Vì sao “Nỗi buồn chiến tranh” lại tiếp tục gây sóng dư luận?

“Nỗi buồn chiến tranh” của Bảo Ninh là một trong số hiếm hoi các tác phẩm văn học Việt Nam sau 1975 luôn được đọc lại và suy ngẫm qua nhiều thế hệ, mỗi lần trở lại đều gợi mở thêm những lớp cảm xúc và cách nhìn mới. Việc cuốn tiểu thuyết gần đây tiếp tục thu hút sự quan tâm rộng rãi của công chúng, gắn với những câu chuyện tôn vinh và các ý kiến đa chiều, không phải là điều ngẫu nhiên mà phản ánh sự giao thoa giữa giá trị tư tưởng – thẩm mỹ đặc sắc của tác phẩm, bối cảnh tiếp nhận xã hội đương đại và những yêu cầu đặt ra đối với công tác định hướng học thuật, quản lý văn hóa hiện nay.

“Nỗi buồn chiến tranh” của Bảo Ninh là một trong số rất ít tác phẩm văn học Việt Nam sau 1975 không ngừng được đọc lại, tranh luận lại và mỗi lần trở lại đều khơi dậy những tầng cảm xúc mới.
“Nỗi buồn chiến tranh” của Bảo Ninh là một trong số rất ít tác phẩm văn học Việt Nam sau 1975 không ngừng được đọc lại, tranh luận lại và mỗi lần trở lại đều khơi dậy những tầng cảm xúc mới.

Những ngày gần đây, khi “Nỗi buồn chiến tranh” được nhắc tới trong bối cảnh vinh danh, các ý kiến trái chiều nhanh chóng xuất hiện. Quan sát các luồng phản hồi cho thấy, trọng tâm tranh luận không nằm ở việc có nên đọc tác phẩm hay không, mà ở cách mỗi người tiếp cận và diễn giải cuốn tiểu thuyết này khi nhìn về lịch sử và ký ức chiến tranh.

Từ phương diện văn học, “Nỗi buồn chiến tranh” được viết trong một tinh thần khó thỏa hiệp. Bảo Ninh không tái hiện chiến tranh như một bản anh hùng ca được sắp đặt mạch lạc, mà đặt nhân vật Kiên vào trạng thái tinh thần bị phân mảnh, nơi ký ức liên tục xâm lấn hiện tại. Trải nghiệm chiến tranh trong tác phẩm không mang tính tổng kết hay phán xét, mà là câu chuyện cá nhân, cụ thể, chất chứa những tổn thương âm ỉ. Chính việc lấy con người cá nhân làm trung tâm của ký ức chiến tranh khiến cuốn tiểu thuyết luôn đứng ở vị trí nhạy cảm trong tiếp nhận.

Ở những thời điểm khác nhau, cách viết này từng được nhìn nhận như nỗ lực làm mới văn học chiến tranh, nhưng cũng có lúc tạo ra cảm giác băn khoăn đối với một bộ phận độc giả. Nỗi buồn, sự hoài nghi và cảm giác mất mát trong tác phẩm không trùng khít với những khuôn mẫu quen thuộc về chiến thắng và vinh quang. Bởi vậy, đọc “Nỗi buồn chiến tranh” hiếm khi đem lại sự an tâm, mà đặt ra câu hỏi khó né tránh: con người sẽ sống tiếp ra sao sau chiến tranh, khi ký ức vẫn còn nguyên sức nặng?

Lối tổ chức tự sự đứt đoạn, chồng lớp và lặp lại của Bảo Ninh càng làm nổi rõ cảm giác bất ổn ấy. Đây không phải lựa chọn hình thức ngẫu nhiên, mà phù hợp với trạng thái tâm lý của những con người từng đi qua chiến tranh, khi ký ức không vận hành theo trật tự tuyến tính. Trong thế giới nghệ thuật đó, cái đẹp hiện lên mong manh, thường gắn với những mối quan hệ dang dở và cảm giác cô độc kéo dài, khiến người đọc khó tìm thấy sự trấn an hay một kết luận êm ái.

