Từ truyền thống đến hiện đại: Bánh trung thu phải đi kèm chuẩn an toàn.
Bánh trung thu từ lâu đã là biểu tượng của sự sum vầy, đoàn tụ trong văn hóa Việt Nam. Những công thức truyền thống được truyền từ đời này sang đời khác, với nguyên liệu quen thuộc như đậu xanh, hạt sen, trứng muối và lòng đỏ trứng vịt. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, khi quy mô sản xuất mở rộng từ những lò bánh gia đình nhỏ lẻ đến các nhà máy công nghiệp lớn, việc duy trì chất lượng và đảm bảo an toàn thực phẩm trở thành thách thức không hề đơn giản.
Sự chuyển đổi này không chỉ về mặt kỹ thuật mà còn về tư duy. Những người thợ làm bánh truyền thống, vốn dựa vào kinh nghiệm và cảm quan để đánh giá chất lượng nguyên liệu, giờ đây phải học cách sử dụng các thiết bị đo lường hiện đại, hiểu về các chỉ số vi sinh vật và áp dụng những quy trình chuẩn hóa. Đây là cuộc gặp gỡ không dễ dàng giữa tri thức dân gian và khoa học hiện đại.
Trong quá khứ, việc chọn nguyên liệu làm bánh trung thu chủ yếu dựa vào mắt thần của người thợ. Họ biết cách nhận biết đậu xanh tươi ngon qua màu sắc, độ căng mọng của hạt, hay phân biệt trứng vịt tươi thông qua cách lắc nghe tiếng. Ngày nay, những kinh nghiệm quý báu này vẫn có giá trị, nhưng cần được bổ sung bằng các tiêu chuẩn khoa học nghiêm ngặt.
Mỗi nguyên liệu đều phải trải qua quá trình kiểm định kỹ lưỡng. Đậu xanh không chỉ cần tươi ngon mà còn phải đảm bảo không nhiễm aflatoxin, một chất độc nguy hiểm thường xuất hiện trong các loại hạt bảo quản không đúng cách. Trứng vịt phải được kiểm tra độ tươi, nguồn gốc và quá trình bảo quản từ trang trại đến nhà máy. Ngay cả những nguyên liệu tưởng chừng đơn giản như đường, bột mì cũng cần có chứng nhận chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
Điều thú vị là nhiều cơ sở sản xuất bánh trung thu hiện đại đã học cách kết hợp giữa việc giữ gìn tiêu chuẩn chọn lựa truyền thống với công nghệ kiểm định hiện đại. Họ vẫn để những người thợ có kinh nghiệm đánh giá sơ bộ nguyên liệu bằng cảm quan, sau đó mới đưa về phòng thí nghiệm để kiểm tra chi tiết. Sự kết hợp này tạo nên một lớp bảo vệ kép, vừa tôn trọng truyền thống vừa đảm bảo an toàn.
Quá trình chế biến bánh trung thu truyền thống vốn dựa nhiều vào tay nghề và kinh nghiệm của người thợ. Việc trộn bột, tạo nhân, định hình bánh và nướng đều được thực hiện thủ công với sự cảm nhận tinh tế về nhiệt độ, độ ẩm và thời gian. Tuy nhiên, khi áp dụng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm hiện đại, nhiều khâu trong quy trình này cần được chuẩn hóa và kiểm soát chặt chẽ hơn.
Nhiệt độ nướng bánh không còn chỉ dựa vào kinh nghiệm "lửa to, lửa nhỏ" mà phải được kiểm soát chính xác bằng nhiệt kế điện tử. Thời gian nướng được tính toán cụ thể để đảm bảo bánh chín đều và tiêu diệt được các vi khuẩn có hại. Độ ẩm trong không gian sản xuất cần được duy trì ở mức phù hợp để tránh nấm mốc phát triển.
Đặc biệt quan trọng là việc xử lý trứng muối - nguyên liệu dễ nhiễm khuẩn nhất trong bánh trung thu. Trước đây, người thợ chỉ cần rửa sạch vỏ trứng và tách lòng đỏ. Giờ đây, quá trình này phải được thực hiện trong môi trường vô trùng, trứng phải được khử khuẩn bề mặt trước khi tách, và lòng đỏ cần được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp cho đến khi sử dụng.
