Nông sản Việt Nam: Khát vọng vươn mình trên thị trường quốc tế

Nông nghiệp từ lâu đã là một trụ cột quan trọng của nền kinh tế Việt Nam, với tiềm năng xuất khẩu nông sản, thực phẩm vô cùng lớn. Tuy nhiên, con đường đưa nông sản Việt Nam vào các hệ thống phân phối toàn cầu vẫn còn nhiều chông gai, đòi hỏi các doanh nghiệp trong nước phải vượt qua những thách thức không nhỏ, đặc biệt là các yêu cầu khắt khe về chất lượng, công nghệ chế biến và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. 

Những con số ấn tượng và tiềm năng chưa được khai thác

Theo báo cáo từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 10 tháng đầu năm 2024, kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản đã đạt con số ấn tượng 51,74 tỷ USD, tăng 20,2% so với cùng kỳ năm 2023. Đáng chú ý, Việt Nam hiện có 6 mặt hàng nông lâm thủy sản đạt thặng dư thương mại trên 1 tỷ USD, bao gồm gỗ và sản phẩm gỗ, rau quả, cà phê, gạo, tôm và cá tra. Điều này cho thấy tiềm năng to lớn của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Cụ thể, gỗ và sản phẩm gỗ dẫn đầu với giá trị thặng dư 10,91 tỷ USD (tăng 19,6%), tiếp theo là rau quả với 4,47 tỷ USD (tăng 39,6%), cà phê đạt 4,33 tỷ USD (tăng 38,5%), gạo đạt 3,68 tỷ USD (tăng 13,1%), tôm đạt 2,92 tỷ USD (tăng 21,7%) và cá tra đạt 1,54 tỷ USD (tăng 8,7%). Những con số này khẳng định vị thế của Việt Nam như một nhà cung cấp nông sản quan trọng trên thế giới.

Một phần thành công này đến từ những nỗ lực không ngừng của Việt Nam trong việc mở rộng thị trường thông qua các hiệp định thương mại tự do (FTA) và các hoạt động xúc tiến thương mại. Việc ký kết 3 nghị định thư xuất khẩu với Trung Quốc đối với sầu riêng đông lạnh, dừa tươi và cá sấu đã mở ra những cánh cửa mới cho nông sản Việt Nam, đặc biệt là tại thị trường tỷ dân này. Bên cạnh đó, việc tăng cường xúc tiến thương mại tại các thị trường khó tính như UAE cũng hứa hẹn mang lại nhiều cơ hội mới cho ngành nông, lâm, thủy sản.

Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng đó là một thực tế đáng lo ngại: phần lớn nông sản Việt Nam vẫn xuất khẩu dưới dạng thô hoặc sơ chế, chiếm tới 70-80% tổng kim ngạch xuất khẩu. Điều này đồng nghĩa với việc giá trị gia tăng của sản phẩm bị hạn chế, khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế cũng bị ảnh hưởng.

Những rào cản cần vượt qua

Một trong những thách thức lớn nhất mà nông sản Việt Nam đang phải đối mặt là giá trị gia tăng thấp. Việc xuất khẩu chủ yếu dưới dạng thô khiến cho lợi nhuận thu về không tương xứng với tiềm năng của sản phẩm. Ví dụ điển hình là câu chuyện của Công ty Trà Dược Núi Đèn. Mặc dù sở hữu vùng nguyên liệu trà Shan tuyết chất lượng cao, công ty vẫn chủ yếu xuất khẩu trà thô sang Phúc Kiến (Trung Quốc). Tại đây, các doanh nghiệp Trung Quốc sử dụng công nghệ chế biến hiện đại để tạo ra các sản phẩm trà giá trị gia tăng cao, bán với giá gấp nhiều lần so với giá nhập nguyên liệu từ Việt Nam.

Câu chuyện này cho thấy rõ sự thiếu hụt về công nghệ chế biến và khả năng nâng cao giá trị sản phẩm của các doanh nghiệp Việt Nam. Thứ trưởng Bộ Công Thương Phan Thị Thắng đã thẳng thắn chỉ ra rằng việc thiếu đầu tư vào công nghệ chế biến và nâng cấp tiêu chuẩn đang kìm hãm giá trị thực sự của nông sản Việt.