Tuy nhiên, làn sóng tranh luận hiện nay không chỉ bắt nguồn từ khác biệt trong cảm thụ văn học, mà còn từ cách dư luận phản ứng với việc vinh danh tác phẩm. Trên không gian mạng, nhiều ý kiến được bày tỏ rất nhanh, đôi khi đi trước cả quá trình đọc và suy ngẫm. Không ít lập luận dựa trên những mảnh thông tin rời rạc, lan truyền với tốc độ cao nhưng thiếu chiều sâu. Khi cảm xúc chiếm ưu thế, văn chương dễ bị tách khỏi bối cảnh nghệ thuật của nó để gánh những kỳ vọng hoặc lo ngại không thuộc về bản chất sáng tạo.

Khi văn học được đặt đúng vị trí của nó, khi lịch sử không bị kéo vào những tranh luận cảm tính, những cuộc đối thoại quanh một cuốn sách sẽ trở thành cơ hội để xã hội hiểu mình hơn, thay vì trở thành nguyên cớ cho những rạn nứt không đáng có.
Khi văn học được đặt đúng vị trí của nó, khi lịch sử không bị kéo
vào những tranh luận cảm tính, những cuộc đối thoại quanh một cuốn sách sẽ trở thành
cơ hội để xã hội hiểu mình hơn, thay vì trở thành nguyên cớ cho những rạn nứt không đáng có.

Sự lúng túng của giáo viên và học sinh trong việc tiếp cận tác phẩm là điều có thể nhận thấy. Giảng dạy “Nỗi buồn chiến tranh” như thế nào, đâu là ranh giới giữa cảm hứng nghệ thuật và sự thật lịch sử, vẫn là những câu hỏi chưa có lời giải thống nhất. Trong bối cảnh thông tin đa chiều, thiếu định hướng chuyên môn rõ ràng, việc để người đọc tự xoay xở dễ dẫn tới những cách hiểu lệch pha. Khoảng trống ấy, nếu kéo dài, có thể tạo điều kiện cho các diễn giải cực đoan nảy sinh.

Đáng suy nghĩ hơn, một số ý kiến đã rời xa phạm vi phân tích văn học, chuyển sang đặt lại những vấn đề vượt khỏi bản chất của tác phẩm. Khi đó, câu chuyện không còn dừng ở việc đánh giá một cuốn tiểu thuyết, mà chạm tới nhận thức chung về lịch sử và ký ức tập thể. Văn học có quyền đặt câu hỏi về số phận con người trong chiến tranh, nhưng quyền ấy cần được đặt trong khuôn khổ tôn trọng những giá trị lịch sử đã được xác lập, tránh những suy diễn giản lược hoặc cảm tính.

Tranh luận quanh “Nỗi buồn chiến tranh” vì vậy gợi ra yêu cầu rõ ràng hơn đối với các thiết chế học thuật và quản lý văn hóa. Việc vinh danh một tác phẩm cần được lý giải minh bạch, dựa trên tiêu chí cụ thể và cách diễn đạt dễ tiếp cận. Đồng thời, định hướng giảng dạy cũng cần nhất quán, giúp người học phân biệt rạch ròi giữa trải nghiệm cá nhân trong văn học và những giá trị lịch sử mang tính nền tảng.

“Nỗi buồn chiến tranh” có thể tiếp tục khơi gợi những ý kiến khác nhau, và điều đó không phải là dấu hiệu tiêu cực. Một tác phẩm lớn hiếm khi mang lại sự đồng thuận tuyệt đối. Điều quan trọng là giữ được sự bình tĩnh và tỉnh táo trong tiếp nhận. Khi văn học được đặt đúng vị trí của nó, khi lịch sử không bị cuốn vào những tranh luận cảm xúc, đối thoại quanh một cuốn sách sẽ trở thành cơ hội để xã hội hiểu sâu hơn về chính mình, thay vì trở thành nguồn cơn của những chia rẽ không cần thiết./.