Sự thay đổi rõ rệt nhất có lẽ nằm ở cách thức bao bì và bảo quản bánh trung thu. Trong quá khứ, bánh thường được gói trong lá chuối tươi hoặc giấy đơn giản, có thể để được vài ngày ở nhiệt độ thường. Hương thơm của lá chuối còn góp phần tạo nên hương vị đặc trưng của bánh.
Ngày nay, mặc dù vẫn có những cơ sở giữ gìn cách gói bánh truyền thống, phần lớn các sản phẩm thương mại đều sử dụng bao bì hiện đại. Các loại màng plastic có khả năng chống ẩm, chống vi khuẩn được sử dụng rộng rãi. Một số doanh nghiệp tiên tiến còn áp dụng công nghệ bao bì thông minh, có thể thay đổi màu sắc khi bánh bắt đầu hỏng hoặc có khả năng hấp thụ oxy để kéo dài thời gian bảo quản.
Hộp đựng bánh cũng không còn chỉ đơn thuần là vật dụng trang trí mà trở thành một phần của hệ thống bảo quản. Các vật liệu được lựa chọn phải đảm bảo không thải ra các chất độc hại, có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt. Nhiều hộp bánh cao cấp còn được trang bị túi hút ẩm hoặc các tấm pad có khả năng kháng khuẩn.
Một trong những yêu cầu khó khăn nhất của tiêu chuẩn an toàn thực phẩm hiện đại là khả năng truy xuất nguồn gốc. Với bánh trung thu thủ công truyền thống, việc này gần như không thể thực hiện được do nguyên liệu thường được mua từ nhiều nguồn khác nhau, không có hệ thống ghi chép chi tiết.
Các cơ sở sản xuất hiện đại phải xây dựng hệ thống quản lý từng lô nguyên liệu, ghi nhận thông tin về nhà cung cấp, ngày nhập kho, điều kiện bảo quản và sử dụng. Mỗi chiếc bánh đều có mã số riêng, có thể truy vết lại toàn bộ quá trình sản xuất nếu cần thiết. Điều này đòi hỏi sự đầu tư không nhỏ về hệ thống thông tin và đào tạo nhân viên.
Tuy nhiên, đây cũng chính là cơ hội để các cơ sở sản xuất truyền thống nâng cao uy tín và khẳng định chất lượng sản phẩm. Khách hàng ngày nay sẵn sàng trả giá cao hơn cho những sản phẩm có thể truy xuất được nguồn gốc, đặc biệt là trong bối cảnh lo ngại về an toàn thực phẩm ngày càng tăng cao.
Cuộc cách mạng về an toàn thực phẩm trong ngành bánh trung thu vẫn đang tiếp tục. Các công nghệ mới như blockchain để truy xuất nguồn gốc, trí tuệ nhân tạo để dự đoán và kiểm soát chất lượng, hay các vật liệu bao bì thông minh đang dần được ứng dụng.
Tuy nhiên, điều quan trọng nhất vẫn là tinh thần cân bằng giữa truyền thống và hiện đại. Bánh trung thu không chỉ là sản phẩm thương mại mà còn là di sản văn hóa cần được bảo tồn. Việc áp dụng các tiêu chuẩn an toàn hiện đại phải được thực hiện một cách khéo léo, giữ gìn được bản sắc và hương vị truyền thống mà vẫn đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng.
Câu chuyện về bánh trung thu từ truyền thống đến hiện đại không chỉ là câu chuyện về công nghệ hay quy định, mà còn là câu chuyện về sự thích ứng và phát triển của cả một ngành công nghiệp. Đó là minh chứng cho việc di sản văn hóa có thể được bảo tồn và phát huy trong thời đại mới, miễn là chúng ta biết cách kết hợp một cách thông minh giữa những giá trị cốt lõi và những yêu cầu của thời đại.
Hoàng Nguyễn