Nông sản Việt Nam: Khát vọng vươn mình trên thị trường quốc tế - Ảnh 1

Bên cạnh đó, các tiêu chuẩn quốc tế ngày càng khắt khe, đặc biệt là các quy định về tiêu chuẩn ESG (môi trường, xã hội và quản trị) từ các thị trường như châu Âu, Mỹ và Australia, đang tạo ra áp lực không nhỏ đối với các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam. Để đáp ứng các tiêu chuẩn này, doanh nghiệp cần phải đầu tư vào công nghệ, quy trình sản xuất thân thiện với môi trường, đảm bảo quyền lợi của người lao động và tuân thủ các quy tắc quản trị minh bạch.

Việc thiếu các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế cũng là một trở ngại lớn. Khá nhiều nông sản Việt mới chỉ dừng lại ở xuất thô do chưa đáp ứng được các yêu cầu về kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng và truy xuất nguồn gốc. Điều này hạn chế khả năng tiếp cận của nông sản Việt với các thị trường khó tính, nơi mà người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến chất lượng và nguồn gốc sản phẩm.

Một vấn đề nữa cần được nhắc đến là sự thiếu liên kết giữa các khâu trong chuỗi giá trị nông sản, từ sản xuất đến chế biến và tiêu thụ. Sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa nông dân, doanh nghiệp và các cơ quan quản lý nhà nước khiến cho việc xây dựng chuỗi giá trị bền vững gặp nhiều khó khăn.

Giải pháp để “đổi vận” cho nông sản Việt

Để nông sản Việt Nam thực sự "đổi vận" và chinh phục thành công chuỗi cung ứng toàn cầu, cần có một chiến lược toàn diện và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.

- Đầu tư vào Công nghệ Chế biến và Nâng cao Chất lượng: Đây là yếu tố then chốt để nâng cao giá trị gia tăng của nông sản Việt Nam. Doanh nghiệp cần mạnh dạn đầu tư vào các công nghệ chế biến hiện đại, áp dụng các quy trình sản xuất tiên tiến để tạo ra các sản phẩm có giá trị cao hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường quốc tế.

- Xây dựng Thương hiệu và Nâng cao Năng lực Cạnh tranh: Bên cạnh chất lượng sản phẩm, việc xây dựng thương hiệu mạnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị nông sản Việt. Doanh nghiệp cần chú trọng đến việc xây dựng hình ảnh thương hiệu uy tín, tạo dựng niềm tin với người tiêu dùng quốc tế. Đồng thời, cần nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc cải tiến mẫu mã, bao bì, đa dạng hóa sản phẩm và xây dựng hệ thống phân phối hiệu quả.

- Đáp ứng Tiêu chuẩn Quốc tế: Để tiếp cận các thị trường khó tính, nông sản Việt Nam cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng, an toàn thực phẩm, môi trường và xã hội. Doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu và áp dụng các tiêu chuẩn như GlobalGAP, ISO 22000, BRC, và các tiêu chuẩn ESG.

- Tăng cường Liên kết Chuỗi Giá trị: Cần có sự liên kết chặt chẽ giữa nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu để tạo thành chuỗi giá trị bền vững. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ để thúc đẩy liên kết này, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tiếp cận vốn, công nghệ và thị trường.

Nông sản Việt Nam: Khát vọng vươn mình trên thị trường quốc tế - Ảnh 2

- Hỗ trợ từ Nhà nước: Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp nông nghiệp. Đồng thời, cần có các chính sách hỗ trợ về vốn, công nghệ, xúc tiến thương mại và đào tạo nguồn nhân lực để giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh. Cần có những chính sách hỗ trợ trong việc làm thủ tục định danh, chứng nhận các tiêu chuẩn chất lượng cho nông sản, đặc biệt là các chứng nhận hữu cơ.

- Đẩy mạnh Hợp tác Quốc tế: Việc hợp tác với các nước phát triển trong lĩnh vực nông nghiệp sẽ giúp Việt Nam tiếp cận được các công nghệ tiên tiến, kinh nghiệm quản lý và các tiêu chuẩn quốc tế. Việc hợp chuẩn giữa các tiêu chuẩn sản xuất của Việt Nam với các tiêu chuẩn quốc tế như J-Gap cũng là một hướng đi quan trọng. 

Nông sản Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, để biến tiềm năng thành hiện thực, cần có sự thay đổi mạnh mẽ trong tư duy và hành động của các doanh nghiệp, sự hỗ trợ hiệu quả từ Nhà nước và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Bằng việc tập trung vào nâng cao giá trị gia tăng, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, xây dựng thương hiệu mạnh và tăng cường liên kết chuỗi giá trị, nông sản Việt Nam hoàn toàn có thể chinh phục chuỗi cung ứng toàn cầu và mang lại lợi ích to lớn cho nền kinh tế đất nước.

Bảo An