cho thực phẩm Halal ước đạt 155,3 tỷ USD. Ở Trung Đông, riêng Ả-rập Xê-út, thị trường Halal đạt giá trị 60 tỷ USD/năm và phần lớn nhu cầu phải nhập khẩu. Những con số này minh chứng dư địa tăng trưởng còn rất rộng mở cho các sản phẩm Việt, đặc biệt là Shan Tuyết với hương vị độc đáo và chất lượng cao.

Shan Tuyết không chỉ đáp ứng yêu cầu về chất lượng mà còn phù hợp với xu hướng tiêu dùng của giới trẻ Hồi giáo, vốn ưu tiên các sản phẩm thiên nhiên, hữu cơ và bền vững. Từ trà uống truyền thống, Shan Tuyết có thể phát triển đa dạng sản phẩm: trà túi lọc cao cấp, trà hòa tan, phối trộn với thảo mộc, hay làm nguyên liệu cho thực phẩm, mỹ phẩm và dược liệu Halal. Đa dạng hóa sản phẩm không chỉ gia tăng giá trị xuất khẩu mà còn nâng tầm thương hiệu, biến Shan Tuyết thành biểu tượng trà Halal cao cấp.

Một số doanh nghiệp Việt Nam đã tiên phong khai thác thị trường Halal. Hữu Hảo Tea (Lào Cai) xuất khẩu trà đen Halal sang Pakistan và Trung Đông; Song Lô Tea (Tuyên Quang) đưa hàng nghìn tấn chè vào các thị trường Hồi giáo; Asia Tea (Phú Thọ) đạt chứng nhận Halal để thâm nhập các thị trường khó tính. Những thành công này minh chứng Halal thực sự là cơ hội để Shan Tuyết Việt Nam bứt phá.

Tuy nhiên, thách thức vẫn tồn tại. Phần lớn cơ sở chế biến Shan Tuyết hiện nay còn nhỏ lẻ, thiếu công nghệ chế biến sạch và hệ thống truy xuất nguồn gốc đạt chuẩn quốc tế. Hoạt động chứng nhận Halal tại Việt Nam còn phân tán và chưa được công nhận rộng rãi, khiến nhiều doanh nghiệp chưa dám xây dựng chiến lược dài hạn. Bên cạnh đó, thiếu đội ngũ chuyên gia am hiểu thị trường Halal cũng là rào cản đáng kể.

Để khai thác triệt để thị trường Halal, cần những bước đi đồng bộ. Trước hết, xây dựng thương hiệu quốc gia cho Shan Tuyết Halal, nhấn mạnh yếu tố “tự nhiên – bền vững – sức khỏe”. Tiếp theo, chuẩn hóa quy trình sản xuất và chế biến, đảm bảo đạt tiêu chuẩn Halal quốc tế từ nông hộ đến nhà máy. Việc đa dạng hóa sản phẩm, đầu tư chế biến sâu sẽ nâng giá trị xuất khẩu, từ trà cao cấp đến các sản phẩm ứng dụng trong thực phẩm, mỹ phẩm. Đồng thời, cần đẩy mạnh xúc tiến thương mại và thương mại điện tử, đặc biệt tại Indonesia và Trung Đông. Cuối cùng, tăng cường hợp tác quốc tế, học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia xuất khẩu trà lớn và thúc đẩy sự công nhận rộng rãi cho chứng nhận Halal tại Việt Nam.

Sự hội nhập vào thị trường Halal không chỉ mở rộng thị phần xuất khẩu mà còn nâng tầm thương hiệu quốc gia, giúp Shan Tuyết trở thành “sứ giả văn hóa” Việt Nam trên bản đồ trà thế giới. Khi kết hợp chất lượng tự nhiên, tiêu chuẩn Halal và câu chuyện thương hiệu đậm bản sắc, Shan Tuyết hoàn toàn có thể bứt phá, gia tăng giá trị xuất khẩu và khẳng định vị thế Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Thị trường Halal không chỉ là cơ hội kinh doanh mà còn là chiến lược nâng tầm giá trị cho chè Shan Tuyết Việt Nam. Nếu triển khai đồng bộ và bài bản, Shan Tuyết sẽ vươn xa, ghi dấu ấn mạnh mẽ trong lòng người tiêu dùng toàn cầu và trở thành biểu tượng trà Halal cao cấp, góp phần rạng danh thương hiệu Việt trên bản đồ quốc tế.

Hiền Nguyễn

Từ khóa:
#h