Thời gian thu hoạch và điều kiện khí hậu
Trà Xuân thường được thu hoạch từ giữa tháng 3 đến đầu tháng 5. Sau mùa đông lạnh giá, nhiệt độ bắt đầu ấm dần lên và lượng mưa vừa đủ tạo điều kiện lý tưởng cho cây trà phát triển. Lá trà xuân dày dặn, chứa nhiều dưỡng chất tích lũy từ mùa đông và sản lượng của trà vụ này thường là cao nhất trong năm.
Trong khi đó, Trà Đông được thu hoạch từ cuối tháng 10 đến cuối tháng 11, vào thời điểm khí hậu lạnh và khô. Cây trà lúc này phát triển rất chậm, gần như rơi vào trạng thái ngủ đông. Sự tăng trưởng chậm này giúp cây trà tích lũy hương vị một cách tinh tế hơn, nhưng sản lượng trà đông thường thấp nhất trong năm.
Hương sắc của hai mùa trà
Nếu bạn là người yêu thích hương thơm nồng nàn, Trà Xuân là sự lựa chọn lý tưởng. Được trồng trong điều kiện khí hậu thuận lợi, trà xuân nổi bật với hương thơm đậm đà, gợi cảm giác tươi mới. Ngoài ra, một trong những yếu tố khiến Trà Xuân khác biệt chính là vị trà. Do được thu hoạch khi cây trà vừa trải qua mùa đông khắc nghiệt, lá trà xuân chứa nhiều dưỡng chất hơn. Thành phẩm trà thường có vị đậm đà, đôi khi hơi chát nhẹ nếu lá non được thu hoạch sớm hoặc bằng máy. Đây cũng là lý do nhiều người yêu trà luôn mong chờ vụ trà xuân để thưởng thức những tách trà thơm ngon nhất.
Ngược lại, Trà Đông sở hữu hương thơm nhẹ nhàng và lưu hương lâu hơn. Hương thơm của Trà Đông không nồng như Trà Xuân nhưng mang lại cảm giác dịu dàng, dễ chịu. Trà Đông lại mang vị ngọt thanh, dịu nhẹ nhờ lá trà phát triển chậm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Đặc tính trưởng thành chậm này giúp trà đông trở nên mềm mại, ít đắng và rất dễ chịu khi uống.
Bề ngoài và màu sắc lá trà
Về mặt hình thức, lá trà xuân thường dày hơn, cuống lá chắc chắn hơn và có màu xanh ngọc bích đẹp mắt. Khi pha, nước trà xuân trong trẻo, sáng màu, lá trà chìm nhanh xuống đáy ấm, thể hiện sự tươi mới và giàu dinh dưỡng.
Trà Đông có bề ngoài khác biệt một chút với màu lá vàng hơn và không đều màu như Trà Xuân. Khi pha, búp trà đông lộ rõ viền, nước trà nhạt hơn và tốc độ chìm của lá trà chậm hơn so với Trà Xuân.
Số lần pha và độ chịu ủ
Một yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng trà là khả năng chịu pha. Trà Xuân có khả năng chịu pha tốt, mỗi ấm trà có thể pha từ 6 đến 7 lần mà vẫn giữ được hương thơm và vị đặc trưng.
Trà Đông, tuy ít lần pha hơn (khoảng 3 - 4 lần), lại mang đến trải nghiệm thưởng trà hoàn toàn khác. Với mỗi lần pha, vị trà ngọt dịu của Trà Đông tạo cảm giác nhẹ nhàng, thích hợp để thưởng thức vào những ngày lạnh.
Những yếu tố tác động đến chất lượng trà
Trà Xuân cho sản lượng cao nhưng thời điểm thu hoạch thường trùng với mùa mưa, khiến công việc thu hoạch gặp nhiều khó khăn. Việc thiếu nhân công dẫn đến việc sử dụng máy móc để hái trà, dễ thu hoạch cả những lá non mềm. Thành phẩm trà từ lá non này tuy đậm vị nhưng lại có thể chứa vị chát nhẹ, không phù hợp với mọi khẩu vị.
Trà Đông, do sản lượng thấp, nông dân thường để lá trà phát triển chậm và thu hoạch khi lá đã già. Quá trình này giúp thành phẩm trà đông có mùi thơm dịu và ít đắng. Tuy nhiên, nếu không được chế biến kỹ lưỡng, trà đông dễ bị nhạt vị.
Trà Xuân hay Trà Đông: Lựa chọn nào phù hợp?
Câu nói “Trà Xuân thưởng hương, Trà Đông thưởng vị” đã tóm gọn sự khác biệt lớn nhất giữa hai mùa trà. Với những ai yêu thích hương thơm nồng nàn, Trà Xuân sẽ là lựa chọn lý tưởng. Trong khi đó, Trà Đông, với vị ngọt thanh và hương thơm dịu nhẹ, lại thích hợp để thưởng thức vào những ngày đông se lạnh.
Cả Trà Xuân và Trà Đông đều mang giá trị riêng biệt và là kết quả của sự hòa quyện giữa tự nhiên và bàn tay con người. Dù lựa chọn loại trà nào, điều quan trọng là cách thưởng thức và cảm nhận, bởi mỗi mùa trà đều mang lại trải nghiệm khác biệt và đáng trân trọng.
Hãy chọn cho mình một loại trà yêu thích để hòa mình vào thế giới của hương vị và thư giãn giữa nhịp sống hối hả. Chắc chắn, Trà Xuân và Trà Đông sẽ không làm bạn thất vọng!